TRƯỜNG THPT SƠN TÂY
|
KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1 NĂM HỌC 2022- 2023
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO KHỐI 11
MÔN: TOÁN
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
011053
|
Phương
|
Anh
|
22/06/2006
|
11Toán
|
9.40
|
2
|
011121
|
Lê Ngọc
|
Dung
|
05/02/2006
|
11Toán
|
9.40
|
3
|
011095
|
Nguyễn Minh
|
Đăng
|
24/10/2006
|
11Tin
|
9.20
|
4
|
011226
|
Nguyễn Thành
|
Huấn
|
09/01/2006
|
11Toán
|
9.00
|
5
|
011406
|
Phan Thị Thanh
|
Ngân
|
20/07/2006
|
11Toán
|
8.80
|
6
|
011549
|
Nguyễn Quốc
|
Triệu
|
07/10/2006
|
11Toán
|
8.80
|
7
|
011364
|
Nguyễn Quang
|
Minh
|
22/08/2006
|
11Toán
|
8.80
|
8
|
011201
|
Khuất Quang
|
Hiển
|
26/09/2006
|
11Hóa
|
8.80
|
9
|
011038
|
Nguyễn Phương
|
Anh
|
07/09/2006
|
11A5
|
8.60
|
10
|
011358
|
Khuất Thu
|
Minh
|
26/03/2006
|
11Toán
|
8.60
|
11
|
011156
|
Nguyễn Mạnh
|
Duy
|
22/06/2006
|
11Toán
|
8.60
|
12
|
011334
|
Đinh Hoàng
|
Long
|
13/12/2006
|
11Toán
|
8.60
|
13
|
011581
|
Trần Thanh
|
Việt
|
11/08/2006
|
11Lý
|
8.60
|
14
|
011155
|
Nguyễn Bá Khánh
|
Duy
|
22/01/2006
|
11Lý
|
8.40
|
15
|
011317
|
Phan Ngọc
|
Linh
|
04/04/2006
|
11Toán
|
8.40
|
16
|
011580
|
Phạm Lâm
|
Việt
|
06/09/2006
|
11Hóa
|
8.40
|
17
|
011491
|
Nguyễn Quốc
|
Thành
|
11/10/2006
|
11Toán
|
8.40
|
18
|
011341
|
Khuất Trung
|
Lương
|
15/10/2006
|
11Toán
|
8.40
|
19
|
011519
|
Đỗ Việt
|
Tiến
|
18/06/2006
|
11Tin
|
8.40
|
20
|
011464
|
Nguyễn Hạ
|
Quyên
|
04/05/2006
|
11Toán
|
8.20
|
21
|
011407
|
Vũ Kim
|
Ngân
|
07/05/2006
|
11Hóa
|
8.20
|
22
|
011094
|
Nguyễn Hồng
|
Đăng
|
01/12/2006
|
11Toán
|
8.20
|
23
|
011541
|
Phan Thị Thùy
|
Trang
|
14/09/2006
|
11A2
|
8.20
|
24
|
011175
|
Nguyễn Nam
|
Hà
|
24/09/2006
|
11Lý
|
8.20
|
25
|
011069
|
Nguyễn Hữu
|
Bảo
|
07/10/2006
|
11Lý
|
8.20
|
26
|
011376
|
Đoàn Trần Bảo
|
My
|
21/02/2006
|
11Anh
|
8.00
|
27
|
011530
|
Hoàng Thu
|
Trang
|
28/04/2006
|
11Anh
|
8.00
|
28
|
011479
|
Phạm Thanh
|
Tâm
|
21/06/2006
|
11Văn
|
8.00
|
29
|
011076
|
Đặng Anh
|
Bổng
|
01/09/2006
|
11Toán
|
8.00
|
30
|
011277
|
Lê Thành
|
Khôi
|
12/12/2006
|
11Hóa
|
8.00
|
31
|
011426
|
Nguyễn Đăng
|
Nhật
|
27/07/2006
|
11Toán
|
8.00
|
32
|
011333
|
Đỗ Tiến
|
Lợi
|
19/10/2006
|
11Lý
