TRƯỜNG THPT SƠN TÂY
|
KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1 NĂM HỌC 2022- 2023
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO KHỐI 12
MÔN: TOÁN
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
011484
|
Phan Thị Thu
|
Trang
|
24/8/2005
|
12Anh
|
9.4
|
2
|
011187
|
Nguyễn Minh
|
Hiển
|
20/11/2005
|
12Toán
|
9.2
|
3
|
011314
|
Khuất Bá
|
Lương
|
09/12/2005
|
12Toán
|
9.2
|
4
|
011215
|
Nguyễn Công
|
Hùng
|
15/06/2005
|
12Lý
|
9.2
|
5
|
011135
|
Nguyễn Đăng
|
Dương
|
08/10/2005
|
12A1
|
9.2
|
6
|
011124
|
Nguyễn Đức
|
Dũng
|
01/10/2005
|
12A1
|
9.2
|
7
|
011313
|
Phùng Minh
|
Long
|
19/12/2005
|
12Toán
|
9
|
8
|
011145
|
Hà Hiền Ngân
|
Giang
|
09/06/2005
|
12Lý
|
9
|
9
|
011494
|
Nguyễn Bá
|
Trí
|
29/03/2005
|
12Toán
|
9
|
10
|
011090
|
Nguyễn Tất
|
Đạt
|
28/02/2005
|
12Lý
|
9
|
11
|
011322
|
Hà Thị Phương
|
Mai
|
23/04/2005
|
12Toán
|
8.8
|
12
|
011359
|
Nguyễn Giang
|
Ngân
|
11/07/2005
|
12Toán
|
8.8
|
13
|
011345
|
Nguyễn Hà
|
My
|
30/07/2005
|
12Hóa
|
8.8
|
14
|
011202
|
Nguyễn Minh Đoàn
|
Hòa
|
19/10/2005
|
12A2
|
8.8
|
15
|
011319
|
Thái Bảo Ngọc
|
Ly
|
24/08/2005
|
12Hóa
|
8.8
|
16
|
011188
|
Nguyễn Quang
|
Hiển
|
10/10/2005
|
12Lý
|
8.8
|
17
|
011025
|
Nguyễn Gia Tuấn
|
Anh
|
|
12A1
|
8.8
|
18
|
011239
|
Nguyễn Thu
|
Huyền
|
29/03/2005
|
12Toán
|
8.6
|
19
|
011488
|
Trần Thị Thùy
|
Trang
|
21/03/2005
|
12Hóa
|
8.6
|
20
|
011545
|
Lâm Thị
|
Yến
|
24/3/2005
|
12Toán
|
8.6
|
21
|
011477
|
Lê Thị Đoan
|
Trang
|
28/09/2005
|
12A1
|
8.6
|
22
|
011404
|
Trần Bảo
|
Phúc
|
3/2/2005
|
12Tin
|
8.6
|
23
|
011468
|
Nguyễn Văn
|
Toàn
|
04/10/2005
|
12Lý
|
8.6
|
24
|
011376
|
Nguyễn Thị Minh
|
Ngọc
|
31/05/2005
|
12A1
|
8.6
|
25
|
011200
|
Trương Mỹ
|
Hoa
|
16/11/2005
|
12Hóa
|
8.6
|
26
|
011076
|
Phan Quyết
|
Chiến
|
17/11/2005
|
12A3
|
8.6
|
27
|
011364
|
Đỗ Văn
|
Nghĩa
|
31/08/2005
|
12A2
|
8.6
|
28
|
011312
|
Nguyễn Đức
|
Long
|
15/08/2005
|
12Toán
|
8.6
|
29
|
011444
|
Kiều Thanh
|
Thảo
|
09/02/2005
|
12Anh
|
8.4
|
30
|
011363
|
Vũ Hoàng
|
Ngân
|
10/08/2005
|
12Anh
|
8.4
|
31
|
011542
|
Đoàn Thị
|
Yến
|
15/01/2005
|
12Toán
|
8.4
|
32
|
011231
|
Đỗ Minh
|
Huyền
|
26/06/2005
|
12Toán
|
8.4
|
33
|
011266
|
Đào Cẩm
|
Linh
|
02/07/2005
|
12Hóa
|
8.4
|
34
|
011161
|
Nguyễn Ngọc
|
Hà
|
02/08/2005
|
12Lý
|
8.4
|
35
|
011480
|
Nguyễn Kiều
|
Trang
|
18/02/2005
|
12A2
|
8.4
|
36
|
011100
|
Nguyễn Đức
|
Định
|
12/09/2005
|
12A3
|
8.4
|
37
|
011007
|
Cao Thị Lan
|
Anh
|
12/09/2005
|
12A2
|
8.4
|
38
|
011189
|
Lê Ngọc
|
Hiếu
|
10/2/2005
|
12Toán
|
8.4
|
39
|
011425
|
Nguyễn Khánh
|
Sơn
|
2/1/2005
|
12Lý
|
8.4
|
40
|
011462
|
Nguyễn Thu
|
Thủy
|
16/08/2005
|
12Anh
|
8.2
|
41
|
011062
|
Lê Bảo
|
Châu
|
06/02/2005
|
12Tin
|
8.2
|
42
|
011148
|
Khuất Thị Thu
|
Giang
|
17/10/2005
|
12A1
|
8.2
|
43
|
011445
|
Lê Phương
|
Thảo
|
13/9/2005
|
12Toán
|
8.2
|
44
|
011352
|
Phan Anh
|
Nam
|
07/08/2005
|
12A2
|
8.2
|
45
|
011411
|
Nguyễn Minh
|
Phương
|
18/10/2005
|
12Anh
|
8.2
|
46
|
011095
|
Vương Minh
|
Đạt
|
12/07/2005
|
12Lý
|
8.2
|
47
|
011434
|
Nguyễn Nho
|
Thắng
|
8/12/2005
|
12A1
|
8.2
|
48
|
011452
|
Phùng Quang
|
Thịnh
|
23/07/2005
|
12Anh
|
8.2
|
49
|
011220
|
Nguyễn Minh
|
Hương
|
08/12/2005
|
12Anh
|
8.2
|
50
|
011516
|
Lê Mậu Hoàng
|
Tùng
|
05/12/2005
|
12Toán
|
8.2
|
51
|
011130
|
Đỗ Trọng Thái
|
Dương
|
22/3/2005
|
12Toán
|
8.2
|
52
|
011380
|
Trần Bảo
|
Ngọc
|
13/10/2005
|
12Toán
|
8.2
|
53
|
011524
|
Phạm Phương
|
Uyên
|
07/02/2005
|
12Hóa
|
8.2
|
54
|
011070
|
Nguyễn Tùng
|
Chi
|
08/07/2005
|
12Hóa
|
8.2
|
55
|
011253
|
Nguyễn Nam
|
Khánh
|
27/12/2005
|
12Lý
|
8.2
|
56
|
011232
|
Khuất Thị Thu
|
Huyền
|
09/03/2005
|
12Lý
|
8.2
|
57
|
011218
|
Bùi Thị Thu
|
Hương
|
04/03/2005
|
12A5
|
8.2
|
58
|
011397
|
Phan Tuấn
|
Phong
|
16/9/2005
|
12Tin
|
8.2
|
59
|
011235
|
Lương Minh
|
Huyền
|
16/06/2005
|
12Hóa
|
8.2
|
60
|
011004
|
Nguyễn Tiến
|
An
|
16/10/2005
|
12Tin
|
8.2
|
61
|
011277
|
Lương Thị Phương
|
Linh
|
28/10/2005
|
12Anh
|
8
|
62
|
011417
|
Châu Thành
|
Quang
|
16/08/2005
|
12Hóa
|
8
|
63
|
011406
|
Đỗ Khánh
|
Phương
|
31/05/2005
|
12A2
|
8
|
64
|
011385
