TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO MÔN: TOÁN
STT
|
Lớp 12
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Toán
|
1
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
TRỊNH NGỌC ĐĂNG KHOA
|
Nam
|
14/11/2004
|
9.6
|
2
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN HỮU NGUYÊN
|
Nam
|
04/02/2004
|
9.6
|
3
|
12 CHUYÊN HÓA
|
TRƯƠNG MINH HOÀNG
|
Nam
|
22/11/2004
|
9.4
|
4
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN ĐÌNH DUY ANH
|
Nam
|
12/02/2004
|
9.4
|
5
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN TUỆ LÂM
|
Nữ
|
24/06/2004
|
9.4
|
6
|
12A1
|
LÊ VŨ VIỆT ANH
|
Nam
|
12/09/2004
|
9.4
|
7
|
12 CHUYÊN ANH
|
ĐỖ THỊ MAI TRANG
|
Nữ
|
06/08/2004
|
9.2
|
8
|
12 CHUYÊN LÍ
|
ĐỖ HÀ THU
|
Nữ
|
08/10/2004
|
9.2
|
9
|
12 CHUYÊN LÍ
|
LÊ TRUNG KIÊN
|
Nam
|
12/08/2004
|
9.2
|
10
|
12 CHUYÊN LÍ
|
TRẦN PHÚC SƠN
|
Nam
|
24/12/2004
|
9.2
|
11
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN VĂN TUẤN TÚ
|
Nam
|
14/08/2003
|
9.2
|
12
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN HỮU DŨNG
|
Nam
|
08/04/2004
|
9.2
|
13
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
VŨ DUY DŨNG
|
Nam
|
08/11/2004
|
9.2
|
14
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN QUANG HUY
|
Nam
|
28/11/2004
|
9.2
|
15
|
12A1
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
08/10/2004
|
9.2
|
16
|
12A3
|
ĐỖ MẠNH TIẾN
|
Nam
|
30/09/2004
|
9.2
|
17
|
12A4
|
PHẠM LÊ DIỆU LINH
|
Nữ
|
04/10/2004
|
9.2
|
18
|
12A4
|
PHẠM LÊ THÙY LINH
|
Nữ
|
04/10/2004
|
9.2
|
19
|
12 CHUYÊN ANH
|
KIỀU MINH KHUÊ
|
Nam
|
18/11/2004
|
9
|
20
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ THỊ HẢI LY
|
Nữ
|
17/12/2004
|
9
|
21
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN THỊ THANH XUÂN
|
Nữ
|
23/02/2004
|
9
|
22
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN THÀNH AN
|
Nam
|
28/03/2004
|
9
|
23
|
12 CHUYÊN HÓA
|
KHUẤT TRUNG HIẾU
|
Nam
|
11/03/2004
|
9
|
24
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG
|
Nam
|
03/10/2004
|
9
|
25
|
12 CHUYÊN LÍ
|
LÊ MINH HOÀNG
|
Nam
|
05/05/2004
|
9
|
26
|
12 CHUYÊN LÍ
|
LÊ HỒNG KHANG
|
Nam
|
03/09/2004
|
9
|
27
|
12 CHUYÊN LÍ
|
CAO NAM KHÁNH
|
Nam
|
13/11/2004
|
9
|
28
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC
|
Nữ
|
24/09/2004
|
9
|
29
|
12 CHUYÊN LÍ
|
ĐỖ TRƯỜNG SƠN
|
Nam
|
03/02/2004
|
9
|
30
|
12 CHUYÊN SINH
|
HÀ THU HẰNG
|
Nữ
|
01/11/2004
|
9
|
31
|
12 CHUYÊN SỬ
|
KHUẤT TUẤN ANH
|
Nam
|
18/06/2004
|
9
|
32
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN XUÂN BÁCH
|
Nam
|
01/08/2004
|
9
|
33
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN THÙY LINH
|
Nữ
|
12/02/2004
|
9
|
34
|
12 CHUYÊN TIN
|
LÊ THỊ BẢO NGA
|
Nữ
|
08/01/2004
|
9
|
35
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
CAO THỊ MAI ANH
|
Nữ
|
04/10/2004
|
9
|
36
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN VIỆT BẮC
|
Nam
|
17/01/2004
|
9
|
37
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
PHÙNG THỊ HUỆ
|
Nữ
|
05/11/2004
|
9
|
38
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
LÊ TIẾN MẠNH
|
Nam
|
30/08/2004
|
9
|
39
|
12A1
|
NGUYỄN HẢI ANH
|
Nam
|
01/01/2004
|
9
|
40
|
12A1
|
ĐINH LÊ BÌNH
|
Nam
|
20/07/2004
|
9
|
41
|
12A2
|
TRẦN QUỐC HOÀNG
|
Nam
|
12/04/2004
|
9
|
42
|
12A2
|
NGUYỄN PHƯƠNG LINH
|
Nữ
|
08/11/2004
|
9
|
43
|
12A3
|
ĐINH MẠNH HÒA
|
Nam
|
18/09/2004
|
9
|
44
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ QUANG DUY
|
Nam
|
11/09/2004
|
8.8
|
45
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN THU TRANG
|
Nữ
|
02/06/2004
|
8.8
|
46
|
12 CHUYÊN ANH
|
HOÀNG NGỌC LINH
|
Nữ
|
23/10/2004
|
8.8
|
47
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN KHÁNH NGỌC
|
Nữ
|
08/09/2004
|
8.8
|
48
|
12 CHUYÊN HÓA
|
LÊ VĂN THẮNG
|
Nam
|
10/04/2004
|
8.8
|
49
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐÀO BÁ HOÀNG
|
Nam
|
27/06/2004
|
8.8
|
50
|
12 CHUYÊN HÓA
|
HÀ TUẤN MINH
|
Nam
|
21/01/2004
|
8.8
|
51
|
12 CHUYÊN HÓA
|
PHÙNG DUY NGHĨA
|
Nam
|
13/05/2004
|
8.8
|
52
|
12 CHUYÊN LÍ
|
LÊ ĐỨC TÚ
|
Nam
|
19/08/2004
|
8.8
|
53
|
12 CHUYÊN LÍ
|
TƯỜNG DUY HUY
|
Nam
|
25/11/2004
|
8.8
|
54
|
12 CHUYÊN LÍ
|
LÊ NGỌC KHÁNH
|
Nam
|
14/12/2004
|
8.8
|
55
|
12 CHUYÊN LÍ
|
HÀ HUY VŨ
|
Nam
|
20/07/2004
|
8.8
|
56
|
12 CHUYÊN LÍ
|
TẠ THỊ THẢO NGUYÊN
|
Nữ
|
02/11/2004
|
8.8
|
57
|
12 CHUYÊN SINH
|
QUÁCH KIM CHI
|
Nữ
|
04/08/2004
|
8.8
|
58
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN QUANG ANH
|
Nam
|
26/10/2004
|
8.8
|
59
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGÔ MINH GIANG
|
Nam
|
10/11/2004
|
8.8
|
60
|
12 CHUYÊN TIN
|
LÊ QUỐC KHÁNH
|
Nam
|
08/02/2004
|
8.8
|
61
|
12 CHUYÊN TIN
|
PHAN ĐỨC QUANG
|
Nam
|
24/10/2004
|
8.8
|
62
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN TÁ VĂN
|
Nam
|
21/10/2004
|
8.8
|
63
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN THỊ MỸ TÂM
|
Nữ
|
03/11/2004
|
8.8
|
64
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
TRẦN PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
29/01/2004
|
8.8
|
65
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
TRẦN QUANG DŨNG
|
Nam
|
05/05/2004
|
8.8
|
66
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
KIỀU THỊ VÂN HỒNG
|
Nữ
|
17/02/2004
|
8.8
|
67
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
TRẦN HUYỀN TRANG
|
Nữ
|
13/01/2004
|
8.8
|
68
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
HOÀNG TRỌNG ĐỨC MINH
|
Nam
|
18/12/2004
|
8.8
|
69
|
12 CHUYÊN VĂN
|
LƯƠNG PHAN QUỲNH HOA
|
Nữ
|
17/05/2004
|
8.8
|
70
|
12 CHUYÊN VĂN
|
VŨ KIỀU OANH
|
Nữ
|
21/05/2004
|
8.8
|
71
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN KHÁNH DUY
|
Nam
|
21/12/2004
|
8.8
|
72
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN TRẦN QUANG KHẢI
|
Nam
|
20/06/2004
|
8.8
|
73
|
12A1
|
NGUYỄN QUỲNH ANH
|
Nữ
|
12/10/2004
|
8.8
|
74
|
12A1
|
TRỊNH BÙI PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
08/09/2004
|
8.8
|
75
|
12A1
|
NGUYỄN MINH GIANG
|
Nữ
|
10/02/2004
|
8.8
|
76
|
12A1
|
ĐẶNG QUỐC HUY
|
Nam
|
01/11/2004
|
8.8
|
77
|
12A1
|
NGUYỄN QUỲNH TRANG
|
Nữ
|
19/11/2004
|
8.8
|
78
|
12A1
|
LÊ HỒNG LINH
|
Nữ
|
16/05/2004
|
8.8
|
79
|
12A1
|
PHƯƠNG HẢI NAM
|
Nam
|
30/01/2004
|
8.8
|
80
|
12A2
|
TRẦN THỊ THANH BÌNH
|
Nữ
|
09/08/2004
|
8.8
|
81
|
12A2
|
VŨ THANH HUYỀN
|
Nữ
|
28/07/2004
|
8.8
|
82
|
12A2
|
NGUYỄN TUẤN KIỆT
|
Nam
|
02/08/2004
|
8.8
|
83
|
12A2
|
KHỔNG MẠNH MINH QUANG
|
Nam
|
09/03/2004
|
8.8
|
84
|
12A2
|
NGUYỄN THỊ HẢI NGỌC
|
Nữ
|
07/08/2004
|
8.8
|
85
|
12A2
|
TRIỆU YẾN NHI
|
Nữ
|
08/12/2004
|
8.8
|
86
|
12A3
|
CHU PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
26/07/2004
|
8.8
|
87
|
12A3
|
TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG
|
Nữ
|
13/10/2004
|
8.8
|
88
|
12A4
|
LÊ THỊ NGÂN
|
Nữ
|
18/09/2004
|
8.8
|
89
|
12A5
|
KIỀU GIA BẢO
|
Nam
|
14/12/2004
|
8.8
|
90
|
12A5
|
NGUYỄN KHÁNH LINH
|
Nữ
|
08/09/2004
|
8.8
|
91
|
12 CHUYÊN ANH
|
TRẦN THỊ THU
|
Nữ
|
29/10/2004
|
8.6
|
92
|
12 CHUYÊN ANH
|
PHÙNG QUỐC VIỆT
|
Nam
|
12/07/2004
|
8.6
|
93
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
15/08/2004
|
8.6
|
94
|
12 CHUYÊN HÓA
|
KHUẤT HẢI ĐĂNG
|
Nam
|
26/07/2004
|
8.6
|
95
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGÔ HOÀI THU
|
Nữ
|
15/05/2004
|
8.6
|
96
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN THỊ MAI LAN
|
Nữ
|
02/02/2004
|
8.6
|
97
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐỖ HOÀNG NGÂN
|
Nữ
|
31/12/2004
|
8.6
|
98
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
23/11/2004
|
8.6
|
99
|
12 CHUYÊN LÍ
|
VŨ XUÂN DŨNG
|
Nam
|
17/09/2004
|
8.6
|
100
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN BẢO HOÀNG
|
Nam
|
14/02/2004
|
8.6
|
101
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN PHÚ TRỌNG
|
Nam
|
08/11/2004
|
8.6
|
102
|
12 CHUYÊN LÍ
|
BÙI MAI PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
10/11/2004
|
8.6
|
103
|
12 CHUYÊN SỬ
|
BÙI ĐỨC ĐẠT
|
Nam
|
16/05/2004
|
8.6
|
104
|
12 CHUYÊN SỬ
|
NGUYỄN THẢO LINH
|
Nữ
|
17/02/2004
|
8.6
|
105
|
12 CHUYÊN TIN
|
LÊ HỒNG ANH
|
Nam
|
09/02/2004
|
8.6
|
106
|
12 CHUYÊN TIN
|
LÊ DUY HẢI
|
Nam
|
02/07/2004
|
8.6
|
107
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN KIỀU HÒA
|
Nam
|
12/05/2004
|
8.6
|
108
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN CÔNG AN
|
Nam
|
31/08/2004
|
8.6
|
109
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
LÊ ANH TUẤN
|
Nam
|
22/10/2004
|
8.6
|
110
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
GIANG NGỌC MINH
|
Nữ
|
12/06/2004
|
8.6
|
111
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
LÊ ANH MINH
|
Nam
|
04/09/2004
|
8.6
|
112
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN HÀ MY
|
Nữ
|
22/07/2004
|
8.6
|
113
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN ĐĂNG VŨ
|
Nam
|
31/10/2004
|
8.6
|
114
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHẠM KIM THU
|
Nữ
|
09/09/2004
|
8.6
|
115
|
12 CHUYÊN VĂN
|
TÀO KHÁNH LINH
|
Nữ
|
11/02/2004
|
8.6
|
116
|
12 CHUYÊN VĂN
|
CHU THÚY QUỲNH
|
Nữ
|
05/10/2004
|
8.6
|
117
|
12A1
|
TRẦN NGỌC DUY
|
Nam
|
09/04/2004
|
8.6
|
118
|
12A1
|
PHƯƠNG ĐĂNG QUANG
|
Nam
|
08/09/2004
|
8.6
|
119
|
12A1
|
CAO TRUNG SƠN
|
Nam
|
19/06/2004
|
8.6
|
120
|
12A2
|
NGUYỄN TUẤN ANH
|
Nam
|
31/08/2004
|
8.6
|
121
|
12A2
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG
|
Nam
|
20/05/2004
|
8.6
|
122
|
12A2
|
NGUYỄN HÙNG HẢI
|
Nam
|
23/12/2004
|
8.6
|
123
|
12A2
|
KHUẤT GIA LONG
|
Nam
|
23/11/2004
|
8.6
|
124
|
12A2
|
QUÁCH TUỆ MINH
|
Nam
|
14/11/2004
|
8.6
|
125
|
12A3
|
NGUYỄN LÝ HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
17/09/2004
|
8.6
|
126
|
12A3
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN
|
Nam
|
25/05/2004
|
8.6
|
127
|
12A4
|
HOÀNG THANH BẢO
|
Nam
|
24/12/2004
|
8.6
|
128
|
12A4
|
LÊ MINH ĐỨC
|
Nam
|
24/11/2004
|
8.6
|
129
|
12A4
|
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
|
Nữ
|
25/10/2004
|
8.6
|
130
|
12A4
|
DƯƠNG THỊ HÀ LINH
|
Nữ
|
30/06/2004
|
8.6
|
131
|
12A4
|
NGUYỄN SƠN NAM
|
Nam
|
10/02/2004
|
8.6
|
132
|
12A4
|
BÌ THỊ HẢI YẾN
|
Nữ
|
23/10/2004
|
8.6
|
133
|
12A5
|
LÊ BẢO CHÂU
|
Nữ
|
29/09/2004
|
8.6
|
134
|
12A5
|
PHÙNG PHƯƠNG HÀ
|
Nữ
|
12/10/2004
|
8.6
|
135
|
12A5
|
NGUYỄN PHƯƠNG HIỀN
|
Nữ
|
05/07/2004
|
8.6
|
136
|
12A5
|
NGUYỄN NHẬT LINH
|
Nữ
|
12/12/2004
|
8.6
|
137
|
12A6
|
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG
|
Nam
|
30/10/2004
|
8.6
|
138
|
12A6
|
VÕ CHÍ CÔNG
|
Nam
|
27/01/2004
|
8.6
|
139
|
12A6
|
NGUYỄN THU NGÂN
|
Nữ
|
22/06/2004
|
8.6
|
140
|
12 CHUYÊN ANH
|
KHUẤT TUẤN ANH
|
Nam
|
06/04/2004
|
8.4
|
141
|
12 CHUYÊN ANH
|
CAO MỸ LINH
|
Nữ
|
06/05/2004
|
8.4
|
142
|
12 CHUYÊN ANH
|
VŨ NGỌC KHÁNH
|
Nữ
|
22/11/2004
|
8.4
|
143
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ NGỌC LINH
|
Nữ
|
30/12/2004
|
8.4
|
144
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ PHƯƠNG THẢO LINH
|
Nữ
|
13/01/2004
|
8.4
|
145
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN HỮU NGỌC DŨNG
|
Nam
|
30/08/2004
|
8.4
|
146
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐỖ QUỐC THÁI HÀ
|
Nam
|
17/10/2004
|
8.4
|
147
|
12 CHUYÊN HÓA
|
LÊ QUANG HẢI
|
Nam
|
08/08/2004
|
8.4
|
148
|
12 CHUYÊN HÓA
|
HOÀNG THỊ HẢI HẰNG
|
Nữ
|
28/02/2004
|
8.4
|
149
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐOÀN NGỌC HIỂN
|
Nam
|
09/02/2004
|
8.4
|
150
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN XUÂN HIẾU
|
Nam
|
23/05/2004
|
8.4
|
151
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
|
Nữ
|
07/08/2004
|
8.4
|
152
|
12 CHUYÊN HÓA
|
PHẠM THẢO LINH
|
Nữ
|
17/11/2004
|
8.4
|
153
|
12 CHUYÊN HÓA
|
BÙI TUẤN MINH
|
Nam
|
15/12/2004
|
8.4
|
154
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN HUY CÔNG
|
Nam
|
02/07/2004
|
8.4
|
155
|
12 CHUYÊN LÍ
|
KHUẤT ĐÌNH QUANG DUY
|
Nam
|
29/09/2004
|
8.4
|
156
|
12 CHUYÊN LÍ
|
DƯƠNG HUYỀN TRANG
|
Nữ
|
16/02/2004
|
8.4
|
157
|
12 CHUYÊN LÍ
|
VŨ ANH TUẤN
|
Nam
|
08/02/2004
|
8.4
|
158