|
8.00
|
33
|
011552
|
Nguyễn Thành
|
Trung
|
14/04/2006
|
11Toán
|
8.00
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO KHỐI 11
MÔN: NGỮ VĂN
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
011113
|
Phùng Thị Ngọc
|
Doanh
|
27/06/2006
|
11Anh
|
8.75
|
2
|
011008
|
Đỗ Hà
|
Anh
|
04/01/2006
|
11Anh
|
8.75
|
3
|
011096
|
Vũ Mai Quỳnh
|
Dao
|
03/07/2006
|
11A5
|
8.75
|
4
|
011508
|
Đỗ Hà
|
Thu
|
06/05/2006
|
11Văn
|
8.75
|
5
|
011040
|
Nguyễn Thúy
|
Anh
|
20/10/2006
|
11Văn
|
8.75
|
6
|
011052
|
Phùng Nguyệt
|
Anh
|
24/01/2006
|
11A5
|
8.75
|
7
|
011078
|
Phạm Ngọc
|
Châm
|
02/06/2006
|
11Văn
|
8.50
|
8
|
011456
|
Nguyễn Như
|
Phương
|
22/07/2006
|
11A4
|
8.50
|
9
|
011020
|
Lê Thị Quỳnh
|
Anh
|
28/04/2006
|
11A4
|
8.50
|
10
|
011120
|
Đặng Phương
|
Dung
|
28/11/2006
|
11A5
|
8.50
|
11
|
011452
|
Nguyễn Kim Lan
|
Phương
|
06/03/2006
|
11Văn
|
8.50
|
12
|
011118
|
Trần Minh
|
Đức
|
13/12/2006
|
11A4
|
8.50
|
13
|
011485
|
Nguyễn Đức
|
Thắng
|
19/02/2006
|
11A3
|
8.50
|
14
|
011176
|
Phạm Thái
|
Hà
|
21/04/2006
|
11Anh
|
8.25
|
15
|
011005
|
Đặng Ngọc
|
Anh
|
28/12/2006
|
11Anh
|
8.25
|
16
|
011444
|
Hoàng Như
|
Phương
|
20/04/2006
|
11Văn
|
8.25
|
17
|
011085
|
Lê Nguyệt Minh
|
Chi
|
10/07/2006
|
11A5
|
8.25
|
18
|
011077
|
Nguyễn Bảo
|
Châm
|
21/10/2006
|
11A2
|
8.25
|
19
|
011059
|
Đỗ Ngọc
|
Ánh
|
31/08/2006
|
11A5
|
8.25
|
20
|
011016
|
Kiều Quỳnh
|
Anh
|
06/08/2006
|
11Văn
|
8.25
|
21
|
011510
|
Nguyễn Anh
|
Thư
|
11/02/2006
|
11Văn
|
8.25
|
22
|
011087
|
Tạ Kim
|
Chi
|
13/11/2006
|
11Văn
|
8.25
|
23
|
011492
|
Bùi Đặng Phương
|
Thảo
|
04/01/2006
|
11Văn
|
8.25
|
24
|
011372
|
Trần Thị Nguyệt
|
Minh
|
12/12/2006
|
11Văn
|
8.25
|
25
|
011574
|
Phan Thị Mỹ
|
Uyên
|
14/08/2006
|
11Văn
|
8.25
|
26
|
011376
|
Đoàn Trần Bảo
|
My
|
21/02/2006
|
11Anh
|
8.00
|
27
|
011292
|
Giang Mai
|
Linh
|
05/06/2006
|
11Anh
|
8.00
|
28
|
011327
|
Trần Thùy
|
Linh
|
31/10/2006
|
11Anh
|
8.00
|
29
|
011073
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Bình
|
27/09/2006
|
11Sinh
|
8.00
|
30
|
011232
|
Chu Thị Minh
|
Hương
|
15/12/2006
|
11Anh
|
8.00
|
31
|
011215
|
Trần Nhật
|
Hoa
|
28/08/2006
|
11Anh
|
8.00
|
32
|
011507
|
Bùi Minh
|
Thu
|
02/09/2006
|
11Anh
|