|
Nguyễn Thị Hằng
|
Nguyệt
|
24/02/2005
|
12Văn
|
8
|
65
|
011099
|
Nguyễn Thanh
|
Diệp
|
30/10/2005
|
12Anh
|
8
|
66
|
011470
|
Vũ Ngọc
|
Trâm
|
9/1/2005
|
12Anh
|
8
|
67
|
011285
|
Nguyễn Nhật
|
Linh
|
05/09/2005
|
12Sinh
|
8
|
68
|
011120
|
Tạ Phương
|
Dung
|
10/12/2005
|
12A5
|
8
|
69
|
011053
|
Đỗ Thị Ngọc
|
Ánh
|
06/09/2005
|
12A3
|
8
|
70
|
011506
|
Hà Phương
|
Tú
|
23/11/2005
|
12A5
|
8
|
71
|
011541
|
Nguyễn Minh
|
Xuân
|
16/07/2005
|
12Anh
|
8
|
72
|
011290
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Linh
|
10/04/2005
|
12Văn
|
8
|
73
|
011073
|
Phùng Thị Linh
|
Chi
|
04/09/2005
|
12A1
|
8
|
74
|
011030
|
Nguyễn Lan
|
Anh
|
05/08/2005
|
12A3
|
8
|
75
|
011126
|
Trần Hoàng
|
Dũng
|
20/02/2005
|
12Toán
|
8
|
76
|
011203
|
Dương Thu
|
Hoài
|
11/2/2005
|
12A5
|
8
|
77
|
011233
|
Kiều Thị Thu
|
Huyền
|
13/9/2005
|
12A2
|
8
|
78
|
011102
|
Hà Quang
|
Dự
|
26/08/2005
|
12A4
|
8
|
79
|
011205
|
Bùi Minh
|
Hoàng
|
28/09/2005
|
12Toán
|
8
|
80
|
011059
|
Đinh Tiến
|
Cao
|
17/01/2005
|
12A1
|
8
|
81
|
011511
|
Hoàng Anh
|
Tuấn
|
19/04/2005
|
12Anh
|
8
|
82
|
011291
|
Nguyễn Thị Phương
|
Linh
|
4/9/2005
|
12Anh
|
8
|
83
|
011044
|
Phan Thùy
|
Anh
|
23/08/2005
|
12Lý
|
8
|
84
|
011108
|
Khuất Quang
|
Đức
|
09/09/2005
|
12A3
|
8
|
85
|
011234
|
Lê Phương
|
Huyền
|
3/7/2005
|
12Lý
|
8
|
86
|
011350
|
Nguyễn Hải
|
Nam
|
2/10/2005
|
12A3
|
8
|
87
|
011250
|
Khuất Hữu
|
Khánh
|
27/7/2005
|
12Lý
|
8
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO KHỐI 12
MÔN: NGỮ VĂN
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
011157
|
Đỗ Thu
|
Hà
|
21/5/2005
|
12Anh
|
8.75
|
2
|
011293
|
Nguyễn Trà
|
Linh
|
18/11/2005
|
12A1
|
8.75
|
3
|
011294
|
Phạm Thị Hà
|
Linh
|
21/12/2005
|
12Anh
|
8.25
|
4
|
011547
|
Nguyễn Hải
|
Yến
|
05/08/2005
|
12A5
|
8.25
|
5
|
011201
|
Nguyễn Minh
|
Hòa
|
17/11/2005
|
12Anh
|
8.25
|
6
|
011462
|
Nguyễn Thu
|
Thủy
|
16/08/2005
|
12Anh
|
8.25
|
7
|
011067
|
Lê Thảo
|
Chi
|
18/03/2005
|
12Anh
|
8.25
|
8
|
011246
|
Đinh Ngọc
|
Khánh
|
12/04/2005
|
12A4
|
8.25
|
9
|
011279
|
Nguyễn Diệu
|
Linh
|
11/07/2005
|
12Văn
|
8.25
|
10
|
011384
|
Phạm Thảo
|
Nguyên
|
20/10/2005
|
12A5
|
8.25
|
11
|
011277
|
Lương Thị Phương
|
Linh
|
28/10/2005
|
12Anh
|
8.25
|
12
|
011442
|
Đoàn Phương
|
Thảo
|
26/04/2005
|
12A4
|
8.25
|
13
|
011438
|
Nguyễn Nhật
|
Thành
|
31/10/2005
|
12Toán
|
8.25
|
14
|
011417
|
Châu Thành
|
Quang
|
16/08/2005
|
12Hóa
|
8.25
|
15
|
011047
|
Trần Nguyệt
|
Anh
|
30/04/2005
|
12Văn
|
8.25
|
16
|
011010
|
Đỗ Phương
|
Anh
|
05/07/2005
|
12Văn
|
8.25
|
17
|
011062
|
Lê Bảo
|
Châu
|
06/02/2005
|
12Tin
|
8.25
|
18
|
011473
|
Đào Huyền
|
Trang
|
7/4/2005
|
12A1
|
8.25
|
19
|
011031
|
Nguyễn Lan
|
Anh
|
30/07/2005
|
12A4
|
8.25
|
20
|
011296
|
Phan Hà
|
Linh
|
25/11/2005
|
12A3
|
8.25
|
21
|
011265
|
Đặng Hồng
|
Linh
|
30/01/2005
|
12A1
|
8.25
|
22
|
011435
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thanh
|
12/10/2005
|
12Địa
|
8.25
|
23
|
011444
|
Kiều Thanh
|
Thảo
|
09/02/2005
|
12Anh
|
8
|
24
|
011363
|
Vũ Hoàng
|
Ngân
|
10/08/2005
|
12Anh
|
8
|
25
|
011525
|
Nguyễn Như
|
Vân
|
23/04/2005
|
12Anh
|
8
|
26
|
011325
|
Nguyễn Thị Phương
|
Mai
|
17/12/2005
|
12A5
|
8
|
27
|
011280
|
Nguyễn Khánh
|
Linh
|
19/05/2005
|
12A4
|
8
|
28
|
011204
|
Nguyễn Ngọc
|
Hoài
|
26/10/2005
|
12Văn
|
8
|
29
|
011048
|
Trần Thị Ngọc
|
Anh
|
23/08/2005
|
12Sinh
|
8
|
30
|
011022
|
Lương Ngọc
|
Anh
|
10/10/2005
|
12Văn
|
8
|
31
|
011117
|
Nguyễn Kim
|
Dung
|
29/8/2005
|
12Văn
|
8
|
32
|
011064
|
Phùng Minh
|
Châu
|
03/05/2005
|
12Địa
|
8
|
33
|
011292
|
Nguyễn Thùy
|
Linh
|
30/04/2005
|
12A5
|
8
|
34
|
011148
|
Khuất Thị Thu
|
Giang
|
17/10/2005
|
12A1
|
8
|
35
|
011490
|
Võ Quỳnh
|
Trang
|
22/09/2005
|
12Văn
|
8
|
36
|
011023
|
Ngô Mai
|
Anh
|
11/09/2005
|
12Địa
|
8
|
37
|
011374
|
Nguyễn Hồng
|
Ngọc
|
06/03/2005
|
12A1
|
8
|
38
|
011114
|
Trần Hoàng
|
Đức
|
18/02/2005
|
12Địa
|
8
|
39
|
011305
|
Trần Khánh
|
Linh
|
17/11/2005
|
12A4
|
8
|
40
|
011301
|
Phan Thùy
|
Linh
|
03/12/2005
|
12A4
|
8
|
41
|
011263
|
Phùng Thị Mỹ
|
Lệ
|
16/02/2005
|
12Toán
|
8