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN SƠN TRƯỜNG
|
Nam
|
21/03/2004
|
8.4
|
159
|
12 CHUYÊN TIN
|
PHÙNG ĐĂNG KHOA
|
Nam
|
03/11/2004
|
8.4
|
160
|
12 CHUYÊN TIN
|
CẤN XUÂN QUANG
|
Nam
|
03/02/2004
|
8.4
|
161
|
12 CHUYÊN TIN
|
KHUẤT VĂN QUYẾN
|
Nam
|
09/01/2004
|
8.4
|
162
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN QUỐC VƯỢNG
|
Nam
|
23/09/2004
|
8.4
|
163
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN THANH THỦY
|
Nữ
|
30/08/2004
|
8.4
|
164
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
BÙI HÀ MY
|
Nữ
|
24/03/2004
|
8.4
|
165
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
PHÙNG KHÔI NGUYÊN
|
Nam
|
27/04/2004
|
8.4
|
166
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
TÔ PHƯƠNG NHUNG
|
Nữ
|
21/07/2004
|
8.4
|
167
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN TRẦN NHƯ QUỲNH
|
Nữ
|
28/12/2004
|
8.4
|
168
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHẠM PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
28/11/2004
|
8.4
|
169
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
HÀ NGỌC HUYỀN
|
Nữ
|
11/09/2004
|
8.4
|
170
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGÔ PHƯƠNG TRÀ
|
Nữ
|
03/07/2004
|
8.4
|
171
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN KHÁNH LINH
|
Nữ
|
17/02/2004
|
8.4
|
172
|
12A1
|
NGÔ MỸ AN
|
Nữ
|
13/10/2004
|
8.4
|
173
|
12A1
|
LƯU ANH TUẤN
|
Nam
|
08/04/2004
|
8.4
|
174
|
12A1
|
VŨ VĨNH KHANG
|
Nam
|
23/08/2004
|
8.4
|
175
|
12A1
|
NGUYỄN MAI PHƯƠNG
|
Nữ
|
03/10/2004
|
8.4
|
176
|
12A1
|
LÊ ĐỨC TÂM
|
Nam
|
30/03/2004
|
8.4
|
177
|
12A2
|
HÀ TIẾN ĐẠT
|
Nam
|
06/09/2004
|
8.4
|
178
|
12A2
|
VŨ MẠNH TÙNG
|
Nam
|
24/08/2004
|
8.4
|
179
|
12A2
|
PHÙNG ĐỨC LONG
|
Nam
|
28/03/2004
|
8.4
|
180
|
12A2
|
BÙI HỒNG NHUNG
|
Nữ
|
23/05/2004
|
8.4
|
181
|
12A2
|
PHAN NGỌC THANH
|
Nam
|
14/03/2004
|
8.4
|
182
|
12A3
|
LÊ ĐOÀN DƯƠNG
|
Nam
|
21/08/2004
|
8.4
|
183
|
12A4
|
NGUYỄN THÚY LINH
|
Nữ
|
24/08/2004
|
8.4
|
184
|
12A4
|
QUÁCH HÙNG VIỆT
|
Nam
|
18/09/2004
|
8.4
|
185
|
12A5
|
VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
17/05/2004
|
8.4
|
186
|
12A6
|
HOÀNG ĐỨC GIÁP
|
Nam
|
12/07/2004
|
8.4
|
187
|
12A6
|
LƯƠNG QUANG HUY
|
Nam
|
13/02/2004
|
8.4
|
188
|
12A6
|
LƯU KHÁNH HUYỀN
|
Nữ
|
21/07/2004
|
8.4
|
189
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN NGỌC LÂM ANH
|
Nữ
|
22/04/2004
|
8.2
|
190
|
12 CHUYÊN ANH
|
TRẦN THANH HUYỀN
|
Nữ
|
14/02/2004
|
8.2
|
191
|
12 CHUYÊN ANH
|
HỒ VĂN TUẤN KIỆT
|
Nam
|
01/06/2004
|
8.2
|
192
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ DANH NAM
|
Nam
|
13/06/2004
|
8.2
|
193
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN HẠNH NHI
|
Nữ
|
21/04/2004
|
8.2
|
194
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐINH VÂN ANH
|
Nữ
|
26/05/2004
|
8.2
|
195
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐẶNG SƠN HẢI
|
Nam
|
02/12/2004
|
8.2
|
196
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐỖ HOÀI NAM
|
Nam
|
27/01/2004
|
8.2
|
197
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN HỮU QUÂN
|
Nam
|
21/01/2004
|
8.2
|
198
|
12 CHUYÊN LÍ
|
HÀ MAI ANH
|
Nữ
|
26/08/2004
|
8.2
|
199
|
12 CHUYÊN LÍ
|
KIỀU DUY TÙNG DƯƠNG
|
Nam
|
02/09/2004
|
8.2
|
200
|
12 CHUYÊN LÍ
|
HUỲNH THU TRANG
|
Nữ
|
13/04/2004
|
8.2
|
201
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN PHÚ TRỌNG
|
Nam
|
27/06/2004
|
8.2
|
202
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN TƯỜNG HUY
|
Nam
|
07/12/2004
|
8.2
|
203
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN PHÚC HƯNG
|
Nam
|
25/03/2004
|
8.2
|
204
|
12 CHUYÊN LÍ
|
PHẠM THỊ NGỌC KHUÊ
|
Nữ
|
29/02/2004
|
8.2
|
205
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN HUỆ QUÂN
|
Nữ
|
12/01/2004
|
8.2
|
206
|
12 CHUYÊN SỬ
|
TRẦN QUỲNH NGỌC
|
Nữ
|
08/05/2004
|
8.2
|
207
|
12 CHUYÊN TIN
|
TÔ LAN ANH
|
Nữ
|
27/11/2004
|
8.2
|
208
|
12 CHUYÊN TIN
|
VŨ GIA BẢO
|
Nam
|
13/01/2004
|
8.2
|
209
|
12 CHUYÊN TIN
|
PHƯƠNG THU HIỀN
|
Nữ
|
23/04/2004
|
8.2
|
210
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
PHAN MINH ANH
|
Nữ
|
27/06/2004
|
8.2
|
211
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
HOÀNG ĐỨC CƯỜNG
|
Nam
|
18/10/2004
|
8.2
|
212
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN THANH HẰNG
|
Nữ
|
11/12/2004
|
8.2
|
213
|
12 CHUYÊN VĂN
|
HÀ BẢO CHÂU
|
Nữ
|
23/10/2004
|
8.2
|
214
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN HƯƠNG LAM
|
Nữ
|
12/08/2004
|
8.2
|
215
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN HỒNG TÚ
|
Nữ
|
18/03/2004
|
8.2
|
216
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHÙNG THỊ TUYẾT
|
Nữ
|
07/03/2004
|
8.2
|
217
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHÙNG THỊ PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
05/11/2004
|
8.2
|
218
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
PHAN ANH
|
Nam
|
09/08/2004
|
8.2
|
219
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN QUANG LÂM
|
Nam
|
21/08/2004
|
8.2
|
220
|
12A1
|
NGUYỄN VŨ TIẾN ANH
|
Nam
|
22/11/2004
|
8.2
|
221
|
12A1
|
KHUẤT THỊ THỦY CHI
|
Nữ
|
29/10/2004
|
8.2
|
222
|
12A1
|
HỒ HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
13/04/2004
|
8.2
|
223
|
12A1
|
NGUYỄN VĂN KIỆT
|
Nam
|
30/07/2004
|
8.2
|
224
|
12A1
|
HOÀNG ĐỨC THÀNH
|
Nam
|
14/09/2004
|
8.2
|
225
|
12A2
|
NGUYỄN KHÁNH CHI
|
Nữ
|
06/12/2004
|
8.2
|
226
|
12A2
|
NGUYỄN HUY THIỆP
|
Nam
|
04/12/2004
|
8.2
|
227
|
12A2
|
NGUYỄN THÙY TRANG
|
Nữ
|
25/03/2004
|
8.2
|
228
|
12A2
|
TRẦN PHƯƠNG NHUNG
|
Nữ
|
02/03/2004
|
8.2
|
229
|
12A2
|
LƯƠNG THẠCH THẢO
|
Nữ
|
01/12/2004
|
8.2
|
230
|
12A3
|
ĐỖ NGỌC MAI
|
Nữ
|
17/03/2004
|
8.2
|
231
|
12A3
|
PHAN ĐỨC MINH
|
Nam
|
09/02/2004
|
8.2
|
232
|
12A3
|
TRẦN HỮU NAM
|
Nam
|
14/09/2004
|
8.2
|
233
|
12A3
|
NGUYỄN TRẦN TRÚC QUỲNH
|
Nữ
|
17/10/2004
|
8.2
|
234
|
12A3
|
PHÙNG KHÁNH VÂN
|
Nữ
|
13/10/2004
|
8.2
|
235
|
12A3
|
LÊ ANH QUÂN
|
Nam
|
25/02/2004
|
8.2
|
236
|
12A3
|
TRẦN ANH THÁI
|
Nam
|
17/10/2004
|
8.2
|
237
|
12A4
|
NGUYỄN THANH AN
|
Nữ
|
22/04/2004
|
8.2
|
238
|
12A4
|
NGUYỄN BẢO HÀ CHÂU
|
Nữ
|
06/11/2004
|
8.2
|
239
|
12A4
|
NGUYỄN PHÚC HIẾU
|
Nam
|
08/02/2004
|
8.2
|
240
|
12A4
|
BÙI PHƯƠNG MAI
|
Nữ
|
02/06/2004
|
8.2
|
241
|
12A4
|
NGUYỄN THỊ THẾ NGỌC
|
Nữ
|
28/10/2004
|
8.2
|
242
|
12A4
|
ĐỖ MINH NGỌC
|
Nữ
|
19/12/2004
|
8.2
|
243
|
12A4
|
HỨA NGỌC LINH NHI
|
Nữ
|
07/11/2004
|
8.2
|
244
|
12A5
|
NGUYỄN NGỌC HUY HOÀNG
|
Nam
|
12/12/2004
|
8.2
|
245
|
12A5
|
NGUYỄN HỒNG QUYẾT
|
Nam
|
19/11/2004
|
8.2
|
246
|
12A5
|
TRỊNH NGỌC LAM VIÊN
|
Nữ
|
21/02/2004
|
8.2
|
247
|
12A6
|
LÊ DƯƠNG NGỌC HÂN
|
Nữ
|
12/11/2004
|
8.2
|
248
|
12A6
|
HÀ NGỌC TÚ
|
Nam
|
04/10/2004
|
8.2
|
249
|
12A6
|
LÊ PHƯƠNG LINH
|
Nữ
|
07/09/2004
|
8.2
|
250
|
12 CHUYÊN ANH
|
PHÙNG HÀ CHI
|
Nữ
|
26/04/2004
|
8
|
251
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ VŨ ĐẠT
|
Nam
|
01/09/2004
|
8
|
252
|
12 CHUYÊN ANH
|
CHU NHẬT LINH
|
Nữ
|
11/11/2004
|
8
|
253
|
12 CHUYÊN ANH
|
TRẦN THẢO LY
|
Nữ
|
06/09/2004
|
8
|
254
|
12 CHUYÊN HÓA
|
TRẦN ANH TÙNG
|
Nam
|
16/09/2004
|
8
|
255
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐẶNG QUANG VINH
|
Nam
|
03/05/2004
|
8
|
256
|
12 CHUYÊN HÓA
|
TRẦN MINH THẢO
|
Nữ
|
25/11/2004
|
8
|
257
|
12 CHUYÊN SINH
|
TRƯƠNG THỊ HUYỀN HẠNH
|
Nữ
|
02/02/2004
|
8
|
258
|
12 CHUYÊN SINH
|
NGUYỄN PHAN QUỲNH TRANG
|
Nữ
|
03/09/2004
|
8
|
259
|
12 CHUYÊN SỬ
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN
|
Nữ
|
06/01/2004
|
8
|
260
|
12 CHUYÊN TIN
|
KIỀU DUY BÌNH
|
Nam
|
18/03/2004
|
8
|
261
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN MỸ DUNG
|
Nữ
|
05/08/2004
|
8
|
262
|
12 CHUYÊN TIN
|
TRẦN ANH THƯ
|
Nữ
|
29/09/2004
|
8
|
263
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH
|
Nữ
|
13/08/2004
|
8
|
264
|
12 CHUYÊN TIN
|
PHÙNG VĂN SÁNG
|
Nam
|
12/11/2004
|
8
|
265
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
PHAN MINH ĐỨC
|
Nam
|
12/07/2004
|
8
|
266
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
ĐOÀN VĂN GIÁP
|
Nam
|
15/02/2004
|
8
|
267
|
12 CHUYÊN VĂN
|
ĐẶNG THẢO LY
|
Nữ
|
28/09/2004
|
8
|
268
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
KIỀU NGỌC HUYỀN
|
Nữ
|
09/05/2004
|
8
|
269
|
12A1
|
HÀ MINH ANH
|
Nữ
|
28/06/2004
|
8
|
270
|
12A1
|
ĐÀM TÙNG DƯƠNG
|
Nam
|
28/11/2004
|
8
|
271
|
12A1
|
LÊ THẾ HUY
|
Nam
|
17/08/2004
|
8
|
272
|
12A1
|
NGUYỄN QUANG HUY
|
Nam
|
14/07/2004
|
8
|
273
|
12A1
|
TÔ QUANG HUY
|
Nam
|
20/08/2004
|
8
|
274
|
12A1
|
NGUYỄN QUANG NHẤT
|
Nam
|
09/12/2004
|
8
|
275
|
12A1
|
ĐÀO UYỂN NHI
|
Nữ
|
02/01/2004
|
8
|
276
|
12A2
|
HOÀNG NGỌC PHƯƠNG LINH
|
Nữ
|
16/06/2004
|
8
|
277
|
12A2
|
NGUYỄN DIỆU LINH
|
Nữ
|
12/09/2004
|
8
|
278
|
12A2
|
VŨ PHƯƠNG LINH
|
Nữ
|
28/05/2004
|
8
|
279
|
12A2
|
DƯƠNG THANH MAI
|
Nữ
|
22/07/2004
|
8
|
280
|
12A3
|
KIỀU TRẦN PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
19/12/2004
|
8
|
281
|
12A3
|
NGUYỄN LINH CHI
|
Nữ
|
25/05/2004
|
8
|
282
|
12A3
|
TRẦN DƯƠNG THÙY LINH
|
Nữ
|
12/08/2004
|
8
|
283
|
12A3
|
TRỊNH QUANG MINH
|
Nam
|
19/02/2004
|
8
|
284
|
12A3
|
ĐẶNG TUẤN QUỐC
|
Nam
|
11/06/2004
|
8
|
285
|
12A4
|
NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU
|
Nữ
|
09/10/2004
|
8
|
286
|
12A4
|
NGUYỄN HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
07/12/2004
|
8
|
287
|
12A4
|
NGUYỄN TIẾN HOÀNG LÂN
|
Nam
|
29/01/2004
|
8
|
288
|
12A4
|
VŨ THỊ HẢI YẾN
|
Nữ
|
24/03/2004
|
8
|
289
|
12A4
|
HOÀNG XUÂN PHƯƠNG
|
Nam
|
01/04/2004
|
8
|
290
|
12A5
|
CHU THỊ BÍCH DIỆP
|
Nữ
|
23/12/2004
|
8
|
291
|
12A5
|
KIỀU MINH TÂM
|
Nữ
|
23/05/2004
|
8
|
292
|
12A6
|
TRẦN THÀNH CÔNG
|
Nam
|
21/10/2004
|
8
|
293
|
12A6
|
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI
|
Nữ
|
03/09/2004
|
8
|
294
|
12A6
|
ĐỖ PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
30/10/2004
|
8
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO MÔN: VĂN
STT
|
Lớp 12
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Văn
|
1
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHẠM PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
28/11/2004
|
9.5
|
2
|
12 CHUYÊN ANH
|
PHÙNG HÀ CHI
|
Nữ
|
26/04/2004
|
9.25
|
3
|
12 CHUYÊN ANH
|
TRẦN NGỌC DUNG
|
Nữ
|
16/12/2004
|
9.25
|
4
|
12 CHUYÊN ANH
|
ĐẶNG QUANG HUY
|
Nam
|
18/11/2004
|
9.25
|
5
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ NGỌC LINH
|
Nữ
|
30/12/2004
|
9.25
|
6
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ PHƯƠNG THẢO LINH
|
Nữ
|
13/01/2004
|
9.25
|
7
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
15/08/2004
|
9.25
|
8
|
12 CHUYÊN VĂN
|
TÀO KHÁNH LINH
|
Nữ
|
11/02/2004
|
9.25
|
9
|
12 CHUYÊN VĂN
|
KHUẤT MỸ VÂN
|
Nữ
|
20/02/2004
|
9.25
|
10
|
12A2
|
TRẦN QUỐC HOÀNG
|
Nam
|
12/04/2004
|
9.25
|
11
|
12A4
|
NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ
|
Nữ
|
13/08/2004
|
9.25
|
12
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN NGỌC LÂM ANH
|
Nữ
|
22/04/2004
|
9
|
13
|
12 CHUYÊN ANH
|
ĐỖ THỊ MAI TRANG
|
Nữ
|
06/08/2004
|
9
|
14
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN PHƯƠNG MAI
|
Nữ
|
16/11/2004
|
9
|
15
|
12 CHUYÊN VĂN
|
LÊ THỤY QUỲNH ANH
|
Nữ
|
16/01/2004
|
9
|
16
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHAN MINH ÁNH
|
Nữ
|
26/08/2004
|
9
|
17
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
19/07/2004
|
9
|
18
|
12 CHUYÊN VĂN
|
LƯƠNG PHAN QUỲNH HOA
|
Nữ
|
17/05/2004
|
9
|
19
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN
|
Nữ
|
13/01/2004
|
9
|
20
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHAN THU TRANG
|
Nữ
|
17/02/2004
|
9
|
21
|
12 CHUYÊN VĂN
|
ĐẶNG THẢO LY
|
Nữ
|
28/09/2004
|
9
|
22
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN THẢO MY
|
Nữ
|
22/04/2004
|
9
|
23
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHẠM DIỆU QUYÊN
|
Nữ
|
03/07/2004
|
9
|
24
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHÙNG THỊ PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
05/11/2004
|
9
|
25