8.00
|
33
|
011083
|
Đàm Nguyễn Linh
|
Chi
|
31/10/2006
|
11A2
|
8.00
|
34
|
011402
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
07/01/2006
|
11Văn
|
8.00
|
35
|
011575
|
Đặng Thu
|
Vân
|
21/09/2006
|
11Văn
|
8.00
|
36
|
011044
|
Phạm Hồng
|
Anh
|
07/02/2006
|
11A5
|
8.00
|
37
|
011181
|
Vũ Ngọc
|
Hà
|
12/11/2006
|
11Văn
|
8.00
|
38
|
011330
|
Trương Thị Phương
|
Linh
|
18/10/2006
|
11Văn
|
8.00
|
39
|
011495
|
Lê Phương
|
Thảo
|
12/02/2006
|
11A5
|
8.00
|
40
|
011434
|
Hoàng Thị Hồng
|
Nhung
|
19/03/2006
|
11Hóa
|
8.00
|
41
|
011038
|
Nguyễn Phương
|
Anh
|
07/09/2006
|
11A5
|
8.00
|
42
|
011164
|
Khuất Thị Minh
|
Giang
|
29/06/2006
|
11Văn
|
8.00
|
43
|
011414
|
Nguyễn Thị Bích
|
Ngọc
|
14/08/2006
|
11Địa
|
8.00
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO KHỐI 11
MÔN: TIẾNG ANH
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
011176
|
Phạm Thái
|
Hà
|
21/04/2006
|
11Anh
|
9.20
|
2
|
011498
|
Nguyễn Phương
|
Thảo
|
02/10/2006
|
11Anh
|
9.20
|
3
|
011113
|
Phùng Thị Ngọc
|
Doanh
|
27/06/2006
|
11Anh
|
8.80
|
4
|
011458
|
Vi Minh
|
Phương
|
25/09/2006
|
11Anh
|
8.80
|
5
|
011362
|
Nguyễn Ngọc
|
Minh
|
24/11/2006
|
11Anh
|
8.80
|
6
|
011186
|
Trương Tiến
|
Hải
|
15/07/2006
|
11Anh
|
8.80
|
7
|
011416
|
Vũ Bích
|
Ngọc
|
22/04/2006
|
11Anh
|
8.80
|
8
|
011306
|
Nguyễn Ngọc
|
Linh
|
13/08/2006
|
11Anh
|
8.60
|
9
|
011447
|
Kim Thị Hà
|
Phương
|
16/10/2006
|
11Anh
|
8.60
|
10
|
011366
|
Nguyễn Tường
|
Minh
|
28/03/2006
|
11Anh
|
8.60
|
11
|
011216
|
Trịnh Khánh
|
Hoa
|
12/05/2006
|
11Anh
|
8.60
|
12
|
011562
|
Cấn Xuân
|
Tùng
|
07/02/2006
|
11Anh
|
8.60
|
13
|
011008
|
Đỗ Hà
|
Anh
|
04/01/2006
|
11Anh
|
8.40
|
14
|
011005
|
Đặng Ngọc
|
Anh
|
28/12/2006
|
11Anh
|
8.40
|
15
|
011376
|
Đoàn Trần Bảo
|
My
|
21/02/2006
|
11Anh
|
8.40
|
16
|
011292
|
Giang Mai
|
Linh
|
05/06/2006
|
11Anh
|
8.40
|
17
|
011327
|
Trần Thùy
|
Linh
|
31/10/2006
|
11Anh
|
8.40
|
18
|
011570
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Tuyết
|
01/02/2006
|
11A4
|
8.40
|
19
|
011218
|
Trần Thị Hải
|
Hòa
|
22/05/2006
|
11Toán
|
8.20
|
20
|
011073
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Bình
|
27/09/2006
|
11Sinh
|
8.20
|
21
|
011049
|
Phùng Đinh Đức