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO KHỐI 12
MÔN: TIẾNG ANH
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
011444
|
Kiều Thanh
|
Thảo
|
09/02/2005
|
12Anh
|
9.8
|
2
|
011433
|
Đỗ Duy
|
Thạch
|
15/01/2005
|
12Hóa
|
9.4
|
3
|
011294
|
Phạm Thị Hà
|
Linh
|
21/12/2005
|
12Anh
|
9.4
|
4
|
011178
|
Phan Minh
|
Hạnh
|
21/5/2005
|
12Anh
|
9.2
|
5
|
011321
|
Đỗ Trà
|
Mai
|
05/10/2005
|
12Anh
|
9
|
6
|
011484
|
Phan Thị Thu
|
Trang
|
24/8/2005
|
12Anh
|
9
|
7
|
011452
|
Phùng Quang
|
Thịnh
|
23/07/2005
|
12Anh
|
9
|
8
|
011485
|
Phùng Thị Thúy
|
Trang
|
12/12/2005
|
12Anh
|
9
|
9
|
011038
|
Nguyễn Thế
|
Anh
|
26/09/2005
|
12A2
|
9
|
10
|
011099
|
Nguyễn Thanh
|
Diệp
|
30/10/2005
|
12Anh
|
8.8
|
11
|
011363
|
Vũ Hoàng
|
Ngân
|
10/08/2005
|
12Anh
|
8.8
|
12
|
011143
|
Đặng Hương
|
Giang
|
15/12/2005
|
12Anh
|
8.8
|
13
|
011470
|
Vũ Ngọc
|
Trâm
|
9/1/2005
|
12Anh
|
8.8
|
14
|
011547
|
Nguyễn Hải
|
Yến
|
05/08/2005
|
12A5
|
8.8
|
15
|
011095
|
Vương Minh
|
Đạt
|
12/07/2005
|
12Lý
|
8.6
|
16
|
011201
|
Nguyễn Minh
|
Hòa
|
17/11/2005
|
12Anh
|
8.6
|
17
|
011157
|
Đỗ Thu
|
Hà
|
21/5/2005
|
12Anh
|
8.6
|
18
|
011411
|
Nguyễn Minh
|
Phương
|
18/10/2005
|
12Anh
|
8.6
|
19
|
011511
|
Hoàng Anh
|
Tuấn
|
19/04/2005
|
12Anh
|
8.6
|
20
|
011506
|
Hà Phương
|
Tú
|
23/11/2005
|
12A5
|
8.6
|
21
|
011061
|
Khuất Huyền
|
Châm
|
26/12/2005
|
12A1
|
8.6
|
22
|
011312
|
Nguyễn Đức
|
Long
|
15/08/2005
|
12Toán
|
8.4
|
23
|
011130
|
Đỗ Trọng Thái
|
Dương
|
22/3/2005
|
12Toán
|
8.4
|
24
|
011545
|
Lâm Thị
|
Yến
|
24/3/2005
|
12Toán
|
8.4
|
25
|
011393
|
Nguyễn Hoàng
|
Phan
|
07/07/2005
|
12Lý
|
8.4
|
26
|
011462
|
Nguyễn Thu
|
Thủy
|
16/08/2005
|
12Anh
|
8.4
|
27
|
011423
|
Chu Thị Như
|
Quỳnh
|
10/03/2005
|
12Anh
|
8.4
|
28
|
011162
|
Nguyễn Nhị
|
Hà
|
15/06/2005
|
12Anh
|
8.4
|
29
|
011508
|
Nguyễn Phương
|
Tú
|
5/12/2005
|
12Anh
|
8.4
|
30
|
011342
|
Trần Phan Công
|
Minh
|
25/10/2005
|
12Anh
|
8.4
|
31
|
011353
|
Lê Phương Linh
|
Nga
|
18/1/2005
|
12A4
|
8.4
|
32
|
011329
|
Đỗ Tiến
|
Mạnh
|
30/12/2005
|
12A4
|
8.4
|
33
|
011376
|
Nguyễn Thị Minh
|
Ngọc
|
31/05/2005
|
12A1
|
8.4
|
34
|
011434
|
Nguyễn Nho
|
Thắng
|
8/12/2005
|
12A1
|
8.4
|
35
|
011284
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Linh
|
03/05/2005
|
12Văn
|
8.2
|
36
|
011239
|
Nguyễn Thu
|
Huyền
|
29/03/2005
|
12Toán
|
8.2
|
37
|
011215
|
Nguyễn Công
|
Hùng
|
15/06/2005
|
12Lý
|
8.2
|
38
|
011197
|
Chu Phương
|
Hoa
|
26/6/2005
|
12Anh
|
8.2
|
39
|
011525
|
Nguyễn Như
|
Vân
|
23/04/2005
|
12Anh
|
8.2
|
40
|
011067
|
Lê Thảo
|
Chi
|
18/03/2005
|
12Anh
|
8.2
|
41
|
011050
|
Trịnh Hồng
|
Anh
|
03/08/2005
|
12A3
|
8.2
|
42
|
011007
|
Cao Thị Lan
|
Anh
|
12/09/2005
|
12A2
|
8.2
|
43
|
011160
|
Nguyễn Hải
|
Hà
|
07/05/2005
|
12Toán
|
8
|
44
|
011425
|
Nguyễn Khánh
|
Sơn
|
2/1/2005
|
12Lý
|
8
|
45
|
011211
|
Nguyễn Ánh
|
Hồng
|
9/9/2005
|
12Anh
|
8
|
46
|
011045
|
Phùng Mai Huyền
|
Anh
|
18/10/2005
|
12Anh
|
8
|
47
|
011220
|
Nguyễn Minh
|
Hương
|
08/12/2005
|
12Anh
|
8
|
48
|
011291
|
Nguyễn Thị Phương
|
Linh
|
4/9/2005
|
12Anh
|
8
|
49
|
011496
|
Đào Hoàng
|
Trung
|
14/10/2005
|
12Anh
|
8
|
50
|
011245
|
Bùi Thị Ngọc
|
Khánh
|
12/07/2005
|
12A5
|
8
|
51
|
011420
|
Trần Xuân
|
Quang
|
19/01/2005
|
12A5
|
8
|
52
|
011014
|
Hoàng Thị Lan
|
Anh
|
23/03/2005
|
12A2
|
8
|
53
|
011346
|
Nguyễn Lưu Hà
|
My
|
21/04/2005
|
12A2
|
8
|
54
|
011135
|
Nguyễn Đăng
|
Dương
|
08/10/2005
|
12A1
|
8
|
55
|
011087
|
Lê Quang
|
Đạo
|
24/5/2005
|
12A1
|
8
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO KHỐI 12
MÔN: VẬT LÍ
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
011090
|
Nguyễn Tất
|
Đạt
|
28/02/2005
|
12Lý
|
9.5
|
2
|
011393
|
Nguyễn Hoàng
|
Phan
|
07/07/2005
|
12Lý
|
8.75
|
3
|
011188
|
Nguyễn Quang
|
Hiển
|
10/10/2005
|
12Lý
|
8.5
|
4
|
011231
|
Đỗ Minh
|
Huyền
|
26/06/2005
|
12Toán
|
8.5
|
5
|
011425
|
Nguyễn Khánh
|
Sơn
|
2/1/2005
|
12Lý
|
8.25
|
6
|
011253
|
Nguyễn Nam
|
Khánh
|
27/12/2005
|
12Lý
|
8.25
|
7
|
011073
|
Phùng Thị Linh
|
Chi
|
04/09/2005
|
12A1
|
8.25
|
8
|
011541
|
Nguyễn Minh
|
Xuân
|
16/07/2005
|