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
HÀ NGỌC HUYỀN
|
Nữ
|
11/09/2004
|
9
|
26
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
KIỀU NGỌC HUYỀN
|
Nữ
|
09/05/2004
|
9
|
27
|
12A1
|
HỒ HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
13/04/2004
|
9
|
28
|
12A1
|
NGUYỄN MINH GIANG
|
Nữ
|
10/02/2004
|
9
|
29
|
12A1
|
NGUYỄN PHƯƠNG LINH
|
Nữ
|
19/10/2004
|
9
|
30
|
12A2
|
VŨ THANH HUYỀN
|
Nữ
|
28/07/2004
|
9
|
31
|
12A2
|
NGUYỄN PHƯƠNG LINH
|
Nữ
|
08/11/2004
|
9
|
32
|
12A2
|
LƯƠNG THẠCH THẢO
|
Nữ
|
01/12/2004
|
9
|
33
|
12A3
|
ĐOÀN THÁI HÀ
|
Nữ
|
11/07/2004
|
9
|
34
|
12A3
|
ĐINH MẠNH HÒA
|
Nam
|
18/09/2004
|
9
|
35
|
12A3
|
ĐỖ NGỌC MAI
|
Nữ
|
17/03/2004
|
9
|
36
|
12A3
|
ĐỖ THỊ HẢI YẾN
|
Nữ
|
19/12/2004
|
9
|
37
|
12A3
|
TRẦN ANH THÁI
|
Nam
|
17/10/2004
|
9
|
38
|
12A4
|
PHAN THỊ THU HÀ
|
Nữ
|
02/01/2004
|
9
|
39
|
12A5
|
KIỀU GIA BẢO
|
Nam
|
14/12/2004
|
9
|
40
|
12A6
|
ĐỖ PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
30/10/2004
|
9
|
41
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN PHƯƠNG HÀ
|
Nữ
|
02/01/2004
|
8.75
|
42
|
12 CHUYÊN ANH
|
CHU THỊ PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
27/12/2004
|
8.75
|
43
|
12 CHUYÊN TIN
|
TÔ LAN ANH
|
Nữ
|
27/11/2004
|
8.75
|
44
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH
|
Nữ
|
13/08/2004
|
8.75
|
45
|
12 CHUYÊN VĂN
|
HOÀNG HƯƠNG QUỲNH
|
Nữ
|
28/01/2004
|
8.75
|
46
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHÙNG THỊ TUYẾT
|
Nữ
|
07/03/2004
|
8.75
|
47
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN YẾN THANH
|
Nữ
|
02/08/2004
|
8.75
|
48
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
PHAN MINH ANH
|
Nữ
|
13/11/2004
|
8.75
|
49
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG
|
Nữ
|
31/01/2004
|
8.75
|
50
|
12A1
|
HOA NGỌC PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
31/12/2004
|
8.75
|
51
|
12A1
|
TRỊNH BÙI PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
08/09/2004
|
8.75
|
52
|
12A1
|
ĐÀO UYỂN NHI
|
Nữ
|
02/01/2004
|
8.75
|
53
|
12A2
|
VŨ PHƯƠNG LINH
|
Nữ
|
28/05/2004
|
8.75
|
54
|
12A2
|
TRIỆU YẾN NHI
|
Nữ
|
08/12/2004
|
8.75
|
55
|
12A3
|
ĐẶNG HỒNG HẢI
|
Nữ
|
22/05/2004
|
8.75
|
56
|
12A3
|
PHÙNG KIỀU TRANG
|
Nữ
|
22/07/2004
|
8.75
|
57
|
12A4
|
HOÀNG THANH BẢO
|
Nam
|
24/12/2004
|
8.75
|
58
|
12A4
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HẢI
|
Nữ
|
13/08/2004
|
8.75
|
59
|
12A4
|
PHAN MINH HUYỀN
|
Nữ
|
03/01/2004
|
8.75
|
60
|
12A4
|
LÊ ĐẶNG NGỌC LINH
|
Nữ
|
16/06/2004
|
8.75
|
61
|
12A4
|
NGUYỄN THỊ THẾ NGỌC
|
Nữ
|
28/10/2004
|
8.75
|
62
|
12A5
|
VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
17/05/2004
|
8.75
|
63
|
12A5
|
PHÙNG PHƯƠNG HÀ
|
Nữ
|
12/10/2004
|
8.75
|
64
|
12A5
|
NGUYỄN KHÁNH LINH
|
Nữ
|
08/09/2004
|
8.75
|
65
|
12A5
|
KIỀU THỊ NHƯ QUỲNH
|
Nữ
|
31/10/2004
|
8.75
|
66
|
12A5
|
KIỀU MINH TÂM
|
Nữ
|
23/05/2004
|
8.75
|
67
|
12A6
|
NGUYỄN HÀ LINH
|
Nữ
|
18/10/2004
|
8.75
|
68
|
12 CHUYÊN ANH
|
CAO MỸ LINH
|
Nữ
|
06/05/2004
|
8.5
|
69
|
12 CHUYÊN ANH
|
HOÀNG NGỌC LINH
|
Nữ
|
23/10/2004
|
8.5
|
70
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ THỊ HẢI LY
|
Nữ
|
17/12/2004
|
8.5
|
71
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC
|
Nữ
|
24/09/2004
|
8.5
|
72
|
12 CHUYÊN SỬ
|
TRẦN QUỲNH NGỌC
|
Nữ
|
08/05/2004
|
8.5
|
73
|
12 CHUYÊN VĂN
|
HÀ BẢO CHÂU
|
Nữ
|
23/10/2004
|
8.5
|
74
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN HỒNG TÚ
|
Nữ
|
18/03/2004
|
8.5
|
75
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI
|
Nữ
|
25/08/2004
|
8.5
|
76
|
12 CHUYÊN VĂN
|
CHU THÚY QUỲNH
|
Nữ
|
05/10/2004
|
8.5
|
77
|
12 CHUYÊN VĂN
|
VŨ KIỀU OANH
|
Nữ
|
21/05/2004
|
8.5
|
78
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
HÀ THỊ NGỌC ÁNH
|
Nữ
|
16/01/2004
|
8.5
|
79
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
CHU THÚY HẰNG
|
Nữ
|
11/01/2004
|
8.5
|
80
|
12A1
|
HÀ MINH ANH
|
Nữ
|
28/06/2004
|
8.5
|
81
|
12A1
|
KHUẤT THỊ THỦY CHI
|
Nữ
|
29/10/2004
|
8.5
|
82
|
12A1
|
HÀ THÚY HIỀN
|
Nữ
|
29/01/2004
|
8.5
|
83
|
12A1
|
NGUYỄN QUANG HUY
|
Nam
|
14/07/2004
|
8.5
|
84
|
12A1
|
NGUYỄN QUỲNH TRANG
|
Nữ
|
19/11/2004
|
8.5
|
85
|
12A1
|
NGUYỄN QUANG NHẤT
|
Nam
|
09/12/2004
|
8.5
|
86
|
12A1
|
NGUYỄN MAI PHƯƠNG
|
Nữ
|
03/10/2004
|
8.5
|
87
|
12A2
|
NGUYỄN KHÁNH CHI
|
Nữ
|
06/12/2004
|
8.5
|
88
|
12A2
|
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN
|
Nữ
|
15/11/2004
|
8.5
|
89
|
12A2
|
KHỔNG MẠNH MINH QUANG
|
Nam
|
09/03/2004
|
8.5
|
90
|
12A2
|
TRẦN PHƯƠNG NHUNG
|
Nữ
|
02/03/2004
|
8.5
|
91
|
12A3
|
NGUYỄN LÝ HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
17/09/2004
|
8.5
|
92
|
12A3
|
NGUYỄN THANH HẰNG
|
Nữ
|
29/11/2004
|
8.5
|
93
|
12A3
|
NGUYỄN THANH HUYỀN
|
Nữ
|
29/01/2004
|
8.5
|
94
|
12A3
|
PHẠM THỊ HÀ TRANG
|
Nữ
|
31/01/2004
|
8.5
|
95
|
12A4
|
NGUYỄN BẢO HÀ CHÂU
|
Nữ
|
06/11/2004
|
8.5
|
96
|
12A4
|
PHÙNG THỊ ÁNH HỒNG
|
Nữ
|
27/11/2004
|
8.5
|
97
|
12A4
|
PHẠM LÊ DIỆU LINH
|
Nữ
|
04/10/2004
|
8.5
|
98
|
12A4
|
PHẠM LÊ THÙY LINH
|
Nữ
|
04/10/2004
|
8.5
|
99
|
12A4
|
BÙI PHƯƠNG MAI
|
Nữ
|
02/06/2004
|
8.5
|
100
|
12A4
|
LÊ THỊ NGÂN
|
Nữ
|
18/09/2004
|
8.5
|
101
|
12A4
|
HỨA NGỌC LINH NHI
|
Nữ
|
07/11/2004
|
8.5
|
102
|
12A5
|
LÊ THỊ NGỌC ÁNH
|
Nữ
|
24/08/2004
|
8.5
|
103
|
12A5
|
NGUYỄN PHƯƠNG HIỀN
|
Nữ
|
05/07/2004
|
8.5
|
104
|
12A5
|
NGUYỄN NHẬT LINH
|
Nữ
|
12/12/2004
|
8.5
|
105
|
12A5
|
TRỊNH NGỌC LAM VIÊN
|
Nữ
|
21/02/2004
|
8.5
|
106
|
12A5
|
KIỀU THU PHƯƠNG
|
Nữ
|
04/03/2004
|
8.5
|
107
|
12A6
|
NGUYỄN HỒNG CHI
|
Nữ
|
04/08/2004
|
8.5
|
108
|
12A6
|
LƯU KHÁNH HUYỀN
|
Nữ
|
21/07/2004
|
8.5
|
109
|
12A6
|
NGUYỄN THU NGÂN
|
Nữ
|
22/06/2004
|
8.5
|
110
|
12 CHUYÊN ANH
|
TRẦN QUỲNH HOA
|
Nữ
|
02/12/2004
|
8.25
|
111
|
12 CHUYÊN ANH
|
TRẦN THANH HUYỀN
|
Nữ
|
14/02/2004
|
8.25
|
112
|
12 CHUYÊN ANH
|
CHU NHẬT LINH
|
Nữ
|
11/11/2004
|
8.25
|
113
|
12 CHUYÊN ANH
|
TRẦN THỊ THU
|
Nữ
|
29/10/2004
|
8.25
|
114
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN THU TRANG
|
Nữ
|
02/06/2004
|
8.25
|
115
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐỖ HOÀNG NGÂN
|
Nữ
|
31/12/2004
|
8.25
|
116
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN TIẾN CƯỜNG
|
Nam
|
14/09/2004
|
8.25
|
117
|
12 CHUYÊN SỬ
|
LÊ MINH ÁNH
|
Nữ
|
26/04/2004
|
8.25
|
118
|
12 CHUYÊN SỬ
|
PHÙNG HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
29/02/2004
|
8.25
|
119
|
12 CHUYÊN SỬ
|
NGUYỄN THẢO LINH
|
Nữ
|
17/02/2004
|
8.25
|
120
|
12 CHUYÊN SỬ
|
NGUYỄN CẨM UYÊN
|
Nữ
|
16/06/2004
|
8.25
|
121
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN THANH TÙNG
|
Nam
|
08/10/2004
|
8.25
|
122
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN THANH THẢO
|
Nữ
|
13/10/2004
|
8.25
|
123
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH CHI
|
Nữ
|
08/06/2004
|
8.25
|
124
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHAN THANH HÀ
|
Nữ
|
12/06/2004
|
8.25
|
125
|
12 CHUYÊN VĂN
|
VŨ ĐỨC KHIÊM
|
Nam
|
29/08/2004
|
8.25
|
126
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN HƯƠNG LAM
|
Nữ
|
12/08/2004
|
8.25
|
127
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN NGỌC LINH
|
Nữ
|
02/12/2004
|
8.25
|
128
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHÙNG THANH LOAN
|
Nữ
|
17/03/2004
|
8.25
|
129
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
16/10/2004
|
8.25
|
130
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
VŨ HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
06/05/2004
|
8.25
|
131
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN KHÁNH LINH
|
Nữ
|
17/02/2004
|
8.25
|
132
|
12A1
|
NGUYỄN VŨ TIẾN ANH
|
Nam
|
22/11/2004
|
8.25
|
133
|
12A1
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
08/10/2004
|
8.25
|
134
|
12A1
|
LÊ HỒNG LINH
|
Nữ
|
16/05/2004
|
8.25
|
135
|
12A1
|
CAO TRUNG SƠN
|
Nam
|
19/06/2004
|
8.25
|
136
|
12A2
|
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
|
Nữ
|
13/05/2004
|
8.25
|
137
|
12A3
|
CHU PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
26/07/2004
|
8.25
|
138
|
12A3
|
NGUYỄN TRẦN HOÀNG ANH
|
Nữ
|
26/05/2004
|
8.25
|
139
|
12A3
|
TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG
|
Nữ
|
13/10/2004
|
8.25
|
140
|
12A3
|
NGUYỄN TRẦN TRÚC QUỲNH
|
Nữ
|
17/10/2004
|
8.25
|
141
|
12A3
|
ĐÀO KIM NGÂN
|
Nữ
|
13/01/2004
|
8.25
|
142
|
12A4
|
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
|
Nữ
|
25/10/2004
|
8.25
|
143
|
12A4
|
VŨ ĐỨC LÂM
|
Nam
|
15/02/2004
|
8.25
|
144
|
12A4
|
NGUYỄN TIẾN HOÀNG LÂN
|
Nam
|
29/01/2004
|
8.25
|
145
|
12A4
|
ĐỖ YẾN NGỌC
|
Nữ
|
17/10/2004
|
8.25
|
146
|
12A5
|
NGUYỄN ĐÌNH DUY
|
Nam
|
05/09/2004
|
8.25
|
147
|
12A5
|
PHÙNG THANH HÀ
|
Nữ
|
19/08/2004
|
8.25
|
148
|
12A5
|
HOÀNG HƯƠNG HUYỀN MY
|
Nữ
|
26/01/2004
|
8.25
|
149
|
12A5
|
LÊ CÁT TRÀ MY
|
Nữ
|
19/01/2004
|
8.25
|
150
|
12A5
|
NGUYỄN MAI PHƯƠNG
|
Nữ
|
12/01/2004
|
8.25
|
151
|
12A6
|
ĐỖ HÀ TÚ ANH
|
Nữ
|
19/11/2004
|
8.25
|
152
|
12A6
|
TRẦN THỊ NGỌC ANH
|
Nữ
|
08/01/2004
|
8.25
|
153
|
12A6
|
PHẠM THÙY LINH
|
Nữ
|
15/03/2004
|
8.25
|
154
|
12A6
|
LƯU KHÁNH LY
|
Nữ
|
19/12/2004
|
8.25
|
155
|
12A6
|
ĐINH UYỂN MY
|
Nữ
|
25/02/2004
|
8.25
|
156
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN THỊ THANH XUÂN
|
Nữ
|
23/02/2004
|
8
|
157
|
12 CHUYÊN ANH
|
KHUẤT THỊ HẢI YẾN
|
Nữ
|
18/04/2004
|
8
|
158
|
12 CHUYÊN LÍ
|
HÀ MAI ANH
|
Nữ
|
26/08/2004
|
8
|
159
|
12 CHUYÊN SINH
|
CHU NGỌC LINH
|
Nữ
|
22/09/2004
|
8
|
160
|
12 CHUYÊN SINH
|
NGUYỄN THỊ GIA LINH
|
Nữ
|
01/04/2004
|
8
|
161
|
12 CHUYÊN SỬ
|
TRỊNH QUỲNH TRANG
|
Nữ
|
25/10/2004
|
8
|
162
|
12 CHUYÊN SỬ
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN
|
Nữ
|
06/01/2004
|
8
|
163
|
12 CHUYÊN SỬ
|
CHU HỒNG THANH
|
Nữ
|
06/09/2004
|
8
|
164
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN THÙY LINH
|
Nữ
|
12/02/2004
|
8
|
165
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
BÙI HÀ MY
|
Nữ
|
24/03/2004
|
8
|
166
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
PHÙNG KHÔI NGUYÊN
|
Nam
|
27/04/2004
|
8
|
167
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN TRÀ GIANG
|
Nữ
|
20/07/2004
|
8
|
168
|
12 CHUYÊN VĂN
|
HOÀNG CẨM TÚ
|
Nữ
|
13/09/2004
|
8
|
169
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
07/02/2004
|
8
|
170
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
PHAN ANH
|
Nam
|
09/08/2004
|
8
|
171
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN KHÁNH DUY
|
Nam
|
21/12/2004
|
8
|
172
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGÔ PHƯƠNG TRÀ
|
Nữ
|
03/07/2004
|
8
|
173
|
12A1
|
PHÙNG NGỌC TRÚC
|
Nữ
|
05/06/2004
|
8
|
174
|
12A1
|
HOÀNG ĐỨC THÀNH
|
Nam
|
14/09/2004
|
8
|
175
|
12A2
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG
|
Nam
|
20/05/2004
|
8
|
176
|
12A2
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN LINH
|
Nữ
|
09/12/2004
|
8
|
177
|
12A2
|
BÙI NGUYỄN HÀ PHƯƠNG
|
Nữ
|
02/01/2004
|
8
|
178
|
12A3
|
ỨNG LÊ HỒNG NHUNG
|
Nữ
|
25/02/2004
|
8
|
179
|
12A4
|
NGUYỄN THANH AN
|
Nữ
|
22/04/2004
|
8
|
180
|
12A4
|
NGUYỄN SƠN DUY
|
Nam
|
27/03/2004
|
8
|
181
|
12A4
|
NGUYỄN THỊ VI HOA
|
Nữ
|
11/01/2004
|
8
|
182
|
12A4
|
KIỀU ĐĂNG KHOA
|
Nam
|
23/10/2004
|
8
|
183
|
12A4
|
DƯƠNG THỊ HÀ LINH
|
Nữ
|
30/06/2004
|
8
|
184
|
12A4
|
VŨ TRƯỜNG THỊNH
|
Nam
|
30/11/2004
|
8
|
185
|
12A4
|
KHUẤT MINH TRANG
|
Nữ
|
20/04/2004
|
8
|
186
|
12A4
|
NGUYỄN KHÁNH LINH
|
Nữ
|
25/09/2004
|
8
|
187
|
12A4
|
PHẠM HIỀN MAI LINH
|
Nữ
|
07/05/2004
|
8
|
188
|
12A4
|
HOÀNG XUÂN PHƯƠNG
|
Nam
|
01/04/2004
|
8
|
189
|
12A5
|
PHẠM NGỌC LAN ANH
|
Nữ
|
09/08/2004
|
8
|
190
|
12A5
|
NGUYỄN HÀ KIỀU TRANG
|
Nữ
|
27/01/2004
|
8
|
191
|
12A5
|
CAO THỊ HUYỀN NGÂN
|
Nữ
|
11/11/2004
|
8
|
192
|
12A5
|
NGUYỄN THANH THẢO
|
Nữ
|
09/02/2004
|
8
|
193
|
12A6
|
LÊ DƯƠNG NGỌC HÂN
|
Nữ
|
12/11/2004
|
8
|
194
|
12A6
|
BÙI QUANG HUY
|
Nam
|
21/04/2004
|
8
|
195
|
12A6
|
LÊ NAM KHÁNH
|
Nam
|
23/09/2004
|
8
|
196
|
12A6
|
HÀ NGỌC TÚ
|
Nam
|
04/10/2004
|
8
|
197
|
12A6
|
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI
|
Nữ
|
03/09/2004
|
8
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO MÔN: NGOẠI NGỮ
STT
|
Lớp 12
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
N.Ngữ
|
1
|
12 CHUYÊN ANH
|
KHUẤT TUẤN ANH
|
Nam
|
06/04/2004
|
10
|
2
|
12 CHUYÊN ANH
|
CHU NHẬT LINH
|
Nữ
|
11/11/2004
|
10
|
3
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ THỊ HẢI LY
|
Nữ
|
17/12/2004
|
10
|
4
|
12A1
|
LÊ VŨ VIỆT ANH
|
Nam
|
12/09/2004
|
10
|
5
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN THU TRANG
|
Nữ
|
02/06/2004
|
9.8
|
6
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ PHƯƠNG THẢO LINH
|
Nữ
|
13/01/2004
|
9.8
|
7
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN THỊ THANH XUÂN
|
Nữ
|
23/02/2004
|
9.8
|
8
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
15/08/2004
|
9.8
|
9
|
12 CHUYÊN HÓA
|
LÊ VĂN THẮNG
|
Nam
|
10/04/2004
|
9.8
|
10
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN NGỌC LÂM ANH
|
Nữ
|
22/04/2004
|
9.6
|
11
|
12 CHUYÊN ANH
|
TRẦN NGỌC DUNG
|
Nữ
|
16/12/2004
|
9.6
|
12
|
12 CHUYÊN ANH
|
ĐỖ THỊ MAI TRANG
|
Nữ
|
06/08/2004
|
9.6
|
13
|
12 CHUYÊN ANH
|
TRẦN THẢO LY
|
Nữ
|
06/09/2004
|
9.6
|
14
|
12 CHUYÊN HÓA
|
TRƯƠNG MINH HOÀNG
|
Nam
|
22/11/2004
|
9.6
|
15
|
12 CHUYÊN SỬ
|
NGUYỄN THẢO LINH
|
Nữ
|
17/02/2004
|
9.6
|
16
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
TRẦN HUYỀN TRANG
|
Nữ
|
13/01/2004
|
9.6
|
17
|
12 CHUYÊN VĂN
|
VŨ KIỀU OANH
|
Nữ
|
21/05/2004
|
9.6
|
18
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
HÀ NGỌC HUYỀN
|
Nữ
|
11/09/2004
|
9.6
|
19
|
12A1
|
ĐINH LÊ BÌNH
|
Nam
|
20/07/2004
|
9.6
|
20
|
12A1
|
NGUYỄN MINH GIANG
|
Nữ
|
10/02/2004
|
9.6
|
21
|
12A4
|
VŨ THỊ HẢI YẾN
|
Nữ
|
24/03/2004
|
9.6
|
22
|
12A5
|
KIỀU GIA BẢO
|
Nam
|
14/12/2004
|
9.6
|
23
|
12A5
|
LÊ BẢO CHÂU
|
Nữ
|
29/09/2004
|
9.6
|
24
|
12 CHUYÊN ANH
|
TRẦN QUỲNH HOA
|
Nữ
|
02/12/2004
|
9.4
|
25
|
12 CHUYÊN ANH
|
ĐẶNG QUANG HUY
|
Nam
|
18/11/2004
|
9.4
|
26
|
12 CHUYÊN ANH
|
KHUẤT THỊ HẢI YẾN
|
Nữ
|
18/04/2004
|
9.4
|
27
|
12 CHUYÊN LÍ
|
BÙI MAI PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
10/11/2004
|
9.4
|
28
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGÔ MINH GIANG
|
Nam
|
10/11/2004
|
9.4
|
29
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
PHAN MINH ANH
|
Nữ
|
27/06/2004
|
9.4
|
30
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN THANH HẰNG
|
Nữ
|
11/12/2004
|
9.4
|
31
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN ĐĂNG VŨ
|
Nam
|
31/10/2004
|
9.4
|
32
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
TÔ PHƯƠNG NHUNG
|
Nữ
|
21/07/2004
|
9.4
|
33
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHẠM PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
28/11/2004
|
9.4
|
34
|
12A1
|
HOA NGỌC PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
31/12/2004
|
9.4
|
35
|
12A1
|
NGUYỄN VŨ TIẾN ANH
|
Nam
|
22/11/2004
|
9.4
|
36
|
12A3
|
ĐINH MẠNH HÒA
|
Nam
|
18/09/2004
|
9.4
|
37
|
12A4
|
NGUYỄN BẢO HÀ CHÂU
|
Nữ
|
06/11/2004
|
9.4
|
38
|
12A4
|
PHẠM LÊ DIỆU LINH
|
Nữ
|
04/10/2004
|
9.4
|
39
|
12A4
|
BÌ THỊ HẢI YẾN
|
Nữ
|
23/10/2004
|
9.4
|
40
|
12 CHUYÊN ANH
|
PHÙNG HÀ CHI
|
Nữ
|
26/04/2004
|
9.2
|
41
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ VIỆT HIẾU
|
Nam
|
09/11/2004
|
9.2
|
42
|
12 CHUYÊN ANH
|
TRẦN THANH HUYỀN
|
Nữ
|
14/02/2004
|
9.2
|
43
|
12 CHUYÊN ANH
|
CAO MỸ LINH
|
Nữ
|
06/05/2004
|
9.2
|
44
|
12 CHUYÊN ANH
|
TRẦN THỊ THU
|
Nữ
|
29/10/2004
|
9.2
|
45
|
12 CHUYÊN ANH
|
HỒ VĂN TUẤN KIỆT
|
Nam
|
01/06/2004
|
9.2
|
46
|
12 CHUYÊN ANH
|
CHU THỊ PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
27/12/2004
|
9.2
|
47
|
12 CHUYÊN HÓA
|
HOÀNG THỊ HẢI HẰNG
|
Nữ
|
28/02/2004
|
9.2
|
48
|
12 CHUYÊN HÓA
|
BÙI TUẤN MINH
|
Nam
|
15/12/2004
|
9.2
|
49
|
12 CHUYÊN LÍ
|
CAO NAM KHÁNH
|
Nam
|
13/11/2004
|
9.2
|
50
|
12 CHUYÊN TIN
|
KHUẤT VĂN QUYẾN
|
Nam
|
09/01/2004
|
9.2
|
51
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
TRẦN QUANG DŨNG
|
Nam
|
05/05/2004
|
9.2
|
52
|
12 CHUYÊN VĂN
|
HÀ BẢO CHÂU
|
Nữ
|
23/10/2004
|
9.2
|
53
|
12 CHUYÊN VĂN
|
HOÀNG CẨM TÚ
|
Nữ
|
13/09/2004
|
9.2
|
54
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHẠM DIỆU QUYÊN
|
Nữ
|
03/07/2004
|
9.2
|
55
|
12A1
|
HÀ MINH ANH
|
Nữ
|
28/06/2004
|
9.2
|
56
|
12A1
|
NGUYỄN QUANG HUY
|
Nam
|
14/07/2004
|
9.2
|
57
|
12A2
|
TRẦN QUỐC HOÀNG
|
Nam
|
12/04/2004
|
9.2
|
58
|
12A2
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN LINH
|
Nữ
|
09/12/2004
|
9.2
|
59
|
12A3
|
NGUYỄN TRẦN TRÚC QUỲNH
|
Nữ
|
17/10/2004
|
9.2
|
60
|
12A4
|
HOÀNG THANH BẢO
|
Nam
|
24/12/2004
|
9.2
|
61
|
12A4
|
NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ
|
Nữ
|
13/08/2004
|
9.2
|
62
|
12A4
|
PHAN MINH HUYỀN
|
Nữ
|
03/01/2004
|
9.2
|
63
|
12A4
|
LÊ ĐẶNG NGỌC LINH
|
Nữ
|
16/06/2004
|
9.2
|
64
|
12A4
|
PHẠM LÊ THÙY LINH
|
Nữ
|
04/10/2004
|
9.2
|
65
|
12A5
|
NGUYỄN PHƯƠNG HIỀN
|
Nữ
|
05/07/2004
|
9.2
|
66
|
12A5
|
NGUYỄN KHÁNH LINH
|
Nữ
|
08/09/2004
|
9.2
|
67
|
12A5
|
NGUYỄN NHẬT LINH
|
Nữ
|
12/12/2004
|
9.2
|
68
|
12 CHUYÊN ANH
|
HOÀNG NGỌC LINH
|
Nữ
|
23/10/2004
|
9
|
69
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN PHƯƠNG MAI
|
Nữ
|
16/11/2004
|
9
|
70
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGÔ HOÀI THU
|
Nữ
|
15/05/2004
|
9
|
71
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
HOÀNG ĐỨC CƯỜNG
|
Nam
|
18/10/2004
|
9
|
72
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHÙNG THỊ TUYẾT
|
Nữ
|
07/03/2004
|
9
|
73
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
07/02/2004
|
9
|
74
|
12A1
|
TRỊNH BÙI PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
08/09/2004
|
9
|
75
|
12A1
|
PHƯƠNG ĐĂNG QUANG
|
Nam
|
08/09/2004
|
9
|
76
|
12A1
|
LÊ ĐỨC TÂM
|
Nam
|
30/03/2004
|
9
|
77
|
12A2
|
NGUYỄN THÚY QUỲNH
|
Nữ
|
30/10/2004
|
9
|
78
|
12A2
|
PHAN NGỌC THANH
|
Nam
|
14/03/2004
|
9
|
79
|
12A4
|
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
|
Nữ
|
25/10/2004
|
9
|
80
|
12A4
|
KIỀU ĐĂNG KHOA
|
Nam
|
23/10/2004
|
9
|
81
|
12A4
|
NGUYỄN TIẾN HOÀNG LÂN
|
Nam
|
29/01/2004
|
9
|
82
|
12A4
|
PHẠM QUANG MINH
|
Nam
|
08/07/2004
|
9
|
83
|
12A4
|
NGUYỄN THỊ THẾ NGỌC
|
Nữ
|
28/10/2004
|
9
|
84
|
12A5
|
NGUYỄN HỒNG QUYẾT
|
Nam
|
19/11/2004
|
9
|
85
|
12A5
|
NGUYỄN THANH THẢO
|
Nữ
|
09/02/2004
|
9
|
86
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ VŨ ĐẠT
|
Nam
|
01/09/2004
|
8.8
|
87
|
12 CHUYÊN ANH
|
VŨ NGỌC KHÁNH
|
Nữ
|
22/11/2004
|
8.8
|
88
|
12 CHUYÊN ANH
|
KIỀU MINH KHUÊ
|
Nam
|
18/11/2004
|
8.8
|
89
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ DANH NAM
|
Nam
|
13/06/2004
|
8.8
|
90
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN KHÁNH NGỌC
|
Nữ
|
08/09/2004
|
8.8
|
91
|
12 CHUYÊN HÓA
|
TRẦN MINH THẢO
|
Nữ
|
25/11/2004
|
8.8
|
92
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN TIẾN CƯỜNG
|
Nam
|
14/09/2004
|
8.8
|
93
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN TƯỜNG HUY
|
Nam
|
07/12/2004
|
8.8
|
94
|
12 CHUYÊN LÍ
|
TẠ THỊ THẢO NGUYÊN
|
Nữ
|
02/11/2004
|
8.8
|
95
|
12 CHUYÊN LÍ
|
TRẦN PHÚC SƠN
|
Nam
|
24/12/2004
|
8.8
|
96
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN QUANG ANH
|
Nam
|
26/10/2004
|
8.8
|
97
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN HUY BÌNH
|
Nam
|
03/07/2004
|
8.8
|
98
|
12 CHUYÊN TIN
|
PHƯƠNG THU HIỀN
|
Nữ
|
23/04/2004
|
8.8
|
99
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN HỮU DŨNG
|
Nam
|
08/04/2004
|
8.8
|
100
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
LÊ ANH MINH
|
Nam
|
04/09/2004
|
8.8
|
101
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
PHÙNG KHÔI NGUYÊN
|
Nam
|
27/04/2004
|
8.8
|
102
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHAN MINH ÁNH
|
Nữ
|
26/08/2004
|
8.8
|
103
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHÙNG THỊ PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
05/11/2004
|
8.8
|
104
|
12A1
|
NGUYỄN QUỲNH TRANG
|
Nữ
|
19/11/2004
|
8.8
|
105
|
12A1
|
PHƯƠNG HẢI NAM
|
Nam
|
30/01/2004
|
8.8
|
106
|
12A1
|
NGUYỄN QUANG NHẤT
|
Nam
|
09/12/2004
|
8.8
|
107
|
12A1
|
CAO TRUNG SƠN
|
Nam
|
19/06/2004
|
8.8
|
108
|
12A2
|
NGUYỄN TUẤN ANH
|
Nam
|
31/08/2004
|
8.8
|
109
|
12A3
|
HOÀNG TUẤN ANH
|
Nam
|
10/08/2004
|
8.8
|
110
|
12A4
|
QUÁCH HÙNG VIỆT
|
Nam
|
18/09/2004
|
8.8
|
111
|
12A5
|
PHÙNG PHƯƠNG HÀ
|
Nữ
|
12/10/2004
|
8.8
|
112
|
12A6
|
TÂN HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
21/09/2004
|
8.8
|
113
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ QUANG DUY
|
Nam
|
11/09/2004
|
8.6
|
114
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ NGỌC LINH
|
Nữ
|
30/12/2004
|
8.6
|
115
|
12 CHUYÊN ANH
|
PHÙNG QUỐC VIỆT
|
Nam
|
12/07/2004
|
8.6
|
116
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN HẠNH NHI
|
Nữ
|
21/04/2004
|
8.6
|
117
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN THÀNH AN
|
Nam
|
28/03/2004
|
8.6
|
118
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN HỮU NGỌC DŨNG
|
Nam
|
30/08/2004
|
8.6
|
119
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐOÀN NGỌC HIỂN
|
Nam
|
09/02/2004
|
8.6
|
120
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN HỮU QUÂN
|
Nam
|
21/01/2004
|
8.6
|
121
|
12 CHUYÊN LÍ
|
HÀ MAI ANH
|
Nữ
|
26/08/2004
|
8.6
|
122
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG
|
Nam
|
03/10/2004
|
8.6
|
123
|
12 CHUYÊN LÍ
|
KIỀU DUY TÙNG DƯƠNG
|
Nam
|
02/09/2004
|
8.6
|
124
|
12 CHUYÊN LÍ
|
VŨ ANH TUẤN
|
Nam
|
08/02/2004
|
8.6
|
125
|
12 CHUYÊN TIN
|
TÔ LAN ANH
|
Nữ
|
27/11/2004
|
8.6
|
126
|
12 CHUYÊN TIN
|
LÊ DUY HẢI
|
Nam
|
02/07/2004
|
8.6
|
127
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN VĂN TUẤN TÚ
|
Nam
|
14/08/2003
|
8.6
|
128
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN TÁ VĂN
|
Nam
|
21/10/2004
|
8.6
|
129
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN ĐÌNH DUY ANH
|
Nam
|
12/02/2004
|
8.6
|
130
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN THANH THỦY
|
Nữ
|
30/08/2004
|
8.6
|
131
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
TRỊNH NGỌC ĐĂNG KHOA
|
Nam
|
14/11/2004
|
8.6
|
132
|
12 CHUYÊN VĂN
|
LƯƠNG PHAN QUỲNH HOA
|
Nữ
|
17/05/2004
|
8.6
|
133
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
PHAN ANH
|
Nam
|
09/08/2004
|
8.6
|
134
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN QUANG LÂM
|
Nam
|
21/08/2004
|
8.6
|
135
|
12A1
|
NGUYỄN QUỲNH ANH
|
Nữ
|
02/10/2004
|
8.6
|
136
|
12A1
|
NGUYỄN ĐỨC DUY
|
Nam
|
05/01/2004
|
8.6
|
137
|
12A1
|
NGUYỄN VĂN KIỆT
|
Nam
|
30/07/2004
|
8.6
|
138
|
12A1
|
LÊ HỒNG LINH
|
Nữ
|
16/05/2004
|
8.6
|
139
|
12A1
|
ĐÀO UYỂN NHI
|
Nữ
|
02/01/2004
|
8.6
|
140
|
12A3
|
NGUYỄN THANH HẰNG
|
Nữ
|
29/11/2004
|
8.6
|
141
|
12A3
|
ĐỖ NGỌC MAI
|
Nữ
|
17/03/2004
|
8.6
|
142
|
12A4
|
NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU
|
Nữ
|
09/10/2004
|
8.6
|
143
|
12A4
|
NGUYỄN HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
07/12/2004
|
8.6
|
144
|
12A4
|
PHAN THỊ THU HÀ
|
Nữ
|
02/01/2004
|
8.6
|
145
|
12A4
|
LÊ THỊ NGÂN
|
Nữ
|
18/09/2004
|
8.6
|
146
|
12A4
|
HOÀNG XUÂN PHƯƠNG
|
Nam
|
01/04/2004
|
8.6
|
147
|
12A5
|
NGUYỄN ĐÌNH DUY
|
Nam
|
05/09/2004
|
8.6
|
148
|
12A5
|
LÊ TRẦN THẢO LÂM
|
Nữ
|
26/07/2004
|
8.6
|
149
|
12A5
|
NGUYỄN MAI PHƯƠNG
|
Nữ
|
12/01/2004
|
8.6
|
150
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
|
Nữ
|
07/08/2004
|
8.4
|
151
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
23/11/2004
|
8.4
|
152
|
12 CHUYÊN LÍ
|
LÊ MINH HOÀNG
|
Nam
|
05/05/2004
|
8.4
|
153
|
12 CHUYÊN LÍ
|
HUỲNH THU TRANG
|
Nữ
|
13/04/2004
|
8.4
|
154
|
12 CHUYÊN LÍ
|
TƯỜNG DUY HUY
|
Nam
|
25/11/2004
|
8.4
|
155
|
12 CHUYÊN LÍ
|
ĐỖ TRƯỜNG SƠN
|
Nam
|
03/02/2004
|
8.4
|
156
|
12 CHUYÊN SỬ
|
ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG
|
Nữ
|
14/04/2004
|
8.4
|
157
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN XUÂN BÁCH
|
Nam
|
01/08/2004
|
8.4
|
158
|
12 CHUYÊN TIN
|
VŨ GIA BẢO
|
Nam
|
13/01/2004
|
8.4
|
159