|
Anh
|
29/07/2006
|
11Hóa
|
8.20
|
22
|
011232
|
Chu Thị Minh
|
Hương
|
15/12/2006
|
11Anh
|
8.20
|
23
|
011215
|
Trần Nhật
|
Hoa
|
28/08/2006
|
11Anh
|
8.20
|
24
|
011507
|
Bùi Minh
|
Thu
|
02/09/2006
|
11Anh
|
8.20
|
25
|
011530
|
Hoàng Thu
|
Trang
|
28/04/2006
|
11Anh
|
8.20
|
26
|
011128
|
Nguyễn Mạnh
|
Dũng
|
23/06/2006
|
11Anh
|
8.20
|
27
|
011013
|
Khuất Phương
|
Anh
|
14/07/2006
|
11Anh
|
8.20
|
28
|
011592
|
Ngô Khánh
|
Vy
|
18/04/2006
|
11A5
|
8.20
|
29
|
011002
|
Đỗ Tuệ
|
An
|
12/09/2006
|
11A2
|
8.20
|
30
|
011224
|
Nguyễn Viết
|
Hoàng
|
18/03/2006
|
11A1
|
8.20
|
31
|
011030
|
Nguyễn Ngọc
|
Anh
|
16/07/2006
|
11Văn
|
8.00
|
32
|
011282
|
Phạm Tuấn
|
Kiệt
|
07/03/2006
|
11Toán
|
8.00
|
33
|
011250
|
Vũ Gia
|
Huy
|
28/04/2006
|
11Lý
|
8.00
|
34
|
011405
|
Phạm Thanh
|
Ngân
|
30/10/2006
|
11Anh
|
8.00
|
35
|
011586
|
Đỗ Ngọc Nguyên
|
Vũ
|
31/08/2006
|
11Anh
|
8.00
|
36
|
011211
|
Tạ Minh
|
Hiếu
|
05/05/2006
|
11Anh
|
8.00
|
37
|
011557
|
Lê Cẩm
|
Tú
|
14/01/2006
|
11A4
|
8.00
|
38
|
011167
|
Nguyễn Hương
|
Giang
|
09/08/2006
|
11A3
|
8.00
|
39
|
011036
|
Nguyễn Phương
|
Anh
|
05/08/2006
|
11A3
|
8.00
|
40
|
011259
|
Trần Thu
|
Huyền
|
06/11/2006
|
11A1
|
8.00
|
41
|
011594
|
Quách Hà
|
Vy
|
12/09/2006
|
11A1
|
8.00
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO: KHỐI 11
KHỐI D01: ANH, VĂN, TOÁN
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Anh
|
Văn
|
Toán
|
TỔNG
|
1
|
011113
|
Phùng Thị Ngọc
|
Doanh
|
27/06/2006
|
11Anh
|
8.80
|
8.75
|
7.40
|
24.95
|
2
|
011008
|
Đỗ Hà
|
Anh
|
04/01/2006
|
11Anh
|
8.40
|
8.75
|
7.40
|
24.55
|
3
|
011376
|
Đoàn Trần Bảo
|
My
|
21/02/2006
|
11Anh
|
8.40
|
8.00
|
8.00
|
24.40
|
4
|
011458
|
Vi Minh
|
Phương
|
25/09/2006
|
11Anh
|
8.80
|
7.75
|
7.80
|
24.35
|
5
|
011292
|
Giang Mai
|
Linh
|
05/06/2006
|
11Anh
|
8.40
|
8.00
|
7.80
|
24.20
|
6
|
011306
|
Nguyễn Ngọc
|
Linh
|
13/08/2006
|
11Anh
|
8.60
|
7.75
|
7.80
|
24.15
|
7
|
011530
|
Hoàng Thu
|
Trang
|
28/04/2006
|
11Anh
|
8.20
|
7.50
|
8.00
|
23.70
|
8
|
011362
|
Nguyễn Ngọc
|
Minh
|
24/11/2006
|
11Anh
|
8.80
|
7.75
|
7.00
|
23.55
|
9
|
011327
|
Trần Thùy
|
Linh
|
31/10/2006
|
11Anh
|
8.40
|
8.00
|
7.00
|
23.40
|
10
|
011053
|
Phương
|
Anh
|