12Anh
|
8
|
9
|
011250
|
Khuất Hữu
|
Khánh
|
27/7/2005
|
12Lý
|
8
|
10
|
011426
|
Phạm Thái
|
Sơn
|
26/04/2005
|
12Toán
|
8
|
11
|
011353
|
Lê Phương Linh
|
Nga
|
18/1/2005
|
12A4
|
8
|
12
|
011165
|
Tô Thị Thu
|
Hà
|
02/01/2005
|
12A2
|
8
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO KHỐI 12
MÔN: HÓA HỌC
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
011417
|
Châu Thành
|
Quang
|
16/08/2005
|
12Hóa
|
9.75
|
2
|
011343
|
Trịnh Quang
|
Minh
|
30/09/2005
|
12Toán
|
9.25
|
3
|
011488
|
Trần Thị Thùy
|
Trang
|
21/03/2005
|
12Hóa
|
9
|
4
|
011345
|
Nguyễn Hà
|
My
|
30/07/2005
|
12Hóa
|
8.75
|
5
|
011239
|
Nguyễn Thu
|
Huyền
|
29/03/2005
|
12Toán
|
8.25
|
6
|
011545
|
Lâm Thị
|
Yến
|
24/3/2005
|
12Toán
|
8.25
|
7
|
011161
|
Nguyễn Ngọc
|
Hà
|
02/08/2005
|
12Lý
|
8
|
8
|
011468
|
Nguyễn Văn
|
Toàn
|
04/10/2005
|
12Lý
|
8
|
9
|
011200
|
Trương Mỹ
|
Hoa
|
16/11/2005
|
12Hóa
|
8
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO KHỐI 12
MÔN: SINH HỌC
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
011417
|
Châu Thành
|
Quang
|
16/08/2005
|
12Hóa
|
8.5
|
2
|
011454
|
Đặng Nguyễn Triệu
|
Thu
|
24/10/2005
|
12Sinh
|
8.25
|
3
|
011259
|
Trương Hữu
|
Kiên
|
15/02/2005
|
12Hóa
|
8
|
4
|
011464
|
Nguyễn Phú
|
Tiến
|
07/06/2005
|
12Sinh
|
7.5
|
5
|
011180
|
Trương Thị Thu
|
Hảo
|
25/01/2005
|
12Sinh
|
7.5
|
6
|
011438
|
Nguyễn Nhật
|
Thành
|
31/10/2005
|
12Toán
|
7.5
|
7
|
011239
|
Nguyễn Thu
|
Huyền
|
29/03/2005
|
12Toán
|
7.25
|
8
|
011285
|
Nguyễn Nhật
|
Linh
|
05/09/2005
|
12Sinh
|
7.25
|
9
|
011261
|
Nguyễn Đỗ Phương
|
Lan
|
02/02/2005
|
12Sinh
|
7
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO KHỐI 12
MÔN: LỊCH SỬ
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
011290
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Linh
|
10/04/2005
|
12Văn
|
9.25
|
2
|
011538
|
Nguyễn Hà
|
Vy
|
02/11/2005
|
12Văn
|
9.25
|
3
|
011526
|
Nguyễn Thúy
|
Vân
|
04/01/2005
|
12Văn
|
9.25
|
4
|
011137
|
Nguyễn Thùy
|
Dương
|
20/11/2005
|
12Anh
|
9.25
|
5
|
011352
|
Phan Anh
|
Nam
|
07/08/2005
|
12A2
|
9
|
6
|
011079
|
Lương Phúc
|
Chính
|
24/09/2005
|
12Sử
|
8.75
|
7
|
011439
|
Nguyễn Phú
|
Thành
|
17/10/2005
|
12Sử
|
8.75
|
8
|
011051
|
Vũ Việt
|
Anh
|
20/01/2005
|
12Sử
|
8.75
|
9
|
011123
|
Lê Trung
|
Dũng
|
2/10/2005
|
12Sử
|
8.75
|
10
|
011277
|
Lương Thị Phương
|
Linh
|
28/10/2005
|
12Anh
|
8.5
|
11
|
011099
|
Nguyễn Thanh
|
Diệp
|
30/10/2005
|
12Anh
|
8.5
|
12
|
011178
|
Phan Minh
|
Hạnh
|
21/5/2005
|
12Anh
|
8.5
|
13
|
011098
|
Nguyễn Hồng
|
Diệp
|
27/11/2005
|
12A4
|
8.5
|
14
|
011003
|
Lê Thị Bình
|
An
|
05/12/2005
|
12Địa
|
8.5
|
15
|
011182
|
Kiều Thu
|
Hiền
|
22/07/2005
|
12Địa
|
8.5
|
16
|
011280
|
Nguyễn Khánh
|
Linh
|
19/05/2005
|
12A4
|
8.5
|
17
|
011363
|
Vũ Hoàng
|
Ngân
|
10/08/2005
|
12Anh
|
8.25
|
18
|
011460
|
Nguyễn Thu
|
Thuỷ
|
20/06/2005
|
12A4
|
8.25
|
19
|
011369
|
Kiều Bích
|
Ngọc
|
23/03/2005
|
12Địa
|
8.25
|
20
|
011373
|
Nguyễn Hà Minh
|
Ngọc
|
22/06/2005
|
12Sử
|
8.25
|
21
|
011415
|
Giang Bích
|
Phượng
|
02/10/2005
|
12Sử
|
8.25
|
22
|
011462
|
Nguyễn Thu
|
Thủy
|
16/08/2005
|
12Anh
|
8
|
23
|
011429
|
Nguyễn Ngọc
|
Tâm
|
25/05/2005
|
12A4
|
8
|
24
|
011244
|
Phan Phương
|
Khanh
|
13/12/2005
|
12Sử
|
8
|
25
|
011197
|
Chu Phương
|
Hoa
|
26/6/2005
|
12Anh
|
8
|
26
|
011129
|
Đào Thùy
|
Dương
|
17/1/2005
|
12A5
|
8
|
27
|
011024
|
Nguyễn Đức Tuấn
|
Anh
|
01/10/2005
|
12A1
|
8
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO KHỐI 12
MÔN: ĐỊA LÍ
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
011450
|
Nguyễn Thanh
|
Thảo
|
7/9/2005
|
12Địa
|
10
|
2
|
011114
|
Trần Hoàng
|
Đức
|
18/02/2005
|
12Địa
|
9.75
|
3
|
011115
|
Trần Mạnh
|
Đức
|
09/01/2005
|
12A1
|
9.75
|
4
|
011483
|
Nguyễn Thu
|
Trang
|
05/09/2005
|
12Văn
|
9.75
|
5
|
011475
|
Hoàng Thu
|
Trang
|
29/08/2005
|
12Địa
|
9.75
|
6
|
011521
|
Phùng Thị Ánh
|
Tươi
|
15/02/2005
|
12A5
|
9.75
|
7
|
011117
|
Nguyễn Kim
|
Dung
|
29/8/2005
|
12Văn
|
9.75
|
8
|
011538
|
Nguyễn Hà
|
Vy
|
02/11/2005
|
12Văn
|
9.5
|
9
|
011526
|
Nguyễn Thúy
|
Vân
|
04/01/2005
|
12Văn
|
9.5
|
10
|
011182