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN MỸ DUNG
|
Nữ
|
05/08/2004
|
8.4
|
160
|
12 CHUYÊN TIN
|
TRẦN ANH THƯ
|
Nữ
|
29/09/2004
|
8.4
|
161
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
BÙI HÀ MY
|
Nữ
|
24/03/2004
|
8.4
|
162
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH CHI
|
Nữ
|
08/06/2004
|
8.4
|
163
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHAN THANH HÀ
|
Nữ
|
12/06/2004
|
8.4
|
164
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
TRỊNH THẢO NGỌC
|
Nữ
|
08/02/2004
|
8.4
|
165
|
12A1
|
NGUYỄN HẢI ANH
|
Nam
|
01/01/2004
|
8.4
|
166
|
12A1
|
LÊ THẾ HUY
|
Nam
|
17/08/2004
|
8.4
|
167
|
12A1
|
NGUYỄN PHƯƠNG LINH
|
Nữ
|
19/10/2004
|
8.4
|
168
|
12A1
|
NGUYỄN MAI PHƯƠNG
|
Nữ
|
03/10/2004
|
8.4
|
169
|
12A2
|
NGUYỄN DIỆU LINH
|
Nữ
|
12/09/2004
|
8.4
|
170
|
12A2
|
PHÙNG ĐỨC LONG
|
Nam
|
28/03/2004
|
8.4
|
171
|
12A2
|
KHỔNG MẠNH MINH QUANG
|
Nam
|
09/03/2004
|
8.4
|
172
|
12A3
|
KIỀU TRẦN PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
19/12/2004
|
8.4
|
173
|
12A3
|
ĐOÀN THÁI HÀ
|
Nữ
|
11/07/2004
|
8.4
|
174
|
12A4
|
LÊ MINH ĐỨC
|
Nam
|
24/11/2004
|
8.4
|
175
|
12A4
|
NGUYỄN THỊ VI HOA
|
Nữ
|
11/01/2004
|
8.4
|
176
|
12A4
|
NGUYỄN THÚY LINH
|
Nữ
|
24/08/2004
|
8.4
|
177
|
12A4
|
HỨA NGỌC LINH NHI
|
Nữ
|
07/11/2004
|
8.4
|
178
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN MINH CHÂU
|
Nam
|
31/01/2004
|
8.2
|
179
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN PHƯƠNG HÀ
|
Nữ
|
02/01/2004
|
8.2
|
180
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐẶNG QUANG VINH
|
Nam
|
03/05/2004
|
8.2
|
181
|
12 CHUYÊN SINH
|
ĐỖ ĐỨC MINH
|
Nam
|
09/09/2004
|
8.2
|
182
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN THANH THẢO
|
Nữ
|
13/10/2004
|
8.2
|
183
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
CAO THỊ MAI ANH
|
Nữ
|
04/10/2004
|
8.2
|
184
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
VŨ DUY DŨNG
|
Nam
|
08/11/2004
|
8.2
|
185
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
ĐOÀN VĂN GIÁP
|
Nam
|
15/02/2004
|
8.2
|
186
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN TUỆ LÂM
|
Nữ
|
24/06/2004
|
8.2
|
187
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN YẾN THANH
|
Nữ
|
02/08/2004
|
8.2
|
188
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN KHÁNH DUY
|
Nam
|
21/12/2004
|
8.2
|
189
|
12A1
|
NGÔ MỸ AN
|
Nữ
|
13/10/2004
|
8.2
|
190
|
12A1
|
NGUYỄN QUỲNH ANH
|
Nữ
|
12/10/2004
|
8.2
|
191
|
12A1
|
KHUẤT THỊ THỦY CHI
|
Nữ
|
29/10/2004
|
8.2
|
192
|
12A2
|
LÊ VÂN ANH
|
Nữ
|
03/11/2004
|
8.2
|
193
|
12A2
|
NGUYỄN TUẤN KIỆT
|
Nam
|
02/08/2004
|
8.2
|
194
|
12A2
|
NGUYỄN PHƯƠNG LINH
|
Nữ
|
08/11/2004
|
8.2
|
195
|
12A2
|
QUÁCH TUỆ MINH
|
Nam
|
14/11/2004
|
8.2
|
196
|
12A2
|
NGUYỄN THỊ HẢI NGỌC
|
Nữ
|
07/08/2004
|
8.2
|
197
|
12A3
|
PHAN ĐỨC MINH
|
Nam
|
09/02/2004
|
8.2
|
198
|
12A3
|
TRẦN ANH THÁI
|
Nam
|
17/10/2004
|
8.2
|
199
|
12A4
|
NGUYỄN SƠN DUY
|
Nam
|
27/03/2004
|
8.2
|
200
|
12A4
|
PHÙNG THỊ ÁNH HỒNG
|
Nữ
|
27/11/2004
|
8.2
|
201
|
12A4
|
NGUYỄN HỮU HƯNG
|
Nam
|
10/06/2004
|
8.2
|
202
|
12A4
|
NGUYỄN SƠN NAM
|
Nam
|
10/02/2004
|
8.2
|
203
|
12A5
|
HÀ HOÀNG HỒNG ÂN
|
Nữ
|
06/09/2004
|
8.2
|
204
|
12A5
|
NGUYỄN NGỌC HUY HOÀNG
|
Nam
|
12/12/2004
|
8.2
|
205
|
12A5
|
CAO HÀ NHẬT LINH
|
Nữ
|
20/01/2004
|
8.2
|
206
|
12A6
|
PHẠM THÙY LINH
|
Nữ
|
15/03/2004
|
8.2
|
207
|
12A6
|
NGUYỄN THU NGÂN
|
Nữ
|
22/06/2004
|
8.2
|
208
|
12 CHUYÊN HÓA
|
PHÙNG THỊ HẰNG
|
Nữ
|
01/04/2004
|
8
|
209
|
12 CHUYÊN SINH
|
NGUYỄN HOÀNG KIM CHI
|
Nữ
|
23/09/2004
|
8
|
210
|
12 CHUYÊN SỬ
|
ĐÀO THÙY ANH
|
Nữ
|
06/09/2004
|
8
|
211
|
12 CHUYÊN TIN
|
PHAN ĐỨC QUANG
|
Nam
|
24/10/2004
|
8
|
212
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH
|
Nữ
|
13/08/2004
|
8
|
213
|
12 CHUYÊN TIN
|
PHÙNG VĂN SÁNG
|
Nam
|
12/11/2004
|
8
|
214
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
GIANG NGỌC MINH
|
Nữ
|
12/06/2004
|
8
|
215
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHẠM KIM THU
|
Nữ
|
09/09/2004
|
8
|
216
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN NGỌC LINH
|
Nữ
|
02/12/2004
|
8
|
217
|
12 CHUYÊN VĂN
|
ĐẶNG THẢO LY
|
Nữ
|
28/09/2004
|
8
|
218
|
12 CHUYÊN VĂN
|
HOÀNG HƯƠNG QUỲNH
|
Nữ
|
28/01/2004
|
8
|
219
|
12A1
|
VŨ VĨNH KHANG
|
Nam
|
23/08/2004
|
8
|
220
|
12A2
|
NGUYỄN ĐỨC ANH
|
Nam
|
08/06/2004
|
8
|
221
|
12A2
|
KHUẤT GIA LONG
|
Nam
|
23/11/2004
|
8
|
222
|
12A2
|
LƯƠNG THẠCH THẢO
|
Nữ
|
01/12/2004
|
8
|
223
|
12A3
|
PHÙNG KIỀU TRANG
|
Nữ
|
22/07/2004
|
8
|
224
|
12A3
|
ĐÀO KIM NGÂN
|
Nữ
|
13/01/2004
|
8
|
225
|
12A3
|
DƯƠNG HOÀNG PHÚC
|
Nam
|
14/07/2004
|
8
|
226
|
12A4
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HẢI
|
Nữ
|
13/08/2004
|
8
|
227
|
12A4
|
NGUYỄN PHÚC HIẾU
|
Nam
|
08/02/2004
|
8
|
228
|
12A4
|
DƯƠNG THỊ HÀ LINH
|
Nữ
|
30/06/2004
|
8
|
229
|
12A4
|
ĐỖ MINH NGỌC
|
Nữ
|
19/12/2004
|
8
|
230
|
12A5
|
HOÀNG HƯƠNG HUYỀN MY
|
Nữ
|
26/01/2004
|
8
|
231
|
12A5
|
PHÙNG THỊ MINH PHƯƠNG
|
Nữ
|
04/08/2004
|
8
|
232
|
12A5
|
KIỀU MINH TÂM
|
Nữ
|
23/05/2004
|
8
|
233
|
12A6
|
ĐỖ HÀ TÚ ANH
|
Nữ
|
19/11/2004
|
8
|
234
|
12A6
|
VÕ CHÍ CÔNG
|
Nam
|
27/01/2004
|
8
|
235
|
12A6
|
LÊ NAM KHÁNH
|
Nam
|
23/09/2004
|
8
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO MÔN: LÝ
STT
|
Lớp 12
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lý
|
1
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN PHÚ TRỌNG
|
Nam
|
08/11/2004
|
9.75
|
2
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN QUANG HUY
|
Nam
|
28/11/2004
|
9.5
|
3
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
LÊ ANH MINH
|
Nam
|
04/09/2004
|
9.5
|
4
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN HÀ MY
|
Nữ
|
22/07/2004
|
9.5
|
5
|
12A1
|
LÊ VŨ VIỆT ANH
|
Nam
|
12/09/2004
|
9.5
|
6
|
12 CHUYÊN ANH
|
KHUẤT TUẤN ANH
|
Nam
|
06/04/2004
|
9.25
|
7
|
12 CHUYÊN HÓA
|
LÊ VĂN THẮNG
|
Nam
|
10/04/2004
|
9.25
|
8
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN XUÂN HIẾU
|
Nam
|
23/05/2004
|
9.25
|
9
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
|
Nữ
|
07/08/2004
|
9.25
|
10
|
12 CHUYÊN HÓA
|
PHẠM THẢO LINH
|
Nữ
|
17/11/2004
|
9.25
|
11
|
12 CHUYÊN HÓA
|
PHÙNG DUY NGHĨA
|
Nam
|
13/05/2004
|
9.25
|
12
|
12 CHUYÊN LÍ
|
LÊ ĐỨC TÚ
|
Nam
|
19/08/2004
|
9.25
|
13
|
12 CHUYÊN LÍ
|
ĐỖ TRƯỜNG SƠN
|
Nam
|
03/02/2004
|
9.25
|
14
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN KIỀU HÒA
|
Nam
|
12/05/2004
|
9.25
|
15
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN HỮU NGUYÊN
|
Nam
|
04/02/2004
|
9.25
|
16
|
12A3
|
LÊ ANH QUÂN
|
Nam
|
25/02/2004
|
9.25
|
17
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN THU TRANG
|
Nữ
|
02/06/2004
|
9
|
18
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐINH VÂN ANH
|
Nữ
|
26/05/2004
|
9
|
19
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐỖ QUỐC THÁI HÀ
|
Nam
|
17/10/2004
|
9
|
20
|
12 CHUYÊN HÓA
|
TRƯƠNG MINH HOÀNG
|
Nam
|
22/11/2004
|
9
|
21
|
12 CHUYÊN HÓA
|
BÙI TUẤN MINH
|
Nam
|
15/12/2004
|
9
|
22
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐỖ HOÀI NAM
|
Nam
|
27/01/2004
|
9
|
23
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN BẢO HOÀNG
|
Nam
|
14/02/2004
|
9
|
24
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN HUỆ QUÂN
|
Nữ
|
12/01/2004
|
9
|
25
|
12 CHUYÊN LÍ
|
TRẦN PHÚC SƠN
|
Nam
|
24/12/2004
|
9
|
26
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN XUÂN BÁCH
|
Nam
|
01/08/2004
|
9
|
27
|
12 CHUYÊN TIN
|
LÊ QUỐC KHÁNH
|
Nam
|
08/02/2004
|
9
|
28
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN CÔNG AN
|
Nam
|
31/08/2004
|
9
|
29
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN HỮU DŨNG
|
Nam
|
08/04/2004
|
9
|
30
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
VŨ DUY DŨNG
|
Nam
|
08/11/2004
|
9
|
31
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
TRẦN HUYỀN TRANG
|
Nữ
|
13/01/2004
|
9
|
32
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
HOÀNG TRỌNG ĐỨC MINH
|
Nam
|
18/12/2004
|
9
|
33
|
12A1
|
ĐINH LÊ BÌNH
|
Nam
|
20/07/2004
|
9
|
34
|
12A1
|
NGUYỄN VĂN KIỆT
|
Nam
|
30/07/2004
|
9
|
35
|
12A2
|
NGUYỄN THÙY TRANG
|
Nữ
|
25/03/2004
|
9
|
36
|
12A2
|
NGUYỄN TUẤN KIỆT
|
Nam
|
02/08/2004
|
9
|
37
|
12A2
|
QUÁCH TUỆ MINH
|
Nam
|
14/11/2004
|
9
|
38
|
12 CHUYÊN ANH
|
PHÙNG QUỐC VIỆT
|
Nam
|
12/07/2004
|
8.75
|
39
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
15/08/2004
|
8.75
|
40
|
12 CHUYÊN HÓA
|
LÊ QUANG HẢI
|
Nam
|
08/08/2004
|
8.75
|
41
|
12 CHUYÊN HÓA
|
HOÀNG THỊ HẢI HẰNG
|
Nữ
|
28/02/2004
|
8.75
|
42
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐÀO BÁ HOÀNG
|
Nam
|
27/06/2004
|
8.75
|
43
|
12 CHUYÊN HÓA
|
HÀ TUẤN MINH
|
Nam
|
21/01/2004
|
8.75
|
44
|
12 CHUYÊN HÓA
|
TRẦN MINH THẢO
|
Nữ
|
25/11/2004
|
8.75
|
45
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG
|
Nam
|
03/10/2004
|
8.75
|
46
|
12 CHUYÊN LÍ
|
VŨ XUÂN DŨNG
|
Nam
|
17/09/2004
|
8.75
|
47
|
12 CHUYÊN LÍ
|
LÊ MINH HOÀNG
|
Nam
|
05/05/2004
|
8.75
|
48
|
12 CHUYÊN LÍ
|
TƯỜNG DUY HUY
|
Nam
|
25/11/2004
|
8.75
|
49
|
12 CHUYÊN LÍ
|
LÊ HỒNG KHANG
|
Nam
|
03/09/2004
|
8.75
|
50
|
12 CHUYÊN LÍ
|
LÊ NGỌC KHÁNH
|
Nam
|
14/12/2004
|
8.75
|
51
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC
|
Nữ
|
24/09/2004
|
8.75
|
52
|
12 CHUYÊN LÍ
|
BÙI MAI PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
10/11/2004
|
8.75
|
53
|
12 CHUYÊN TIN
|
LÊ HỒNG ANH
|
Nam
|
09/02/2004
|
8.75
|
54
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN SƠN TRƯỜNG
|
Nam
|
21/03/2004
|
8.75
|
55
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN VĂN TUẤN TÚ
|
Nam
|
14/08/2003
|
8.75
|
56
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN VIỆT BẮC
|
Nam
|
17/01/2004
|
8.75
|
57
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
TRẦN QUANG DŨNG
|
Nam
|
05/05/2004
|
8.75
|
58
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
KIỀU THỊ VÂN HỒNG
|
Nữ
|
17/02/2004
|
8.75
|
59
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN TUỆ LÂM
|
Nữ
|
24/06/2004
|
8.75
|
60
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
BÙI HÀ MY
|
Nữ
|
24/03/2004
|
8.75
|
61
|
12A1
|
ĐẶNG QUỐC HUY
|
Nam
|
01/11/2004
|
8.75
|
62
|
12A1
|
LƯU ANH TUẤN
|
Nam
|
08/04/2004
|
8.75
|
63
|
12A2
|
KHUẤT GIA LONG
|
Nam
|
23/11/2004
|
8.75
|
64
|
12A4
|
NGUYỄN THÚY LINH
|
Nữ
|
24/08/2004
|
8.75
|
65
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐỖ HOÀNG NGÂN
|
Nữ
|
31/12/2004
|
8.5
|
66
|
12 CHUYÊN LÍ
|
KHUẤT ĐÌNH QUANG DUY
|
Nam
|
29/09/2004
|
8.5
|
67
|
12 CHUYÊN LÍ
|
DƯƠNG HUYỀN TRANG
|
Nữ
|
16/02/2004
|
8.5
|
68
|
12 CHUYÊN LÍ
|
HUỲNH THU TRANG
|
Nữ
|
13/04/2004
|
8.5
|
69
|
12 CHUYÊN LÍ
|
LÊ TRUNG KIÊN
|
Nam
|
12/08/2004
|
8.5
|
70
|
12 CHUYÊN LÍ
|
TẠ THỊ THẢO NGUYÊN
|
Nữ
|
02/11/2004
|
8.5
|
71
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGÔ MINH GIANG
|
Nam
|
10/11/2004
|
8.5
|
72
|
12 CHUYÊN TIN
|
LÊ THỊ BẢO NGA
|
Nữ
|
08/01/2004
|
8.5
|
73
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
ĐOÀN VĂN GIÁP
|
Nam
|
15/02/2004
|
8.5
|
74
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
PHÙNG THỊ HUỆ
|
Nữ
|
05/11/2004
|
8.5
|
75
|
12 CHUYÊN VĂN
|
ĐẶNG BÙI KHÁNH LINH
|
Nữ
|
10/01/2004
|
8.5
|
76
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN TRẦN QUANG KHẢI
|
Nam
|
20/06/2004
|
8.5
|
77
|
12A1
|
TÔ QUANG HUY
|
Nam
|
20/08/2004
|
8.5
|
78
|
12A3
|
KIỀU TRẦN PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
19/12/2004
|
8.5
|
79
|
12A3
|
TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG
|
Nữ
|
13/10/2004
|
8.5
|
80
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGÔ HOÀI THU
|
Nữ
|
15/05/2004
|
8.25
|
81
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN VĂN HIẾU
|
Nam
|
14/03/2004
|
8.25
|
82
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN HỮU QUÂN
|
Nam
|
21/01/2004
|
8.25
|
83
|
12 CHUYÊN LÍ
|
HÀ MAI ANH
|
Nữ
|
26/08/2004
|
8.25
|
84
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN HUY CÔNG
|
Nam
|
02/07/2004
|
8.25
|
85
|
12 CHUYÊN LÍ
|
VŨ ANH TUẤN
|
Nam