22/06/2006
|
11Toán
|
6.20
|
7.75
|
9.40
|
23.35
|
11
|
011218
|
Trần Thị Hải
|
Hòa
|
22/05/2006
|
11Toán
|
8.20
|
7.50
|
7.60
|
23.30
|
12
|
011121
|
Lê Ngọc
|
Dung
|
05/02/2006
|
11Toán
|
6.80
|
7.00
|
9.40
|
23.20
|
13
|
011232
|
Chu Thị Minh
|
Hương
|
15/12/2006
|
11Anh
|
8.20
|
8.00
|
7.00
|
23.20
|
14
|
011156
|
Nguyễn Mạnh
|
Duy
|
22/06/2006
|
11Toán
|
7.80
|
6.75
|
8.60
|
23.15
|
15
|
011406
|
Phan Thị Thanh
|
Ngân
|
20/07/2006
|
11Toán
|
7.00
|
7.25
|
8.80
|
23.05
|
16
|
011176
|
Phạm Thái
|
Hà
|
21/04/2006
|
11Anh
|
9.20
|
8.25
|
5.60
|
23.05
|
17
|
011416
|
Vũ Bích
|
Ngọc
|
22/04/2006
|
11Anh
|
8.80
|
6.75
|
7.20
|
22.75
|
18
|
011447
|
Kim Thị Hà
|
Phương
|
16/10/2006
|
11Anh
|
8.60
|
7.50
|
6.60
|
22.70
|
19
|
011078
|
Phạm Ngọc
|
Châm
|
02/06/2006
|
11Văn
|
7.80
|
8.50
|
6.40
|
22.70
|
20
|
011490
|
Nguyễn Khắc
|
Thành
|
25/02/2006
|
11Lý
|
7.60
|
7.50
|
7.60
|
22.70
|
21
|
011005
|
Đặng Ngọc
|
Anh
|
28/12/2006
|
11Anh
|
8.40
|
8.25
|
6.00
|
22.65
|
22
|
011374
|
Bùi Trà
|
My
|
07/10/2006
|
11Toán
|
7.80
|
7.25
|
7.60
|
22.65
|
23
|
011366
|
Nguyễn Tường
|
Minh
|
28/03/2006
|
11Anh
|
8.60
|
7.00
|
7.00
|
22.60
|
24
|
011215
|
Trần Nhật
|
Hoa
|
28/08/2006
|
11Anh
|
8.20
|
8.00
|
6.40
|
22.60
|
25
|
011169
|
Nguyễn Thị Hương
|
Giang
|
19/08/2006
|
11Anh
|
7.80
|
7.50
|
7.20
|
22.50
|
26
|
011073
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Bình
|
27/09/2006
|
11Sinh
|
8.20
|
8.00
|
6.20
|
22.40
|
27
|
011586
|
Đỗ Ngọc Nguyên
|
Vũ
|
31/08/2006
|
11Anh
|
8.00
|
7.00
|
7.40
|
22.40
|
28
|
011317
|
Phan Ngọc
|
Linh
|
04/04/2006
|
11Toán
|
7.00
|
7.00
|
8.40
|
22.40
|
29
|
011128
|
Nguyễn Mạnh
|
Dũng
|
23/06/2006
|
11Anh
|
8.20
|
7.25
|
6.80
|
22.25
|
30
|
011083
|
Đàm Nguyễn Linh
|
Chi
|
31/10/2006
|
11A2
|
7.20
|
8.00
|
7.00
|
22.20
|
31
|
011407
|
Vũ Kim
|
Ngân
|
07/05/2006
|
11Hóa
|
7.00
|
7.00
|
8.20
|
22.20
|
32
|
011508
|
Đỗ Hà
|
Thu
|
06/05/2006
|
11Văn
|
6.60
|
8.75
|
6.80
|
22.15
|
33
|
011224
|
Nguyễn Viết
|
Hoàng
|
18/03/2006
|
11A1
|
8.20
|
7.00
|
6.80
|
22.00
|
34
|
011030
|
Nguyễn Ngọc
|
Anh
|
16/07/2006
|
11Văn
|
8.00
|
7.75
|
6.20
|
21.95
|
35
|
011518
|
Bùi Đặng Thủy
|
Tiên
|
08/03/2006
|
11A1
|
7.40
|
6.75
|
7.80
|
21.95
|