|
Kiều Thu
|
Hiền
|
22/07/2005
|
12Địa
|
9.5
|
11
|
011460
|
Nguyễn Thu
|
Thuỷ
|
20/06/2005
|
12A4
|
9.5
|
12
|
011024
|
Nguyễn Đức Tuấn
|
Anh
|
01/10/2005
|
12A1
|
9.5
|
13
|
011102
|
Hà Quang
|
Dự
|
26/08/2005
|
12A4
|
9.5
|
14
|
011201
|
Nguyễn Minh
|
Hòa
|
17/11/2005
|
12Anh
|
9.5
|
15
|
011283
|
Nguyễn Ngọc
|
Linh
|
15/12/2005
|
12Văn
|
9.5
|
16
|
011278
|
Mai Ngọc Phương
|
Linh
|
13/04/2005
|
12A5
|
9.5
|
17
|
011506
|
Hà Phương
|
Tú
|
23/11/2005
|
12A5
|
9.5
|
18
|
011421
|
Giang Thanh
|
Quý
|
16/01/2005
|
12Văn
|
9.5
|
19
|
011196
|
Cao Thị Mỹ
|
Hoa
|
21/10/2005
|
12A5
|
9.5
|
20
|
011249
|
Dương Kim
|
Khánh
|
29/10/2005
|
12Địa
|
9.5
|
21
|
011204
|
Nguyễn Ngọc
|
Hoài
|
26/10/2005
|
12Văn
|
9.5
|
22
|
011459
|
Nguyễn Thị Hương
|
Thuỷ
|
04/03/2005
|
12A5
|
9.5
|
23
|
011213
|
Phan Thu
|
Huệ
|
12/07/2005
|
12A2
|
9.5
|
24
|
011482
|
Nguyễn Thị Thu
|
Trang
|
10/07/2005
|
12A5
|
9.5
|
25
|
011118
|
Nguyễn Ngọc
|
Dung
|
03/07/2005
|
12Địa
|
9.5
|
26
|
011439
|
Nguyễn Phú
|
Thành
|
17/10/2005
|
12Sử
|
9.25
|
27
|
011099
|
Nguyễn Thanh
|
Diệp
|
30/10/2005
|
12Anh
|
9.25
|
28
|
011178
|
Phan Minh
|
Hạnh
|
21/5/2005
|
12Anh
|
9.25
|
29
|
011003
|
Lê Thị Bình
|
An
|
05/12/2005
|
12Địa
|
9.25
|
30
|
011369
|
Kiều Bích
|
Ngọc
|
23/03/2005
|
12Địa
|
9.25
|
31
|
011333
|
Hoàng Hà
|
Mi
|
31/10/2005
|
12A5
|
9.25
|
32
|
011027
|
Nguyễn Hải
|
Anh
|
22/03/2005
|
12A4
|
9.25
|
33
|
011334
|
Dương Hoàng
|
Minh
|
14/06/2005
|
12A6
|
9.25
|
34
|
011041
|
Nguyễn Thị Tú
|
Anh
|
12/5/2005
|
12Văn
|
9.25
|
35
|
011398
|
Nguyễn Đức
|
Phú
|
23/03/2005
|
12Sinh
|
9.25
|
36
|
011007
|
Cao Thị Lan
|
Anh
|
12/09/2005
|
12A2
|
9.25
|
37
|
011230
|
Chu Khánh
|
Huyền
|
30/12/2005
|
12Văn
|
9.25
|
38
|
011328
|
Phương Quỳnh
|
Mai
|
20/4/2005
|
12A5
|
9.25
|
39
|
011478
|
Nguyễn Huyền
|
Trang
|
30/04/2005
|
12Sử
|
9.25
|
40
|
011123
|
Lê Trung
|
Dũng
|
2/10/2005
|
12Sử
|
9
|
41
|
011415
|
Giang Bích
|
Phượng
|
02/10/2005
|
12Sử
|
9
|
42
|
011462
|
Nguyễn Thu
|
Thủy
|
16/08/2005
|
12Anh
|
9
|
43
|
011546
|
Nguyễn Hải
|
Yến
|
25/04/2005
|
12A4
|
9
|
44
|
011327
|
Nguyễn Thùy
|
Mai
|
02/10/2005
|
12Địa
|
9
|
45
|
011211
|
Nguyễn Ánh
|
Hồng
|
9/9/2005
|
12Anh
|
9
|
46
|
011547
|
Nguyễn Hải
|
Yến
|
05/08/2005
|
12A5
|
9
|
47
|
011385
|
Nguyễn Thị Hằng
|
Nguyệt
|
24/02/2005
|
12Văn
|
9
|
48
|
011147
|
Hoàng Phương
|
Giang
|
06/08/2005
|
12Văn
|
9
|
49
|
011444
|
Kiều Thanh
|
Thảo
|
09/02/2005
|
12Anh
|
9
|
50
|
011048
|
Trần Thị Ngọc
|
Anh
|
23/08/2005
|
12Sinh
|
9
|
51
|
011260
|
Đặng Thanh
|
Lan
|
03/01/2005
|
12A4
|
9
|
52
|
011435
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thanh
|
12/10/2005
|
12Địa
|
9
|
53
|
011420
|
Trần Xuân
|
Quang
|
19/01/2005
|
12A5
|
9
|
54
|
011405
|
Chu Thị Ngọc
|
Phương
|
09/04/2005
|
12A5
|
9
|
55
|
011138
|
Phạm Thuỳ
|
Dương
|
02/07/2005
|
12Văn
|
9
|
56
|
011183
|
Lê Thu
|
Hiền
|
11/11/2005
|
12A5
|
9
|
57
|
011092
|
Phan Hoàng
|
Đạt
|
07/12/2005
|
12Địa
|
9
|
58
|
011110
|
Nguyễn Đăng
|
Đức
|
21/10/2005
|
12A5
|
9
|
59
|
011086
|
Nguyễn Hải
|
Đăng
|
02/08/2005
|
12Địa
|
9
|
60
|
011119
|
Nguyễn Phương
|
Dung
|
14/5/2005
|
12A4
|
9
|
61
|
011096
|
Chu Hữu
|
Diên
|
23/05/2005
|
12A3
|
9
|
62
|
011458
|
Nguyễn Đặng Anh
|
Thư
|
29/07/2005
|
12A6
|
9
|
63
|
011469
|
Phan Thị Ngọc
|
Trâm
|
29/09/2005
|
12A5
|
9
|
64
|
011137
|
Nguyễn Thùy
|
Dương
|
20/11/2005
|
12Anh
|
8.75
|
65
|
011373
|
Nguyễn Hà Minh
|
Ngọc
|
22/06/2005
|
12Sử
|
8.75
|
66
|
011129
|
Đào Thùy
|
Dương
|
17/1/2005
|
12A5
|
8.75
|
67
|
011324
|
Lê Thị Ngọc
|
Mai
|
24/01/2005
|
12A1
|
8.75
|
68
|
011184
|
Nguyễn Thúy
|
Hiền
|
03/03/2005
|
12A3
|
8.75
|
69
|
011461
|
Phùng Thị
|
Thúy
|
17/06/2005
|
12A5
|
8.75
|
70
|
011424
|
Nguyễn Như
|
Quỳnh
|
15/10/2005
|
12A6
|
8.75
|
71
|
011360
|
Nguyễn Nhật
|
Ngân
|
22/03/2005
|
12A4
|
8.75
|
72
|
011270
|
Khuất Thục
|
Linh
|
10/12/2005
|
12Văn
|
8.75
|
73
|
011490
|
Võ Quỳnh
|
Trang
|
22/09/2005
|
12Văn
|
8.75
|
74
|
011316
|
Giang Ngọc
|
Ly
|
24/7/2005
|
12Địa
|
8.75
|
75
|
011022
|
Lương Ngọc
|
Anh
|
10/10/2005
|
12Văn
|
8.75
|
76
|
011066
|
Đỗ Linh
|
Chi
|