|
08/02/2004
|
8.25
|
86
|
12 CHUYÊN LÍ
|
CAO NAM KHÁNH
|
Nam
|
13/11/2004
|
8.25
|
87
|
12 CHUYÊN TIN
|
VŨ GIA BẢO
|
Nam
|
13/01/2004
|
8.25
|
88
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN NGỌC KHỞI
|
Nam
|
03/01/2004
|
8.25
|
89
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
PHAN MINH ĐỨC
|
Nam
|
12/07/2004
|
8.25
|
90
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN THANH THỦY
|
Nữ
|
30/08/2004
|
8.25
|
91
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
PHAN THỊ THU HẰNG
|
Nữ
|
25/02/2004
|
8.25
|
92
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
LÊ ANH TUẤN
|
Nam
|
22/10/2004
|
8.25
|
93
|
12A1
|
PHƯƠNG ĐĂNG QUANG
|
Nam
|
08/09/2004
|
8.25
|
94
|
12A1
|
LÊ ĐỨC TÂM
|
Nam
|
30/03/2004
|
8.25
|
95
|
12A2
|
NGUYỄN HÙNG HẢI
|
Nam
|
23/12/2004
|
8.25
|
96
|
12A2
|
PHAN NGỌC THANH
|
Nam
|
14/03/2004
|
8.25
|
97
|
12A3
|
PHAN ĐỨC MINH
|
Nam
|
09/02/2004
|
8.25
|
98
|
12A3
|
PHÙNG KHÁNH VÂN
|
Nữ
|
13/10/2004
|
8.25
|
99
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN HỮU NGỌC DŨNG
|
Nam
|
30/08/2004
|
8
|
100
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN THỊ MAI LAN
|
Nữ
|
02/02/2004
|
8
|
101
|
12 CHUYÊN LÍ
|
KIỀU DUY TÙNG DƯƠNG
|
Nam
|
02/09/2004
|
8
|
102
|
12 CHUYÊN LÍ
|
PHẠM THỊ NGỌC KHUÊ
|
Nữ
|
29/02/2004
|
8
|
103
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN QUANG ANH
|
Nam
|
26/10/2004
|
8
|
104
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN QUỐC VƯỢNG
|
Nam
|
23/09/2004
|
8
|
105
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
CAO THỊ MAI ANH
|
Nữ
|
04/10/2004
|
8
|
106
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
PHAN MINH ANH
|
Nữ
|
27/06/2004
|
8
|
107
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
GIANG NGỌC MINH
|
Nữ
|
12/06/2004
|
8
|
108
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN QUANG LÂM
|
Nam
|
21/08/2004
|
8
|
109
|
12A1
|
NGUYỄN ĐỨC DUY
|
Nam
|
05/01/2004
|
8
|
110
|
12A1
|
LÊ THẾ HUY
|
Nam
|
17/08/2004
|
8
|
111
|
12A2
|
LÊ VÂN ANH
|
Nữ
|
03/11/2004
|
8
|
112
|
12A2
|
NGUYỄN TUẤN ANH
|
Nam
|
31/08/2004
|
8
|
113
|
12A2
|
PHÙNG PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
03/12/2004
|
8
|
114
|
12A2
|
NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG
|
Nam
|
24/02/2004
|
8
|
115
|
12A3
|
LÊ ĐOÀN DƯƠNG
|
Nam
|
21/08/2004
|
8
|
116
|
12A3
|
TRỊNH QUANG MINH
|
Nam
|
19/02/2004
|
8
|
117
|
12A4
|
NGUYỄN SƠN NAM
|
Nam
|
10/02/2004
|
8
|
118
|
12A6
|
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG
|
Nam
|
04/06/2004
|
8
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO MÔN: HÓA
STT
|
Lớp 12
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Hóa
|
1
|
12 CHUYÊN HÓA
|
TRƯƠNG MINH HOÀNG
|
Nam
|
22/11/2004
|
10
|
2
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
TRỊNH NGỌC ĐĂNG KHOA
|
Nam
|
14/11/2004
|
9.75
|
3
|
12 CHUYÊN HÓA
|
KHUẤT TRUNG HIẾU
|
Nam
|
11/03/2004
|
9.5
|
4
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN KIỀU HÒA
|
Nam
|
12/05/2004
|
9.5
|
5
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
LÊ ANH MINH
|
Nam
|
04/09/2004
|
9.5
|
6
|
12 CHUYÊN HÓA
|
KHUẤT HẢI ĐĂNG
|
Nam
|
26/07/2004
|
9.25
|
7
|
12 CHUYÊN HÓA
|
LÊ QUANG HẢI
|
Nam
|
08/08/2004
|
9.25
|
8
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
|
Nữ
|
07/08/2004
|
9.25
|
9
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN KIỀU TRÍ ĐỨC MẠNH
|
Nam
|
10/12/2004
|
9.25
|
10
|
12 CHUYÊN HÓA
|
PHÙNG DUY NGHĨA
|
Nam
|
13/05/2004
|
9.25
|
11
|
12 CHUYÊN TIN
|
LÊ HỒNG ANH
|
Nam
|
09/02/2004
|
9.25
|
12
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN QUANG HUY
|
Nam
|
28/11/2004
|
9.25
|
13
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN KHÁNH NGỌC
|
Nữ
|
08/09/2004
|
9
|
14
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐỖ HOÀI NAM
|
Nam
|
27/01/2004
|
9
|
15
|
12 CHUYÊN LÍ
|
LÊ NGỌC KHÁNH
|
Nam
|
14/12/2004
|
9
|
16
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN SƠN TRƯỜNG
|
Nam
|
21/03/2004
|
9
|
17
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
TÔ PHƯƠNG NHUNG
|
Nữ
|
21/07/2004
|
9
|
18
|
12A3
|
PHAN ĐỨC MINH
|
Nam
|
09/02/2004
|
9
|
19
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐOÀN NGỌC HIỂN
|
Nam
|
09/02/2004
|
8.75
|
20
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐÀO BÁ HOÀNG
|
Nam
|
27/06/2004
|
8.75
|
21
|
12 CHUYÊN HÓA
|
PHẠM THẢO LINH
|
Nữ
|
17/11/2004
|
8.75
|
22
|
12 CHUYÊN HÓA
|
BÙI TUẤN MINH
|
Nam
|
15/12/2004
|
8.75
|
23
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN HUY CÔNG
|
Nam
|
02/07/2004
|
8.75
|
24
|
12 CHUYÊN LÍ
|
KHUẤT ĐÌNH QUANG DUY
|
Nam
|
29/09/2004
|
8.75
|
25
|
12 CHUYÊN LÍ
|
ĐỖ HÀ THU
|
Nữ
|
08/10/2004
|
8.75
|
26
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN MỸ DUNG
|
Nữ
|
05/08/2004
|
8.75
|
27
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN CÔNG AN
|
Nam
|
31/08/2004
|
8.75
|
28
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
CAO THỊ MAI ANH
|
Nữ
|
04/10/2004
|
8.75
|
29
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN ĐÌNH DUY ANH
|
Nam
|
12/02/2004
|
8.75
|
30
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN VIỆT BẮC
|
Nam
|
17/01/2004
|
8.75
|
31
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
KIỀU THỊ VÂN HỒNG
|
Nữ
|
17/02/2004
|
8.75
|
32
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN HÀ MY
|
Nữ
|
22/07/2004
|
8.75
|
33
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN HỮU NGUYÊN
|
Nam
|
04/02/2004
|
8.75
|
34
|
12A1
|
CAO TRUNG SƠN
|
Nam
|
19/06/2004
|
8.75
|
35
|
12A2
|
LÊ VÂN ANH
|
Nữ
|
03/11/2004
|
8.75
|
36
|
12A3
|
TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG
|
Nữ
|
13/10/2004
|
8.75
|
37
|
12A5
|
NGUYỄN ĐAN TRƯỜNG
|
Nam
|
03/10/2004
|
8.75
|
38
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN THÀNH AN
|
Nam
|
28/03/2004
|
8.5
|
39
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐINH VÂN ANH
|
Nữ
|
26/05/2004
|
8.5
|
40
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐỖ QUỐC THÁI HÀ
|
Nam
|
17/10/2004
|
8.5
|
41
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN XUÂN HIẾU
|
Nam
|
23/05/2004
|
8.5
|
42
|
12 CHUYÊN HÓA
|
HÀ TUẤN MINH
|
Nam
|
21/01/2004
|
8.5
|
43
|
12 CHUYÊN HÓA
|
TRẦN MINH THẢO
|
Nữ
|
25/11/2004
|
8.5
|
44
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
23/11/2004
|
8.5
|
45
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN PHÚ TRỌNG
|
Nam
|
08/11/2004
|
8.5
|
46
|
12 CHUYÊN LÍ
|
LÊ HỒNG KHANG
|
Nam
|
03/09/2004
|
8.5
|
47
|
12 CHUYÊN LÍ
|
LÊ TRUNG KIÊN
|
Nam
|
12/08/2004
|
8.5
|
48
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC
|
Nữ
|
24/09/2004
|
8.5
|
49
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN NGỌC KHỞI
|
Nam
|
03/01/2004
|
8.5
|
50
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
HOÀNG ĐỨC CƯỜNG
|
Nam
|
18/10/2004
|
8.5
|
51
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
PHÙNG THỊ HUỆ
|
Nữ
|
05/11/2004
|
8.5
|
52
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
LÊ ANH TUẤN
|
Nam
|
22/10/2004
|
8.5
|
53
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
GIANG NGỌC MINH
|
Nữ
|
12/06/2004
|
8.5
|
54
|
12A1
|
LƯU ANH TUẤN
|
Nam
|
08/04/2004
|
8.5
|
55
|
12A1
|
VŨ VĨNH KHANG
|
Nam
|
23/08/2004
|
8.5
|
56
|
12A2
|
NGUYỄN THÙY TRANG
|
Nữ
|
25/03/2004
|
8.5
|
57
|
12A2
|
NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG
|
Nam
|
24/02/2004
|
8.5
|
58
|
12A2
|
NGUYỄN TUẤN KIỆT
|
Nam
|
02/08/2004
|
8.5
|
59
|
12A3
|
LÊ ANH QUÂN
|
Nam
|
25/02/2004
|
8.5
|
60
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN ĐÌNH HIẾU
|
Nam
|
10/01/2004
|
8.25
|
61
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN VĂN HIẾU
|
Nam
|
14/03/2004
|
8.25
|
62
|
12 CHUYÊN HÓA
|
KIỀU THU TRANG
|
Nữ
|
13/09/2004
|
8.25
|
63
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN THỊ MAI LAN
|
Nữ
|
02/02/2004
|
8.25
|
64
|
12 CHUYÊN LÍ
|
LÊ ĐỨC TÚ
|
Nam
|
19/08/2004
|
8.25
|
65
|
12 CHUYÊN LÍ
|
PHẠM THỊ NGỌC KHUÊ
|
Nữ
|
29/02/2004
|
8.25
|
66
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN HUỆ QUÂN
|
Nữ
|
12/01/2004
|
8.25
|
67
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
ĐOÀN VĂN GIÁP
|
Nam
|
15/02/2004
|
8.25
|
68
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
LÊ TIẾN MẠNH
|
Nam
|
30/08/2004
|
8.25
|
69
|
12 CHUYÊN VĂN
|
ĐẶNG BÙI KHÁNH LINH
|
Nữ
|
10/01/2004
|
8.25
|
70
|
12A1
|
ĐẶNG QUỐC HUY
|
Nam
|
01/11/2004
|
8.25
|
71
|
12 CHUYÊN HÓA
|
PHÙNG THỊ HẰNG
|
Nữ
|
01/04/2004
|
8
|
72
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐỖ HOÀNG NGÂN
|
Nữ
|
31/12/2004
|
8
|
73
|
12 CHUYÊN LÍ
|
HÀ HUY VŨ
|
Nam
|
20/07/2004
|
8
|
74
|
12 CHUYÊN TIN
|
LÊ THỊ BẢO NGA
|
Nữ
|
08/01/2004
|
8
|
75
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
TRẦN PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
29/01/2004
|
8
|
76
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
PHAN MINH ĐỨC
|
Nam
|
12/07/2004
|
8
|
77
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN TRẦN QUANG KHẢI
|
Nam
|
20/06/2004
|
8
|
78
|
12A1
|
ĐÀM TÙNG DƯƠNG
|
Nam
|
28/11/2004
|
8
|
79
|
12A2
|
TRẦN THỊ THANH BÌNH
|
Nữ
|
09/08/2004
|
8
|
80
|
12A3
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN
|
Nam
|
25/05/2004
|
8
|
81
|
12A4
|
TÔ MAI THANH
|
Nữ
|
06/12/2004
|
8
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO MÔN: SINH
STT
|
Lớp 12
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Sinh
|
1
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN KHÁNH NGỌC
|
Nữ
|
08/09/2004
|
9
|
2
|
12 CHUYÊN LÍ
|
ĐỖ HÀ THU
|
Nữ
|
08/10/2004
|
8.75
|
3
|
12A2
|
DƯƠNG THANH MAI
|
Nữ
|
22/07/2004
|
8.5
|
4
|
12 CHUYÊN HÓA
|
KHUẤT TRUNG HIẾU
|
Nam
|
11/03/2004
|
8.25
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO MÔN: LỊCH SỬ
STT
|
Lớp 12
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Sử
|
1
|
12 CHUYÊN SỬ
|
ĐÀO DUY ANH
|
Nam
|
17/05/2004
|
10
|
2
|
12 CHUYÊN VĂN
|
LƯƠNG PHAN QUỲNH HOA
|
Nữ
|
17/05/2004
|
10
|
3
|
12A3
|
ĐOÀN THÁI HÀ
|
Nữ
|
11/07/2004
|
10
|
4
|
12A4
|
VŨ TRƯỜNG THỊNH
|
Nam
|
30/11/2004
|
10
|
5
|
12 CHUYÊN ANH
|
ĐỖ THỊ MAI TRANG
|
Nữ
|
06/08/2004
|
9.75
|
6
|
12 CHUYÊN SỬ
|
NGUYỄN HOÀNG HIỆP
|
Nam
|
29/01/2004
|
9.75
|
7
|
12 CHUYÊN SỬ
|
NGUYỄN THANH TRÚC
|
Nữ
|
23/01/2004
|
9.75
|
8
|
12A1
|
NGUYỄN QUỲNH TRANG
|
Nữ
|
19/11/2004
|
9.75
|
9
|
12A1
|
NGUYỄN MAI PHƯƠNG
|
Nữ
|
03/10/2004
|
9.75
|
10
|
12A5
|
PHÙNG PHƯƠNG HÀ
|
Nữ
|
12/10/2004
|
9.75
|
11
|
12A4
|
NGUYỄN PHÚC HIẾU
|
Nam
|
08/02/2004
|
9.5
|
12
|
12A4
|
BÙI PHƯƠNG MAI
|
Nữ
|
02/06/2004
|
9.5
|
13
|
12A5
|
LÊ THỊ NGỌC ÁNH
|
Nữ
|
24/08/2004
|
9.5
|
14
|
12A5
|
CAO HÀ NHẬT LINH
|
Nữ
|
20/01/2004
|
9.5
|
15
|
12A5
|
KIỀU THỊ NHƯ QUỲNH
|
Nữ
|
31/10/2004
|
9.5
|
16
|
12A5
|
NGUYỄN THANH THẢO
|
Nữ
|
09/02/2004
|
9.5
|
17
|
12 CHUYÊN SỬ
|
LÊ MINH ÁNH
|
Nữ
|
26/04/2004
|
9.25
|
18
|
12 CHUYÊN SỬ
|
TRỊNH QUỲNH TRANG
|
Nữ
|
25/10/2004
|
9.25
|
19
|
12 CHUYÊN SỬ
|
ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG
|
Nữ
|
14/04/2004
|
9.25
|
20
|
12 CHUYÊN VĂN
|
VŨ ĐỨC KHIÊM
|
Nam
|
29/08/2004
|
9.25
|
21
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN THẢO MY
|
Nữ
|
22/04/2004
|
9.25
|
22
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHẠM PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
28/11/2004
|
9.25
|
23
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
PHAN MINH ANH
|
Nữ
|
13/11/2004
|
9.25
|
24
|
12A1
|
PHÙNG NGỌC TRÚC
|
Nữ
|
05/06/2004
|
9.25
|
25
|
12A2
|
BÙI NGUYỄN HÀ PHƯƠNG
|
Nữ
|
02/01/2004
|
9.25
|
26
|
12A4
|
PHAN MINH HUYỀN
|
Nữ
|
03/01/2004
|
9.25
|
27
|
12A5
|
HÀ HOÀNG HỒNG ÂN
|
Nữ
|
06/09/2004
|
9.25
|
28
|
12A5
|
KIỀU THU PHƯƠNG
|
Nữ
|
04/03/2004
|
9.25
|
29
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ THỊ HẢI LY
|
Nữ
|
17/12/2004
|
9
|
30
|
12 CHUYÊN SỬ
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
|
Nam
|
09/03/2004
|
9
|
31
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG
|
Nữ
|
31/01/2004
|
9
|
32