36
|
011283
|
Dương Tùng
|
Lâm
|
12/07/2006
|
11A1
|
7.20
|
7.00
|
7.60
|
21.80
|
37
|
011219
|
Đỗ Việt
|
Hoàng
|
04/11/2006
|
11Toán
|
7.40
|
6.75
|
7.60
|
21.75
|
38
|
011155
|
Nguyễn Bá Khánh
|
Duy
|
22/01/2006
|
11Lý
|
6.00
|
7.25
|
8.40
|
21.65
|
39
|
011507
|
Bùi Minh
|
Thu
|
02/09/2006
|
11Anh
|
8.20
|
8.00
|
5.40
|
21.60
|
40
|
011023
|
Man Hoàng
|
Anh
|
29/04/2006
|
11A1
|
7.40
|
7.75
|
6.40
|
21.55
|
41
|
011049
|
Phùng Đinh Đức
|
Anh
|
29/07/2006
|
11Hóa
|
8.20
|
6.50
|
6.80
|
21.50
|
42
|
011364
|
Nguyễn Quang
|
Minh
|
22/08/2006
|
11Toán
|
7.20
|
5.50
|
8.80
|
21.50
|
43
|
011282
|
Phạm Tuấn
|
Kiệt
|
07/03/2006
|
11Toán
|
8.00
|
6.00
|
7.40
|
21.40
|
44
|
011125
|
Hoàng Anh
|
Dũng
|
17/05/2006
|
11Toán
|
7.20
|
6.75
|
7.40
|
21.35
|
45
|
011226
|
Nguyễn Thành
|
Huấn
|
09/01/2006
|
11Toán
|
6.60
|
5.75
|
9.00
|
21.35
|
46
|
011250
|
Vũ Gia
|
Huy
|
28/04/2006
|
11Lý
|
8.00
|
6.50
|
6.80
|
21.30
|
47
|
011491
|
Nguyễn Quốc
|
Thành
|
11/10/2006
|
11Toán
|
6.80
|
6.00
|
8.40
|
21.20
|
48
|
011216
|
Trịnh Khánh
|
Hoa
|
12/05/2006
|
11Anh
|
8.60
|
7.00
|
5.60
|
21.20
|
49
|
011308
|
Nguyễn Phương
|
Linh
|
17/05/2006
|
11A4
|
7.00
|
7.75
|
6.40
|
21.15
|
50
|
011549
|
Nguyễn Quốc
|
Triệu
|
07/10/2006
|
11Toán
|
6.60
|
5.75
|
8.80
|
21.15
|
51
|
011305
|
Nguyễn Ngọc
|
Linh
|
23/03/2006
|
11Văn
|
6.40
|
7.75
|
7.00
|
21.15
|
52
|
011259
|
Trần Thu
|
Huyền
|
06/11/2006
|
11A1
|
8.00
|
7.50
|
5.60
|
21.10
|
53
|
011262
|
Đặng Duy
|
Khánh
|
27/01/2006
|
11Lý
|
7.80
|
6.25
|
7.00
|
21.05
|
54
|
011203
|
Nguyễn Nghĩa
|
Hiệp
|
23/01/2006
|
11Toán
|
7.00
|
6.25
|
7.80
|
21.05
|
55
|
011341
|
Khuất Trung
|
Lương
|
15/10/2006
|
11Toán
|
6.60
|
6.00
|
8.40
|
21.00
|
56
|
011038
|
Nguyễn Phương
|
Anh
|
07/09/2006
|
11A5
|
4.40
|
8.00
|
8.60
|
21.00
|
57
|
011144
|
Nguyễn Hải
|
Dương
|
08/01/2006
|
11A1
|
7.80
|
6.75
|
6.40
|
20.95
|
58
|
011562
|
Cấn Xuân
|
Tùng
|
07/02/2006
|
11Anh
|
8.60
|
6.75
|
5.60
|
20.95
|
59
|
011096
|
Vũ Mai Quỳnh
|
Dao
|
03/07/2006
|
11A5
|
7.40
|
8.75
|
4.80
|
20.95
|
60
|
011086
|
Phạm Khánh
|
Chi
|
04/04/2006
|
11A4
|
7.60
|
7.50
|
5.80
|
20.90
|
61
|
011271
|
Nguyễn Gia
|
Khiêm
|
26/06/2006
|
11A3
|
7.00
|
6.50
|
7.40
|
20.90
|
62
|