14/11/2005
|
12A5
|
8.75
|
77
|
011287
|
Nguyễn Phương
|
Linh
|
28/04/2005
|
12A5
|
8.75
|
78
|
011455
|
Đỗ Minh
|
Thu
|
25/07/2005
|
12A5
|
8.75
|
79
|
011286
|
Nguyễn Phương
|
Linh
|
8/9/2005
|
12A3
|
8.75
|
80
|
011492
|
Vũ Kiều
|
Trang
|
5/4/2005
|
12Địa
|
8.75
|
81
|
011280
|
Nguyễn Khánh
|
Linh
|
19/05/2005
|
12A4
|
8.5
|
82
|
011321
|
Đỗ Trà
|
Mai
|
05/10/2005
|
12Anh
|
8.5
|
83
|
011297
|
Phan Hải
|
Linh
|
14/2/2005
|
12Lý
|
8.5
|
84
|
011173
|
Đinh Thị Thanh
|
Hằng
|
01/10/2005
|
12Văn
|
8.5
|
85
|
011146
|
Hoàng Hương
|
Giang
|
08/06/2005
|
12Toán
|
8.5
|
86
|
011446
|
Nguyễn Bích
|
Thảo
|
11/10/2005
|
12A4
|
8.5
|
87
|
011301
|
Phan Thùy
|
Linh
|
03/12/2005
|
12A4
|
8.5
|
88
|
011067
|
Lê Thảo
|
Chi
|
18/03/2005
|
12Anh
|
8.5
|
89
|
011089
|
Nguyễn Đức
|
Đạt
|
28/05/2005
|
12Sử
|
8.5
|
90
|
011062
|
Lê Bảo
|
Châu
|
06/02/2005
|
12Tin
|
8.5
|
91
|
011339
|
Nguyễn Hoàng
|
Minh
|
13/08/2005
|
12A5
|
8.5
|
92
|
011157
|
Đỗ Thu
|
Hà
|
21/5/2005
|
12Anh
|
8.5
|
93
|
011448
|
Nguyễn Phương
|
Thảo
|
28/10/2005
|
12A5
|
8.5
|
94
|
011298
|
Phan Ngọc
|
Linh
|
18/02/2005
|
12Sử
|
8.5
|
95
|
011474
|
Đỗ Thu
|
Trang
|
21/06/2005
|
12A4
|
8.5
|
96
|
011112
|
Nguyễn Thái
|
Đức
|
15/03/2005
|
12A4
|
8.5
|
97
|
011508
|
Nguyễn Phương
|
Tú
|
5/12/2005
|
12Anh
|
8.5
|
98
|
011412
|
Phùng Thanh
|
Phương
|
10/10/2005
|
12A2
|
8.5
|
99
|
011269
|
Hoàng Ngọc
|
Linh
|
24/03/2005
|
12A4
|
8.5
|
100
|
011318
|
Phạm Diệu Khánh
|
Ly
|
29/08/2005
|
12Địa
|
8.5
|
101
|
011357
|
Đỗ Kim
|
Ngân
|
23/08/2005
|
12A4
|
8.5
|
102
|
011473
|
Đào Huyền
|
Trang
|
7/4/2005
|
12A1
|
8.5
|
103
|
011383
|
Lê Trang Khôi
|
Nguyên
|
27/01/2005
|
12A6
|
8.5
|
104
|
011307
|
Vũ Thùy
|
Linh
|
01/04/2005
|
12Văn
|
8.5
|
105
|
011352
|
Phan Anh
|
Nam
|
07/08/2005
|
12A2
|
8.25
|
106
|
011079
|
Lương Phúc
|
Chính
|
24/09/2005
|
12Sử
|
8.25
|
107
|
011277
|
Lương Thị Phương
|
Linh
|
28/10/2005
|
12Anh
|
8.25
|
108
|
011409
|
Lê Thanh
|
Phương
|
15/07/2005
|
12A4
|
8.25
|
109
|
011010
|
Đỗ Phương
|
Anh
|
05/07/2005
|
12Văn
|
8.25
|
110
|
011378
|
Phan Bảo
|
Ngọc
|
18/2/2005
|
12Sử
|
8.25
|
111
|
011449
|
Nguyễn Thanh
|
Thảo
|
29/07/2005
|
12Địa
|
8.25
|
112
|
011151
|
Nguyễn Minh
|
Giang
|
20/01/2005
|
12Sử
|
8.25
|
113
|
011245
|
Bùi Thị Ngọc
|
Khánh
|
12/07/2005
|
12A5
|
8.25
|
114
|
011294
|
Phạm Thị Hà
|
Linh
|
21/12/2005
|
12Anh
|
8.25
|
115
|
011133
|
Ngô Thùy
|
Dương
|
02/05/2005
|
12A2
|
8.25
|
116
|
011502
|
Trần Đức
|
Trung
|
26/08/2005
|
12A5
|
8.25
|
117
|
011054
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Ánh
|
13/09/2005
|
12Sử
|
8.25
|
118
|
011533
|
Dương Minh
|
Vũ
|
15/12/2005
|
12Địa
|
8.25
|
119
|
011034
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Anh
|
13/11/2005
|
12Anh
|
8.25
|
120
|
011453
|
Trần Gia
|
Thịnh
|
14/10/2005
|
12Văn
|
8.25
|
121
|
011320
|
Đỗ Ngọc
|
Mai
|
08/06/2005
|
12Địa
|
8.25
|
122
|
011279
|
Nguyễn Diệu
|
Linh
|
11/07/2005
|
12Văn
|
8.25
|
123
|
011262
|
Nguyễn Thị Phương
|
Lan
|
27/09/2005
|
12A5
|
8.25
|
124
|
011539
|
Nguyễn Huyền
|
Vy
|
21/11/2005
|
12Văn
|
8.25
|
125
|
011032
|
Nguyễn Minh
|
Anh
|
27/2/2005
|
12Địa
|
8.25
|
126
|
011437
|
Nguyễn Minh
|
Thành
|
11/11/2005
|
12Địa
|
8.25
|
127
|
011325
|
Nguyễn Thị Phương
|
Mai
|
17/12/2005
|
12A5
|
8.25
|
128
|
011354
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Nga
|
29/09/2005
|
12Văn
|
8.25
|
129
|
011150
|
Lương Kiều
|
Giang
|
14/10/2005
|
12A4
|
8.25
|
130
|
011472
|
Trần Diệp Bảo
|
Trân
|
17/05/2005
|
12A4
|
8.25
|
131
|
011281
|
Nguyễn Khánh
|
Linh
|
05/04/2005
|
12A4
|
8.25
|
132
|
011074
|
Vũ Hoàng Hà
|
Chi
|
07/12/2005
|
12Sinh
|
8.25
|
133
|
011288
|
Nguyễn Thị Diệu
|
Linh
|
25/03/2005
|
12A5
|
8.25
|
134
|
011019
|
Lê Thị Hải
|
Anh
|
26/10/2005
|
12A6
|
8.25
|
135
|
011326
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Mai
|
19/03/2005
|
12A6
|
8.25
|
136
|
011290
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Linh
|
10/04/2005
|
12Văn
|
8
|
137
|
011363
|
Vũ Hoàng
|
Ngân
|
10/08/2005
|
12Anh
|
8
|
138
|
011429
|
Nguyễn Ngọc
|
Tâm
|
25/05/2005
|
12A4
|
8
|
139
|
011513
|