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGÔ PHƯƠNG TRÀ
|
Nữ
|
03/07/2004
|
9
|
33
|
12A1
|
HOA NGỌC PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
31/12/2004
|
9
|
34
|
12A5
|
PHÙNG THANH HÀ
|
Nữ
|
19/08/2004
|
9
|
35
|
12A5
|
LÊ TRẦN THẢO LÂM
|
Nữ
|
26/07/2004
|
9
|
36
|
12A5
|
NGUYỄN HÀ KIỀU TRANG
|
Nữ
|
27/01/2004
|
9
|
37
|
12 CHUYÊN SỬ
|
PHÍ QUANG CƯỜNG
|
Nam
|
23/10/2004
|
8.75
|
38
|
12 CHUYÊN SỬ
|
PHÙNG HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
29/02/2004
|
8.75
|
39
|
12A2
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG
|
Nam
|
20/05/2004
|
8.75
|
40
|
12A2
|
PHẠM NHƯ QUỲNH
|
Nữ
|
17/12/2004
|
8.75
|
41
|
12A3
|
PHẠM THỊ HÀ TRANG
|
Nữ
|
31/01/2004
|
8.75
|
42
|
12A4
|
QUÁCH HÙNG VIỆT
|
Nam
|
18/09/2004
|
8.75
|
43
|
12A4
|
LÊ THỊ NGÂN
|
Nữ
|
18/09/2004
|
8.75
|
44
|
12A4
|
HOÀNG XUÂN PHƯƠNG
|
Nam
|
01/04/2004
|
8.75
|
45
|
12A5
|
VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
17/05/2004
|
8.75
|
46
|
12A5
|
NGUYỄN MINH HUYỀN
|
Nữ
|
15/12/2004
|
8.75
|
47
|
12A6
|
LƯU KHÁNH LY
|
Nữ
|
19/12/2004
|
8.75
|
48
|
12 CHUYÊN ANH
|
PHÙNG HÀ CHI
|
Nữ
|
26/04/2004
|
8.5
|
49
|
12 CHUYÊN ANH
|
CAO MỸ LINH
|
Nữ
|
06/05/2004
|
8.5
|
50
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ PHƯƠNG THẢO LINH
|
Nữ
|
13/01/2004
|
8.5
|
51
|
12 CHUYÊN SỬ
|
ĐÀO THÙY ANH
|
Nữ
|
06/09/2004
|
8.5
|
52
|
12 CHUYÊN SỬ
|
CHU HỒNG THANH
|
Nữ
|
06/09/2004
|
8.5
|
53
|
12 CHUYÊN VĂN
|
HÀ BẢO CHÂU
|
Nữ
|
23/10/2004
|
8.5
|
54
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHAN THANH HÀ
|
Nữ
|
12/06/2004
|
8.5
|
55
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHẠM DIỆU QUYÊN
|
Nữ
|
03/07/2004
|
8.5
|
56
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN YẾN THANH
|
Nữ
|
02/08/2004
|
8.5
|
57
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
PHAN TÙNG DƯƠNG
|
Nam
|
14/12/2004
|
8.5
|
58
|
12A2
|
NGUYỄN KHÁNH CHI
|
Nữ
|
06/12/2004
|
8.5
|
59
|
12A3
|
NGUYỄN TRẦN HOÀNG ANH
|
Nữ
|
26/05/2004
|
8.5
|
60
|
12A3
|
HOÀNG SƠN TÙNG
|
Nam
|
25/06/2004
|
8.5
|
61
|
12A4
|
LÊ ĐẶNG NGỌC LINH
|
Nữ
|
16/06/2004
|
8.5
|
62
|
12A5
|
NGUYỄN BÁ THỊNH
|
Nam
|
19/11/2004
|
8.5
|
63
|
12A5
|
NGUYỄN HỒNG QUYẾT
|
Nam
|
19/11/2004
|
8.5
|
64
|
12 CHUYÊN ANH
|
HOÀNG NGỌC LINH
|
Nữ
|
23/10/2004
|
8.25
|
65
|
12 CHUYÊN ANH
|
TRẦN THẢO LY
|
Nữ
|
06/09/2004
|
8.25
|
66
|
12 CHUYÊN ANH
|
KHUẤT THỊ HẢI YẾN
|
Nữ
|
18/04/2004
|
8.25
|
67
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
16/10/2004
|
8.25
|
68
|
12A2
|
VŨ PHƯƠNG LINH
|
Nữ
|
28/05/2004
|
8.25
|
69
|
12A3
|
ĐINH MẠNH HÒA
|
Nam
|
18/09/2004
|
8.25
|
70
|
12A3
|
PHÙNG KIỀU TRANG
|
Nữ
|
22/07/2004
|
8.25
|
71
|
12A3
|
NGUYỄN TRẦN TRÚC QUỲNH
|
Nữ
|
17/10/2004
|
8.25
|
72
|
12A3
|
ĐỖ THỊ HẢI YẾN
|
Nữ
|
19/12/2004
|
8.25
|
73
|
12A4
|
PHAN THỊ THU HÀ
|
Nữ
|
02/01/2004
|
8.25
|
74
|
12A4
|
PHẠM LÊ DIỆU LINH
|
Nữ
|
04/10/2004
|
8.25
|
75
|
12A4
|
NGUYỄN THỊ THẾ NGỌC
|
Nữ
|
28/10/2004
|
8.25
|
76
|
12A5
|
KIỀU MINH TÂM
|
Nữ
|
23/05/2004
|
8.25
|
77
|
12 CHUYÊN ANH
|
TRẦN NGỌC DUNG
|
Nữ
|
16/12/2004
|
8
|
78
|
12 CHUYÊN ANH
|
TRẦN THỊ THU
|
Nữ
|
29/10/2004
|
8
|
79
|
12 CHUYÊN SỬ
|
TRẦN QUỲNH NGỌC
|
Nữ
|
08/05/2004
|
8
|
80
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN THANH THẢO
|
Nữ
|
13/10/2004
|
8
|
81
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHAN MINH ÁNH
|
Nữ
|
26/08/2004
|
8
|
82
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH CHI
|
Nữ
|
08/06/2004
|
8
|
83
|
12 CHUYÊN VĂN
|
TÀO KHÁNH LINH
|
Nữ
|
11/02/2004
|
8
|
84
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHÙNG THỊ TUYẾT
|
Nữ
|
07/03/2004
|
8
|
85
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
CHU THÚY HẰNG
|
Nữ
|
11/01/2004
|
8
|
86
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
KIỀU NGỌC HUYỀN
|
Nữ
|
09/05/2004
|
8
|
87
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN BÍCH NGA
|
Nữ
|
04/08/2004
|
8
|
88
|
12A1
|
NGUYỄN MINH GIANG
|
Nữ
|
10/02/2004
|
8
|
89
|
12A1
|
ĐÀO UYỂN NHI
|
Nữ
|
02/01/2004
|
8
|
90
|
12A2
|
NGUYỄN BÁ THỊNH
|
Nam
|
21/08/2004
|
8
|
91
|
12A2
|
LƯƠNG THẠCH THẢO
|
Nữ
|
01/12/2004
|
8
|
92
|
12A3
|
ĐÀO KIM NGÂN
|
Nữ
|
13/01/2004
|
8
|
93
|
12A4
|
NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU
|
Nữ
|
09/10/2004
|
8
|
94
|
12A4
|
NGUYỄN THỊ VI HOA
|
Nữ
|
11/01/2004
|
8
|
95
|
12A4
|
KHUẤT MINH TRANG
|
Nữ
|
20/04/2004
|
8
|
96
|
12A5
|
LÊ THỊ DUNG NHI
|
Nữ
|
06/11/2004
|
8
|
97
|
12A5
|
NGUYỄN TUYẾT NHUNG
|
Nữ
|
10/08/2004
|
8
|
98
|
12A5
|
NGUYỄN MAI PHƯƠNG
|
Nữ
|
12/01/2004
|
8
|
99
|
12A6
|
PHẠM MINH THƯ
|
Nữ
|
06/08/2004
|
8
|
100
|
12A6
|
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI
|
Nữ
|
03/09/2004
|
8
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO MÔN: ĐỊA LÍ
STT
|
Lớp 12
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Địa
|
1
|
12 CHUYÊN VĂN
|
LƯƠNG PHAN QUỲNH HOA
|
Nữ
|
17/05/2004
|
10
|
2
|
12A5
|
KIỀU THU PHƯƠNG
|
Nữ
|
04/03/2004
|
9.75
|
3
|
12A3
|
ĐOÀN THÁI HÀ
|
Nữ
|
11/07/2004
|
9.5
|
4
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHAN THANH HÀ
|
Nữ
|
12/06/2004
|
9.25
|
5
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
PHAN MINH ANH
|
Nữ
|
13/11/2004
|
9.25
|
6
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG
|
Nữ
|
31/01/2004
|
9.25
|
7
|
12 CHUYÊN SỬ
|
ĐÀO THÙY ANH
|
Nữ
|
06/09/2004
|
9
|
8
|
12 CHUYÊN SỬ
|
TRỊNH QUỲNH TRANG
|
Nữ
|
25/10/2004
|
9
|
9
|
12 CHUYÊN VĂN
|
VŨ ĐỨC KHIÊM
|
Nam
|
29/08/2004
|
9
|
10
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
TRỊNH THẢO NGỌC
|
Nữ
|
08/02/2004
|
9
|
11
|
12A5
|
LÊ THỊ NGỌC ÁNH
|
Nữ
|
24/08/2004
|
9
|
12
|
12A5
|
NGUYỄN THANH THẢO
|
Nữ
|
09/02/2004
|
9
|
13
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN NGỌC LÂM ANH
|
Nữ
|
22/04/2004
|
8.75
|
14
|
12 CHUYÊN SỬ
|
CHU HỒNG THANH
|
Nữ
|
06/09/2004
|
8.75
|
15
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHAN MINH ÁNH
|
Nữ
|
26/08/2004
|
8.75
|
16
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
PHAN ANH
|
Nam
|
09/08/2004
|
8.75
|
17
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGÔ PHƯƠNG TRÀ
|
Nữ
|
03/07/2004
|
8.75
|
18
|
12A2
|
VŨ THANH HUYỀN
|
Nữ
|
28/07/2004
|
8.75
|
19
|
12A4
|
DƯƠNG THỊ HÀ LINH
|
Nữ
|
30/06/2004
|
8.75
|
20
|
12A4
|
VŨ TRƯỜNG THỊNH
|
Nam
|
30/11/2004
|
8.75
|
21
|
12A5
|
PHÙNG THANH HÀ
|
Nữ
|
19/08/2004
|
8.75
|
22
|
12 CHUYÊN ANH
|
TRẦN QUỲNH HOA
|
Nữ
|
02/12/2004
|
8.5
|
23
|
12 CHUYÊN SỬ
|
ĐÀO DUY ANH
|
Nam
|
17/05/2004
|
8.5
|
24
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
16/10/2004
|
8.5
|
25
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
CHU THÚY HẰNG
|
Nữ
|
11/01/2004
|
8.5
|
26
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
KIỀU NGỌC HUYỀN
|
Nữ
|
09/05/2004
|
8.5
|
27
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN KHÁNH LINH
|
Nữ
|
17/02/2004
|
8.5
|
28
|
12A3
|
PHẠM THỊ HÀ TRANG
|
Nữ
|
31/01/2004
|
8.5
|
29
|
12A4
|
NGUYỄN THANH AN
|
Nữ
|
22/04/2004
|
8.5
|
30
|
12A4
|
BÙI PHƯƠNG MAI
|
Nữ
|
02/06/2004
|
8.5
|
31
|
12A4
|
HOÀNG XUÂN PHƯƠNG
|
Nam
|
01/04/2004
|
8.5
|
32
|
12A5
|
NGUYỄN KHÁNH LINH
|
Nữ
|
08/09/2004
|
8.5
|
33
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ PHƯƠNG THẢO LINH
|
Nữ
|
13/01/2004
|
8.25
|
34
|
12 CHUYÊN SINH
|
ĐỖ ĐỨC MINH
|
Nam
|
09/09/2004
|
8.25
|
35
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
19/07/2004
|
8.25
|
36
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN THẢO MY
|
Nữ
|
22/04/2004
|
8.25
|
37
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
PHAN TÙNG DƯƠNG
|
Nam
|
14/12/2004
|
8.25
|
38
|
12A1
|
HÀ MINH ANH
|
Nữ
|
28/06/2004
|
8.25
|
39
|
12A4
|
ĐỖ THỊ THU HÀ
|
Nữ
|
20/08/2004
|
8.25
|
40
|
12A4
|
NGUYỄN PHÚC HIẾU
|
Nam
|
08/02/2004
|
8.25
|
41
|
12A4
|
PHAN MINH HUYỀN
|
Nữ
|
03/01/2004
|
8.25
|
42
|
12A5
|
KIỀU GIA BẢO
|
Nam
|
14/12/2004
|
8.25
|
43
|
12A5
|
VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
17/05/2004
|
8.25
|
44
|
12A5
|
NGUYỄN NGỌC HUY HOÀNG
|
Nam
|
12/12/2004
|
8.25
|
45
|
12A5
|
NGUYỄN HỒNG QUYẾT
|
Nam
|
19/11/2004
|
8.25
|
46
|
12A6
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN
|
Nam
|
30/04/2004
|
8.25
|
47
|
12 CHUYÊN ANH
|
PHÙNG HÀ CHI
|
Nữ
|
26/04/2004
|
8
|
48
|
12 CHUYÊN ANH
|
TRẦN THỊ THU
|
Nữ
|
29/10/2004
|
8
|
49
|
12 CHUYÊN ANH
|
TRẦN THẢO LY
|
Nữ
|
06/09/2004
|
8
|
50
|
12 CHUYÊN ANH
|
CHU THỊ PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
27/12/2004
|
8
|
51
|
12 CHUYÊN TIN
|
PHƯƠNG THU HIỀN
|
Nữ
|
23/04/2004
|
8
|
52
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH CHI
|
Nữ
|
08/06/2004
|
8
|
53
|
12 CHUYÊN VĂN
|
ĐẶNG THẢO LY
|
Nữ
|
28/09/2004
|
8
|
54
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN KHÁNH DUY
|
Nam
|
21/12/2004
|
8
|
55
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
VŨ HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
06/05/2004
|
8
|
56
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
HÀ NGỌC HUYỀN
|
Nữ
|
11/09/2004
|
8
|
57
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN BÍCH NGA
|
Nữ
|
04/08/2004
|
8
|
58
|
12A1
|
NGUYỄN VŨ TIẾN ANH
|
Nam
|
22/11/2004
|
8
|
59
|
12A2
|
TRẦN QUỐC HOÀNG
|
Nam
|
12/04/2004
|
8
|
60
|
12A2
|
PHẠM NHƯ QUỲNH
|
Nữ
|
17/12/2004
|
8
|
61
|
12A3
|
ĐỖ THỊ HẢI YẾN
|
Nữ
|
19/12/2004
|
8
|
62
|
12A4
|
PHAN THỊ THU HÀ
|
Nữ
|
02/01/2004
|
8
|
63
|
12A4
|
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
|
Nữ
|
25/10/2004
|
8
|
64
|
12A4
|
NGUYỄN KHÁNH LINH
|
Nữ
|
25/09/2004
|
8
|
65
|
12A5
|
HÀ HOÀNG HỒNG ÂN
|
Nữ
|
06/09/2004
|
8
|
66
|
12A5
|
PHÙNG PHƯƠNG HÀ
|
Nữ
|
12/10/2004
|
8
|
67
|
12A5
|
CAO HÀ NHẬT LINH
|
Nữ
|
20/01/2004
|
8
|
68
|
12A5
|
KIỀU THỊ NHƯ QUỲNH
|
Nữ
|
31/10/2004
|
8
|
69
|
12A5
|
PHÙNG THỊ MINH PHƯƠNG
|
Nữ
|
04/08/2004
|
8
|
70
|
12A6
|
LƯU KHÁNH LY
|
Nữ
|
19/12/2004
|
8
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN
STT
|
Lớp 12
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
GDCD
|
1
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ PHƯƠNG THẢO LINH
|
Nữ
|
13/01/2004
|
10
|
2
|
12A5
|
KIỀU GIA BẢO
|
Nam
|
14/12/2004
|
10
|
3
|
12A5
|
NGUYỄN THANH THẢO
|
Nữ
|
09/02/2004
|
10
|
4
|
12 CHUYÊN ANH
|
KHUẤT THỊ HẢI YẾN
|
Nữ
|
18/04/2004
|
9.75
|
5
|
12 CHUYÊN VĂN
|
LƯƠNG PHAN QUỲNH HOA
|
Nữ
|
17/05/2004
|
9.75
|
6
|
12A2
|
LƯƠNG THẠCH THẢO
|
Nữ
|
01/12/2004
|
9.75
|
7
|
12A4
|
NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU
|
Nữ
|
09/10/2004
|
9.75
|
8
|
12A4
|
NGUYỄN THỊ THẾ NGỌC
|
Nữ
|
28/10/2004
|
9.75
|
9
|
12A5
|
KIỀU THỊ NHƯ QUỲNH
|
Nữ
|
31/10/2004
|
9.75
|
10
|
12A6
|
PHẠM MINH THƯ
|
Nữ
|
06/08/2004
|
9.75
|
11
|
12 CHUYÊN ANH
|
PHÙNG HÀ CHI
|
Nữ
|
26/04/2004
|
9.5
|
12
|
12 CHUYÊN ANH
|
TRẦN THẢO LY
|
Nữ
|
06/09/2004
|
9.5
|
13
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN THỊ THANH XUÂN
|
Nữ
|
23/02/2004
|
9.5
|
14
|
12 CHUYÊN SỬ
|
TRỊNH QUỲNH TRANG
|
Nữ
|
25/10/2004
|
9.5
|
15
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGÔ PHƯƠNG TRÀ
|
Nữ
|
03/07/2004
|
9.5
|
16
|
12A2
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG
|
Nam
|
20/05/2004
|
9.5
|
17
|
12A2
|
TRẦN PHƯƠNG NHUNG
|
Nữ
|
02/03/2004
|
9.5
|
18
|
12A4
|
HOÀNG THANH BẢO
|
Nam
|
24/12/2004
|
9.5
|
19
|
12A4
|
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
|
Nữ
|
25/10/2004
|
9.5
|
20
|
12A4
|
NGUYỄN PHÚC HIẾU
|
Nam
|
08/02/2004
|
9.5
|
21
|
12A4
|
PHAN MINH HUYỀN
|
Nữ
|
03/01/2004
|
9.5
|
22
|
12A5
|
CHU THỊ BÍCH DIỆP
|
Nữ
|
23/12/2004
|
9.5
|
23
|
12A5
|
PHÙNG PHƯƠNG HÀ
|
Nữ
|
12/10/2004
|
9.5
|
24
|
12A5
|
NGUYỄN NGỌC HUY HOÀNG
|
Nam
|
12/12/2004
|
9.5
|
25
|
12A6
|
LƯU KHÁNH LY
|
Nữ
|
19/12/2004
|
9.5
|
26
|
12 CHUYÊN ANH
|
CAO MỸ LINH
|
Nữ
|
06/05/2004
|
9.25
|
27
|
12 CHUYÊN ANH
|
CHU NHẬT LINH
|
Nữ
|
11/11/2004
|
9.25
|
28
|
12 CHUYÊN ANH
|
TRẦN THỊ THU
|
Nữ
|
29/10/2004
|
9.25
|
29
|
12 CHUYÊN ANH
|
ĐỖ THỊ MAI TRANG
|
Nữ
|
06/08/2004
|
9.25
|
30
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ NGỌC LINH
|
Nữ
|
30/12/2004
|
9.25
|
31
|
12 CHUYÊN SỬ
|