011536
|
Nguyễn Thị Thu
|
Trang
|
29/09/2006
|
11A4
|
7.80
|
7.00
|
6.00
|
20.80
|
63
|
011442
|
Đỗ Thị
|
Phương
|
02/03/2006
|
11Hóa
|
6.60
|
7.00
|
7.20
|
20.80
|
64
|
011318
|
Phan Nhật
|
Linh
|
22/04/2006
|
11A1
|
7.20
|
7.25
|
6.20
|
20.65
|
65
|
011451
|
Nguyễn Hà
|
Phương
|
09/01/2006
|
11Tin
|
6.20
|
7.25
|
7.20
|
20.65
|
66
|
011464
|
Nguyễn Hạ
|
Quyên
|
04/05/2006
|
11Toán
|
5.20
|
7.25
|
8.20
|
20.65
|
67
|
011228
|
Nguyễn Duy
|
Hưng
|
31/10/2006
|
11A2
|
7.20
|
7.00
|
6.40
|
20.60
|
68
|
011402
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
07/01/2006
|
11Văn
|
6.40
|
8.00
|
6.20
|
20.60
|
69
|
011324
|
Trần Ngọc
|
Linh
|
25/08/2006
|
11A4
|
7.80
|
7.75
|
5.00
|
20.55
|
70
|
011029
|
Nguyễn Ngọc
|
Anh
|
10/04/2006
|
11A4
|
7.40
|
5.75
|
7.40
|
20.55
|
71
|
011235
|
Hoàng Thanh
|
Hương
|
07/08/2006
|
11A2
|
6.20
|
7.75
|
6.60
|
20.55
|
72
|
011013
|
Khuất Phương
|
Anh
|
14/07/2006
|
11Anh
|
8.20
|
6.50
|
5.80
|
20.50
|
73
|
011566
|
Tô Quốc
|
Tùng
|
28/03/2006
|
11A2
|
7.80
|
6.25
|
6.40
|
20.45
|
74
|
011316
|
Phan Ngọc
|
Linh
|
11/10/2006
|
11A5
|
7.00
|
7.00
|
6.40
|
20.40
|
75
|
011095
|
Nguyễn Minh
|
Đăng
|
24/10/2006
|
11Tin
|
6.20
|
5.00
|
9.20
|
20.40
|
76
|
011405
|
Phạm Thanh
|
Ngân
|
30/10/2006
|
11Anh
|
8.00
|
7.75
|
4.60
|
20.35
|
77
|
011476
|
Phùng Thái
|
Sơn
|
19/01/2006
|
11Lý
|
7.80
|
6.75
|
5.80
|
20.35
|
78
|
011373
|
Vũ Lê
|
Minh
|
16/10/2006
|
11A1
|
6.60
|
6.75
|
7.00
|
20.35
|
79
|
011363
|
Nguyễn Nhật
|
Minh
|
09/01/2006
|
11Anh
|
7.80
|
6.25
|
6.20
|
20.25
|
80
|
011354
|
Trịnh Thanh
|
Mai
|
28/06/2006
|
11A1
|
7.60
|
6.00
|
6.60
|
20.20
|
81
|
011048
|
Phạm Việt
|
Anh
|
20/07/2006
|
11Tin
|
6.80
|
6.75
|
6.60
|
20.15
|
82
|
011093
|
Nguyễn Hải
|
Đăng
|
02/03/2006
|
11Toán
|
5.60
|
6.75
|
7.80
|
20.15
|
83
|
011580
|
Phạm Lâm
|
Việt
|
06/09/2006
|
11Hóa
|
5.20
|
6.50
|
8.40
|
20.10
|
84
|
011186
|
Trương Tiến
|
Hải
|
15/07/2006
|
11Anh
|
8.80
|
7.25
|
4.00
|
20.05
|
85
|
011201
|
Khuất Quang
|
Hiển
|
26/09/2006
|
11Hóa
|
7.00
|
4.25
|
8.80
|
20.05
|
86
|
011355
|
Kiều Tiến
|
Mạnh
|
08/08/2006
|
11Toán
|
5.00
|
7.25
|
7.80
|
20.05
|
87
|
011022
|
Lê Võ Nhật
|
Anh
|
06/12/2006
|
11Anh
|
6.40
|
7.00
|
6.60
|
20.00
|