Nguyễn Vũ Anh
|
Tuấn
|
11/04/2005
|
12Sử
|
8
|
140
|
011406
|
Đỗ Khánh
|
Phương
|
31/05/2005
|
12A2
|
8
|
141
|
011413
|
Tạ Mai
|
Phương
|
28/05/2005
|
12Văn
|
8
|
142
|
011018
|
Lê Duy
|
Anh
|
22/10/2005
|
12A3
|
8
|
143
|
011100
|
Nguyễn Đức
|
Định
|
12/09/2005
|
12A3
|
8
|
144
|
011060
|
Đỗ Ngọc Bích
|
Châm
|
08/07/2005
|
12A4
|
8
|
145
|
011308
|
Phan Thanh
|
Loan
|
16/02/2005
|
12A5
|
8
|
146
|
011039
|
Nguyễn Thị Châm
|
Anh
|
18/11/2005
|
12A4
|
8
|
147
|
011223
|
Đàm Thanh
|
Hường
|
20/12/2005
|
12Địa
|
8
|
148
|
011414
|
Trần Nguyễn Thu
|
Phương
|
11/05/2005
|
12A4
|
8
|
149
|
011082
|
Dương Quốc
|
Cường
|
15/10/2005
|
12A5
|
8
|
150
|
011390
|
Nguyễn Hồng
|
Nhung
|
10/12/2005
|
12A5
|
8
|
151
|
011519
|
Nguyễn Thanh
|
Tùng
|
11/01/2005
|
12A1
|
8
|
152
|
011396
|
Nguyễn Thanh
|
Phong
|
13/03/2005
|
12A1
|
8
|
153
|
011023
|
Ngô Mai
|
Anh
|
11/09/2005
|
12Địa
|
8
|
154
|
011219
|
Lương Thị Dịu
|
Hương
|
09/08/2005
|
12A3
|
8
|
155
|
011241
|
Trần Lê Khánh
|
Huyền
|
12/12/2005
|
12Văn
|
8
|
156
|
011120
|
Tạ Phương
|
Dung
|
10/12/2005
|
12A5
|
8
|
157
|
011358
|
Đỗ Thu
|
Ngân
|
25/10/2005
|
12A5
|
8
|
158
|
011164
|
Nguyễn Việt
|
Hà
|
12/7/2005
|
12A1
|
8
|
159
|
011371
|
Nguyễn Bích
|
Ngọc
|
24/12/2005
|
12A5
|
8
|
160
|
011097
|
Đinh Thị Ngọc
|
Diệp
|
15/06/2005
|
12A5
|
8
|
161
|
011101
|
Phan Nguyễn Anh
|
Đông
|
22/6/2005
|
12A4
|
8
|
162
|
011356
|
Đặng Hải
|
Ngân
|
15/12/2005
|
12A6
|
8
|
163
|
011456
|
Nguyễn Thanh
|
Thu
|
17/06/2005
|
12A5
|
8
|
164
|
011158
|
Hoàng Thanh
|
Hà
|
21/09/2005
|
12A4
|
8
|
165
|
011045
|
Phùng Mai Huyền
|
Anh
|
18/10/2005
|
12Anh
|
8
|
166
|
011292
|
Nguyễn Thùy
|
Linh
|
30/04/2005
|
12A5
|
8
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO KHỐI 12
MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
011283
|
Nguyễn Ngọc
|
Linh
|
15/12/2005
|
12Văn
|
9.5
|
2
|
011027
|
Nguyễn Hải
|
Anh
|
22/03/2005
|
12A4
|
9.5
|
3
|
011211
|
Nguyễn Ánh
|
Hồng
|
9/9/2005
|
12Anh
|
9.5
|
4
|
011521
|
Phùng Thị Ánh
|
Tươi
|
15/02/2005
|
12A5
|
9.25
|
5
|
011182
|
Kiều Thu
|
Hiền
|
22/07/2005
|
12Địa
|
9.25
|
6
|
011334
|
Dương Hoàng
|
Minh
|
14/06/2005
|
12A6
|
9.25
|
7
|
011462
|
Nguyễn Thu
|
Thủy
|
16/08/2005
|
12Anh
|
9.25
|
8
|
011435
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thanh
|
12/10/2005
|
12Địa
|
9.25
|
9
|
011297
|
Phan Hải
|
Linh
|
14/2/2005
|
12Lý
|
9.25
|
10
|
011223
|
Đàm Thanh
|
Hường
|
20/12/2005
|
12Địa
|
9.25
|
11
|
011114
|
Trần Hoàng
|
Đức
|
18/02/2005
|
12Địa
|
9
|
12
|
011137
|
Nguyễn Thùy
|
Dương
|
20/11/2005
|
12Anh
|
9
|
13
|
011424
|
Nguyễn Như
|
Quỳnh
|
15/10/2005
|
12A6
|
9
|
14
|
011449
|
Nguyễn Thanh
|
Thảo
|
29/07/2005
|
12Địa
|
9
|
15
|
011245
|
Bùi Thị Ngọc
|
Khánh
|
12/07/2005
|
12A5
|
9
|
16
|
011294
|
Phạm Thị Hà
|
Linh
|
21/12/2005
|
12Anh
|
9
|
17
|
011039
|
Nguyễn Thị Châm
|
Anh
|
18/11/2005
|
12A4
|
9
|
18
|
011304
|
Trần Diệu
|
Linh
|
05/08/2005
|
12Địa
|
9
|
19
|
011051
|
Vũ Việt
|
Anh
|
20/01/2005
|
12Sử
|
9
|
20
|
011506
|
Hà Phương
|
Tú
|
23/11/2005
|
12A5
|
8.75
|
21
|
011249
|
Dương Kim
|
Khánh
|
29/10/2005
|
12Địa
|
8.75
|
22
|
011327
|
Nguyễn Thùy
|
Mai
|
02/10/2005
|
12Địa
|
8.75
|
23
|
011472
|
Trần Diệp Bảo
|
Trân
|
17/05/2005
|
12A4
|
8.75
|
24
|
011363
|
Vũ Hoàng
|
Ngân
|
10/08/2005
|
12Anh
|
8.75
|
25
|
011429
|
Nguyễn Ngọc
|
Tâm
|
25/05/2005
|
12A4
|
8.75
|
26
|
011082
|
Dương Quốc
|
Cường
|
15/10/2005
|
12A5
|
8.75
|
27
|
011219
|
Lương Thị Dịu
|
Hương
|
09/08/2005
|
12A3
|
8.75
|
28
|
011098
|
Nguyễn Hồng
|
Diệp
|
27/11/2005
|
12A4
|
8.75
|
29
|
011497
|
Dương Quốc
|
Trung
|
03/07/2005
|
12A4
|
8.75
|
30
|
011442
|
Đoàn Phương
|
Thảo
|
26/04/2005
|
12A4
|
8.75
|
31
|
011303
|
Tạ Khánh
|
Linh
|
18/11/2005
|
12Anh
|
8.75
|
32
|
011463
|
Phan Thanh
|
Thủy
|
25/04/2005
|
12Sử
|
8.75
|
33
|
011115
|
Trần Mạnh
|
Đức
|
09/01/2005
|
12A1
|
8.5
|
34
|
011460
|
Nguyễn Thu
|
Thuỷ
|
20/06/2005
|
12A4
|
8.5
|
35
|
011421
|
Giang Thanh
|
Quý
|
16/01/2005
|
12Văn
|
8.5
|
36
|
011196
|
Cao Thị Mỹ
|
Hoa
|
21/10/2005
|
12A5
|
8.5
|
37
|
011459
|
Nguyễn Thị Hương
|
Thuỷ
|
04/03/2005
|
12A5
|
8.5