PHÙNG HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
29/02/2004
|
9.25
|
32
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
HÀ NGỌC HUYỀN
|
Nữ
|
11/09/2004
|
9.25
|
33
|
12A2
|
PHẠM NHƯ QUỲNH
|
Nữ
|
17/12/2004
|
9.25
|
34
|
12A4
|
NGUYỄN BẢO HÀ CHÂU
|
Nữ
|
06/11/2004
|
9.25
|
35
|
12A4
|
LÊ THỊ NGÂN
|
Nữ
|
18/09/2004
|
9.25
|
36
|
12A5
|
HÀ HOÀNG HỒNG ÂN
|
Nữ
|
06/09/2004
|
9.25
|
37
|
12A5
|
PHÙNG THANH HÀ
|
Nữ
|
19/08/2004
|
9.25
|
38
|
12A5
|
NGUYỄN HỒNG QUYẾT
|
Nam
|
19/11/2004
|
9.25
|
39
|
12A6
|
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI
|
Nữ
|
03/09/2004
|
9.25
|
40
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ THỊ HẢI LY
|
Nữ
|
17/12/2004
|
9
|
41
|
12 CHUYÊN SỬ
|
ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG
|
Nữ
|
14/04/2004
|
9
|
42
|
12 CHUYÊN TIN
|
KHUẤT VĂN QUYẾN
|
Nam
|
09/01/2004
|
9
|
43
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHAN MINH ÁNH
|
Nữ
|
26/08/2004
|
9
|
44
|
12 CHUYÊN VĂN
|
HÀ BẢO CHÂU
|
Nữ
|
23/10/2004
|
9
|
45
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN HƯƠNG LAM
|
Nữ
|
12/08/2004
|
9
|
46
|
12 CHUYÊN VĂN
|
HOÀNG CẨM TÚ
|
Nữ
|
13/09/2004
|
9
|
47
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN THẢO MY
|
Nữ
|
22/04/2004
|
9
|
48
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHẠM DIỆU QUYÊN
|
Nữ
|
03/07/2004
|
9
|
49
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
07/02/2004
|
9
|
50
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
PHAN TÙNG DƯƠNG
|
Nam
|
14/12/2004
|
9
|
51
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG
|
Nữ
|
31/01/2004
|
9
|
52
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
TRỊNH THẢO NGỌC
|
Nữ
|
08/02/2004
|
9
|
53
|
12A2
|
NGUYỄN KHÁNH CHI
|
Nữ
|
06/12/2004
|
9
|
54
|
12A2
|
VŨ PHƯƠNG LINH
|
Nữ
|
28/05/2004
|
9
|
55
|
12A3
|
ĐINH MẠNH HÒA
|
Nam
|
18/09/2004
|
9
|
56
|
12A3
|
NGUYỄN TRẦN TRÚC QUỲNH
|
Nữ
|
17/10/2004
|
9
|
57
|
12A3
|
ĐỖ THỊ HẢI YẾN
|
Nữ
|
19/12/2004
|
9
|
58
|
12A4
|
PHAN THỊ THU HÀ
|
Nữ
|
02/01/2004
|
9
|
59
|
12A4
|
BÙI PHƯƠNG MAI
|
Nữ
|
02/06/2004
|
9
|
60
|
12A4
|
QUÁCH HÙNG VIỆT
|
Nam
|
18/09/2004
|
9
|
61
|
12A5
|
LÊ TRẦN THẢO LÂM
|
Nữ
|
26/07/2004
|
9
|
62
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN NGỌC LÂM ANH
|
Nữ
|
22/04/2004
|
8.75
|
63
|
12 CHUYÊN ANH
|
ĐẶNG QUANG HUY
|
Nam
|
18/11/2004
|
8.75
|
64
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN HẠNH NHI
|
Nữ
|
21/04/2004
|
8.75
|
65
|
12 CHUYÊN ANH
|
CHU THỊ PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
27/12/2004
|
8.75
|
66
|
12 CHUYÊN SỬ
|
TRẦN QUỲNH NGỌC
|
Nữ
|
08/05/2004
|
8.75
|
67
|
12 CHUYÊN VĂN
|
LÊ THỤY QUỲNH ANH
|
Nữ
|
16/01/2004
|
8.75
|
68
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN HỒNG TÚ
|
Nữ
|
18/03/2004
|
8.75
|
69
|
12 CHUYÊN VĂN
|
TÀO KHÁNH LINH
|
Nữ
|
11/02/2004
|
8.75
|
70
|
12 CHUYÊN VĂN
|
HOÀNG HƯƠNG QUỲNH
|
Nữ
|
28/01/2004
|
8.75
|
71
|
12 CHUYÊN VĂN
|
VŨ KIỀU OANH
|
Nữ
|
21/05/2004
|
8.75
|
72
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
HÀ THỊ NGỌC ÁNH
|
Nữ
|
16/01/2004
|
8.75
|
73
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
KIỀU NGỌC HUYỀN
|
Nữ
|
09/05/2004
|
8.75
|
74
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN KHÁNH LINH
|
Nữ
|
17/02/2004
|
8.75
|
75
|
12A1
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
08/10/2004
|
8.75
|
76
|
12A1
|
PHÙNG NGỌC TRÚC
|
Nữ
|
05/06/2004
|
8.75
|
77
|
12A2
|
TRẦN QUỐC HOÀNG
|
Nam
|
12/04/2004
|
8.75
|
78
|
12A2
|
VŨ THANH HUYỀN
|
Nữ
|
28/07/2004
|
8.75
|
79
|
12A4
|
NGUYỄN HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
07/12/2004
|
8.75
|
80
|
12A4
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HẢI
|
Nữ
|
13/08/2004
|
8.75
|
81
|
12A4
|
DƯƠNG THỊ HÀ LINH
|
Nữ
|
30/06/2004
|
8.75
|
82
|
12A4
|
PHẠM LÊ DIỆU LINH
|
Nữ
|
04/10/2004
|
8.75
|
83
|
12A4
|
ĐỖ YẾN NGỌC
|
Nữ
|
17/10/2004
|
8.75
|
84
|
12A5
|
PHAN MINH DƯƠNG
|
Nữ
|
03/05/2004
|
8.75
|
85
|
12A5
|
VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
17/05/2004
|
8.75
|
86
|
12A5
|
NGUYỄN MINH HUYỀN
|
Nữ
|
15/12/2004
|
8.75
|
87
|
12A5
|
CAO HÀ NHẬT LINH
|
Nữ
|
20/01/2004
|
8.75
|
88
|
12A5
|
LÊ CÁT TRÀ MY
|
Nữ
|
19/01/2004
|
8.75
|
89
|
12A5
|
NGUYỄN MAI PHƯƠNG
|
Nữ
|
12/01/2004
|
8.75
|
90
|
12A5
|
KIỀU MINH TÂM
|
Nữ
|
23/05/2004
|
8.75
|
91
|
12A6
|
LÊ DƯƠNG NGỌC HÂN
|
Nữ
|
12/11/2004
|
8.75
|
92
|
12A6
|
NGUYỄN CHIẾN THẮNG
|
Nam
|
22/10/2004
|
8.75
|
93
|
12A6
|
NGUYỄN HẢI MINH
|
Nam
|
11/03/2004
|
8.75
|
94
|
12A6
|
NGUYỄN XUÂN NGỌC
|
Nam
|
01/10/2004
|
8.75
|
95
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN PHƯƠNG HÀ
|
Nữ
|
02/01/2004
|
8.5
|
96
|
12 CHUYÊN ANH
|
HOÀNG NGỌC LINH
|
Nữ
|
23/10/2004
|
8.5
|
97
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN PHƯƠNG MAI
|
Nữ
|
16/11/2004
|
8.5
|
98
|
12 CHUYÊN SINH
|
ĐỖ ĐỨC MINH
|
Nam
|
09/09/2004
|
8.5
|
99
|
12 CHUYÊN SỬ
|
ĐÀO DUY ANH
|
Nam
|
17/05/2004
|
8.5
|
100
|
12 CHUYÊN SỬ
|
LƯƠNG THANH THU
|
Nữ
|
24/09/2004
|
8.5
|
101
|
12 CHUYÊN TIN
|
TÔ LAN ANH
|
Nữ
|
27/11/2004
|
8.5
|
102
|
12 CHUYÊN TIN
|
TRẦN ANH THƯ
|
Nữ
|
29/09/2004
|
8.5
|
103
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN THU TRANG
|
Nữ
|
03/07/2004
|
8.5
|
104
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH CHI
|
Nữ
|
08/06/2004
|
8.5
|
105
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
19/07/2004
|
8.5
|
106
|
12 CHUYÊN VĂN
|
VŨ ĐỨC KHIÊM
|
Nam
|
29/08/2004
|
8.5
|
107
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHAN THU TRANG
|
Nữ
|
17/02/2004
|
8.5
|
108
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHÙNG THỊ TUYẾT
|
Nữ
|
07/03/2004
|
8.5
|
109
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN YẾN THANH
|
Nữ
|
02/08/2004
|
8.5
|
110
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHẠM PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
28/11/2004
|
8.5
|
111
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
PHAN MINH ANH
|
Nữ
|
13/11/2004
|
8.5
|
112
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
CHU THÚY HẰNG
|
Nữ
|
11/01/2004
|
8.5
|
113
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
ĐÀO THU THỦY
|
Nữ
|
08/07/2004
|
8.5
|
114
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN BÍCH NGA
|
Nữ
|
04/08/2004
|
8.5
|
115
|
12A1
|
HÀ MINH ANH
|
Nữ
|
28/06/2004
|
8.5
|
116
|
12A1
|
NGUYỄN QUỲNH TRANG
|
Nữ
|
19/11/2004
|
8.5
|
117
|
12A1
|
NGUYỄN NGUYỆT MINH
|
Nữ
|
12/09/2004
|
8.5
|
118
|
12A3
|
NGUYỄN TRẦN HOÀNG ANH
|
Nữ
|
26/05/2004
|
8.5
|
119
|
12A3
|
NGUYỄN ANH QUÂN
|
Nam
|
12/06/2004
|
8.5
|
120
|
12A4
|
NGUYỄN THANH AN
|
Nữ
|
22/04/2004
|
8.5
|
121
|
12A4
|
NGUYỄN SƠN DUY
|
Nam
|
27/03/2004
|
8.5
|
122
|
12A4
|
ĐỖ THỊ THU HÀ
|
Nữ
|
20/08/2004
|
8.5
|
123
|
12A4
|
NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ
|
Nữ
|
13/08/2004
|
8.5
|
124
|
12A4
|
NGUYỄN HỮU HƯNG
|
Nam
|
10/06/2004
|
8.5
|
125
|
12A4
|
NGUYỄN TIẾN HOÀNG LÂN
|
Nam
|
29/01/2004
|
8.5
|
126
|
12A4
|
PHẠM LÊ THÙY LINH
|
Nữ
|
04/10/2004
|
8.5
|
127
|
12A4
|
VŨ THỊ HẢI YẾN
|
Nữ
|
24/03/2004
|
8.5
|
128
|
12A4
|
HỨA NGỌC LINH NHI
|
Nữ
|
07/11/2004
|
8.5
|
129
|
12A5
|
PHẠM NGỌC LAN ANH
|
Nữ
|
09/08/2004
|
8.5
|
130
|
12A5
|
LÊ THỊ NGỌC ÁNH
|
Nữ
|
24/08/2004
|
8.5
|
131
|
12A5
|
NGUYỄN HÀ KIỀU TRANG
|
Nữ
|
27/01/2004
|
8.5
|
132
|
12A5
|
NGUYỄN TUYẾT NHUNG
|
Nữ
|
10/08/2004
|
8.5
|
133
|
12A5
|
PHÙNG THỊ MINH PHƯƠNG
|
Nữ
|
04/08/2004
|
8.5
|
134
|
12A6
|
ĐỖ HÀ TÚ ANH
|
Nữ
|
19/11/2004
|
8.5
|
135
|
12A6
|
VÕ CHÍ CÔNG
|
Nam
|
27/01/2004
|
8.5
|
136
|
12A6
|
PHÙNG THỊ THÚY
|
Nữ
|
06/08/2004
|
8.5
|
137
|
12A6
|
LÊ PHI LONG
|
Nam
|
26/08/2004
|
8.5
|
138
|
12 CHUYÊN ANH
|
TRẦN QUỲNH HOA
|
Nữ
|
02/12/2004
|
8.25
|
139
|
12 CHUYÊN SINH
|
PHẠM THỊ THU HẰNG
|
Nữ
|
17/11/2004
|
8.25
|
140
|
12 CHUYÊN SỬ
|
LÊ TIẾN ANH
|
Nam
|
03/11/2004
|
8.25
|
141
|
12 CHUYÊN SỬ
|
LÊ MINH ÁNH
|
Nữ
|
26/04/2004
|
8.25
|
142
|
12 CHUYÊN SỬ
|
NGUYỄN THANH TRÚC
|
Nữ
|
23/01/2004
|
8.25
|
143
|
12 CHUYÊN SỬ
|
CHU HỒNG THANH
|
Nữ
|
06/09/2004
|
8.25
|
144
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN THÙY LINH
|
Nữ
|
12/02/2004
|
8.25
|
145
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN THANH THẢO
|
Nữ
|
13/10/2004
|
8.25
|
146
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHAN THANH HÀ
|
Nữ
|
12/06/2004
|
8.25
|
147
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN
|
Nữ
|
13/01/2004
|
8.25
|
148
|
12 CHUYÊN VĂN
|
HÀ THỊ THU TRANG
|
Nữ
|
22/01/2004
|
8.25
|
149
|
12 CHUYÊN VĂN
|
ĐẶNG THẢO LY
|
Nữ
|
28/09/2004
|
8.25
|
150
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHÙNG THỊ PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
05/11/2004
|
8.25
|
151
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
VŨ HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
06/05/2004
|
8.25
|
152
|
12A1
|
NGUYỄN MINH GIANG
|
Nữ
|
10/02/2004
|
8.25
|
153
|
12A1
|
HÀ THÚY HIỀN
|
Nữ
|
29/01/2004
|
8.25
|
154
|
12A1
|
NGUYỄN PHƯƠNG LINH
|
Nữ
|
19/10/2004
|
8.25
|
155
|
12A2
|
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN
|
Nữ
|
15/11/2004
|
8.25
|
156
|
12A2
|
NGUYỄN PHƯƠNG LINH
|
Nữ
|
08/11/2004
|
8.25
|
157
|
12A2
|
NGUYỄN THÙY LINH
|
Nữ
|
13/12/2004
|
8.25
|
158
|
12A2
|
NGUYỄN THÚY QUỲNH
|
Nữ
|
30/10/2004
|
8.25
|
159
|
12A2
|
BÙI NGUYỄN HÀ PHƯƠNG
|
Nữ
|
02/01/2004
|
8.25
|
160
|
12A3
|
PHẠM THỊ HÀ TRANG
|
Nữ
|
31/01/2004
|
8.25
|
161
|
12A3
|
HOÀNG SƠN TÙNG
|
Nam
|
25/06/2004
|
8.25
|
162
|
12A4
|
LÊ ĐẶNG NGỌC LINH
|
Nữ
|
16/06/2004
|
8.25
|
163
|
12A4
|
NGUYỄN KHÁNH LINH
|
Nữ
|
25/09/2004
|
8.25
|
164
|
12A4
|
PHẠM HIỀN MAI LINH
|
Nữ
|
07/05/2004
|
8.25
|
165
|
12A4
|
BÌ THỊ HẢI YẾN
|
Nữ
|
23/10/2004
|
8.25
|
166
|
12A5
|
NGUYỄN KHÁNH LINH
|
Nữ
|
08/09/2004
|
8.25
|
167
|
12A5
|
CAO THỊ HUYỀN NGÂN
|
Nữ
|
11/11/2004
|
8.25
|
168
|
12A6
|
ĐỖ MẠNH HÙNG
|
Nam
|
27/04/2004
|
8.25
|
169
|
12A6
|
LƯU KHÁNH HUYỀN
|
Nữ
|
21/07/2004
|
8.25
|
170
|
12A6
|
NGUYỄN ĐỨC THỊNH
|
Nam
|
16/12/2004
|
8.25
|
171
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ VIỆT HIẾU
|
Nam
|
09/11/2004
|
8
|
172
|
12 CHUYÊN ANH
|
TRẦN THANH HUYỀN
|
Nữ
|
14/02/2004
|
8
|
173
|
12 CHUYÊN SINH
|
NGUYỄN HOÀNG KIM CHI
|
Nữ
|
23/09/2004
|
8
|
174
|
12 CHUYÊN SỬ
|
ĐÀO THÙY ANH
|
Nữ
|
06/09/2004
|
8
|
175
|
12 CHUYÊN SỬ
|
PHÍ QUANG CƯỜNG
|
Nam
|
23/10/2004
|
8
|
176
|
12 CHUYÊN SỬ
|
NGUYỄN HOÀNG HIỆP
|
Nam
|
29/01/2004
|
8
|
177
|
12 CHUYÊN SỬ
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN
|
Nữ
|
06/01/2004
|
8
|
178
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN TRÀ GIANG
|
Nữ
|
20/07/2004
|
8
|
179
|
12 CHUYÊN VĂN
|
BÙI QUỲNH MAI
|
Nữ
|
13/09/2004
|
8
|
180
|
12 CHUYÊN VĂN
|
CHU THÚY QUỲNH
|
Nữ
|
05/10/2004
|
8
|
181
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN TRẦN NHƯ QUỲNH
|
Nữ
|
28/12/2004
|
8
|
182
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
16/10/2004
|
8
|
183
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
LÊ PHƯƠNG THỦY
|
Nữ
|
25/08/2004
|
8
|
184
|
12A1
|
LÊ HỒNG LINH
|
Nữ
|
16/05/2004
|
8
|
185
|
12A1
|
NGUYỄN MAI PHƯƠNG
|
Nữ
|
03/10/2004
|
8
|
186
|
12A3
|
PHÙNG KIỀU TRANG
|
Nữ
|
22/07/2004
|
8
|
187
|
12A4
|
NGUYỄN THỊ VI HOA
|
Nữ
|
11/01/2004
|
8
|
188
|
12A4
|
KHUẤT MINH TRANG
|
Nữ
|
20/04/2004
|
8
|
189
|
12A4
|
HOÀNG XUÂN PHƯƠNG
|
Nam
|
01/04/2004
|
8
|
190
|
12A5
|
TRẦN PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
05/05/2004
|
8
|
191
|
12A5
|
NGUYỄN PHƯƠNG HIỀN
|
Nữ
|
05/07/2004
|
8
|
192
|
12A5
|
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
|
Nữ
|
22/12/2004
|
8
|
193
|
12A5
|
HOÀNG THỊ THU TRANG
|
Nữ
|
30/09/2004
|
8
|
194
|
12A5
|
NGUYỄN PHƯƠNG LINH
|
Nữ
|
06/10/2004
|
8
|
195
|
12A5
|
KIỀU THU PHƯƠNG
|
Nữ
|
04/03/2004
|
8
|
196
|
12A5
|
CAO HUYỀN THẢO
|
Nữ
|
11/02/2004
|
8
|
197
|
12A6
|
TÂN HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
21/09/2004
|
8
|
198
|
12A6
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN
|
Nam
|
30/04/2004
|
8
|
199
|
12A6
|
ĐINH UYỂN MY
|
Nữ
|
25/02/2004
|
8
|