|
38
|
011099
|
Nguyễn Thanh
|
Diệp
|
30/10/2005
|
12Anh
|
8.5
|
39
|
011178
|
Phan Minh
|
Hạnh
|
21/5/2005
|
12Anh
|
8.5
|
40
|
011003
|
Lê Thị Bình
|
An
|
05/12/2005
|
12Địa
|
8.5
|
41
|
011041
|
Nguyễn Thị Tú
|
Anh
|
12/5/2005
|
12Văn
|
8.5
|
42
|
011007
|
Cao Thị Lan
|
Anh
|
12/09/2005
|
12A2
|
8.5
|
43
|
011546
|
Nguyễn Hải
|
Yến
|
25/04/2005
|
12A4
|
8.5
|
44
|
011420
|
Trần Xuân
|
Quang
|
19/01/2005
|
12A5
|
8.5
|
45
|
011086
|
Nguyễn Hải
|
Đăng
|
02/08/2005
|
12Địa
|
8.5
|
46
|
011324
|
Lê Thị Ngọc
|
Mai
|
24/01/2005
|
12A1
|
8.5
|
47
|
011298
|
Phan Ngọc
|
Linh
|
18/02/2005
|
12Sử
|
8.5
|
48
|
011079
|
Lương Phúc
|
Chính
|
24/09/2005
|
12Sử
|
8.5
|
49
|
011019
|
Lê Thị Hải
|
Anh
|
26/10/2005
|
12A6
|
8.5
|
50
|
011413
|
Tạ Mai
|
Phương
|
28/05/2005
|
12Văn
|
8.5
|
51
|
011356
|
Đặng Hải
|
Ngân
|
15/12/2005
|
12A6
|
8.5
|
52
|
011408
|
Lê Ngọc Thu
|
Phương
|
13/06/2005
|
12A5
|
8.5
|
53
|
011197
|
Chu Phương
|
Hoa
|
26/6/2005
|
12Anh
|
8.5
|
54
|
011206
|
Nguyễn Huy
|
Hoàng
|
11/12/2005
|
12A2
|
8.5
|
55
|
011042
|
Nguyễn Vân
|
Anh
|
04/06/2005
|
12Tin
|
8.5
|
56
|
011024
|
Nguyễn Đức Tuấn
|
Anh
|
01/10/2005
|
12A1
|
8.25
|
57
|
011102
|
Hà Quang
|
Dự
|
26/08/2005
|
12A4
|
8.25
|
58
|
011415
|
Giang Bích
|
Phượng
|
02/10/2005
|
12Sử
|
8.25
|
59
|
011260
|
Đặng Thanh
|
Lan
|
03/01/2005
|
12A4
|
8.25
|
60
|
011458
|
Nguyễn Đặng Anh
|
Thư
|
29/07/2005
|
12A6
|
8.25
|
61
|
011461
|
Phùng Thị
|
Thúy
|
17/06/2005
|
12A5
|
8.25
|
62
|
011270
|
Khuất Thục
|
Linh
|
10/12/2005
|
12Văn
|
8.25
|
63
|
011066
|
Đỗ Linh
|
Chi
|
14/11/2005
|
12A5
|
8.25
|
64
|
011280
|
Nguyễn Khánh
|
Linh
|
19/05/2005
|
12A4
|
8.25
|
65
|
011321
|
Đỗ Trà
|
Mai
|
05/10/2005
|
12Anh
|
8.25
|
66
|
011446
|
Nguyễn Bích
|
Thảo
|
11/10/2005
|
12A4
|
8.25
|
67
|
011357
|
Đỗ Kim
|
Ngân
|
23/08/2005
|
12A4
|
8.25
|
68
|
011262
|
Nguyễn Thị Phương
|
Lan
|
27/09/2005
|
12A5
|
8.25
|
69
|
011539
|
Nguyễn Huyền
|
Vy
|
21/11/2005
|
12Văn
|
8.25
|
70
|
011406
|
Đỗ Khánh
|
Phương
|
31/05/2005
|
12A2
|
8.25
|
71
|
011414
|
Trần Nguyễn Thu
|
Phương
|
11/05/2005
|
12A4
|
8.25
|
72
|
011109
|
Lê Trung
|
Đức
|
30/01/2005
|
12A3
|
8.25
|
73
|
011476
|
Kiều Thị Phương
|
Trang
|
15/4/2005
|
12A4
|
8.25
|
74
|
011344
|
Hoàng Trà
|
My
|
26/09/2005
|
12A4
|
8.25
|
75
|
011199
|
Quách Phương
|
Hoa
|
16/10/2005
|
12Sinh
|
8.25
|
76
|
011149
|
Kiều Hương
|
Giang
|
21/7/2005
|
12A2
|
8.25
|
77
|
011351
|
Phạm Lê Kỳ
|
Nam
|
28/11/2005
|
12A6
|
8.25
|
78
|
011381
|
Trần Bích
|
Ngọc
|
15/06/2005
|
12Địa
|
8.25
|
79
|
011204
|
Nguyễn Ngọc
|
Hoài
|
26/10/2005
|
12Văn
|
8
|
80
|
011123
|
Lê Trung
|
Dũng
|
2/10/2005
|
12Sử
|
8
|
81
|
011547
|
Nguyễn Hải
|
Yến
|
05/08/2005
|
12A5
|
8
|
82
|
011110
|
Nguyễn Đăng
|
Đức
|
21/10/2005
|
12A5
|
8
|
83
|
011096
|
Chu Hữu
|
Diên
|
23/05/2005
|
12A3
|
8
|
84
|
011360
|
Nguyễn Nhật
|
Ngân
|
22/03/2005
|
12A4
|
8
|
85
|
011089
|
Nguyễn Đức
|
Đạt
|
28/05/2005
|
12Sử
|
8
|
86
|
011157
|
Đỗ Thu
|
Hà
|
21/5/2005
|
12Anh
|
8
|
87
|
011269
|
Hoàng Ngọc
|
Linh
|
24/03/2005
|
12A4
|
8
|
88
|
011277
|
Lương Thị Phương
|
Linh
|
28/10/2005
|
12Anh
|
8
|
89
|
011409
|
Lê Thanh
|
Phương
|
15/07/2005
|
12A4
|
8
|
90
|
011279
|
Nguyễn Diệu
|
Linh
|
11/07/2005
|
12Văn
|
8
|
91
|
011100
|
Nguyễn Đức
|
Định
|
12/09/2005
|
12A3
|
8
|
92
|
011060
|
Đỗ Ngọc Bích
|
Châm
|
08/07/2005
|
12A4
|
8
|
93
|
011390
|
Nguyễn Hồng
|
Nhung
|
10/12/2005
|
12A5
|
8
|
94
|
011023
|
Ngô Mai
|
Anh
|
11/09/2005
|
12Địa
|
8
|
95
|
011158
|
Hoàng Thanh
|
Hà
|
21/09/2005
|
12A4
|
8
|
96
|
011045
|
Phùng Mai Huyền
|
Anh
|
18/10/2005
|
12Anh
|
8
|
97
|
011292
|
Nguyễn Thùy
|
Linh
|
30/04/2005
|
12A5
|
8
|
98
|
011274
|
Lê Hảo
|
Linh
|
11/10/2005
|
12Địa
|
8
|
99
|
011265
|
Đặng Hồng
|
Linh
|
30/01/2005
|
12A1
|
8
|
100
|
011033
|
Nguyễn Ngọc
|
Anh
|
20/11/2005
|
12A5
|
8
|
101
|
011487
|
Trần Ngọc
|
Trang
|
06/04/2005
|
12A4
|
8
|
102
|
011284
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Linh
|
03/05/2005
|
12Văn
|
8
|
103
|
011134
|
Nguyễn Ánh
|
Dương
|
03/11/2005
|
12A6
|
8
|
104
|
011167
|
Khuất Đức
|
Hải
|
21/01/2005
|
12A2
|
8
|