TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO KHỐI A0: TOÁN, LÍ, HÓA
STT
|
Lớp 12
|
Họ và tên
|
G.tính
|
Ngày sinh
|
Đ.Toán
|
Đ.Lí
|
Đ.Hóa
|
Tổng
|
1
|
12 CHUYÊN HÓA
|
TRƯƠNG MINH HOÀNG
|
Nam
|
22/11/2004
|
9.4
|
9
|
10
|
28.4
|
2
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN QUANG HUY
|
Nam
|
28/11/2004
|
9.2
|
9.5
|
9.25
|
27.95
|
3
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
LÊ ANH MINH
|
Nam
|
04/09/2004
|
8.6
|
9.5
|
9.5
|
27.6
|
4
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN HỮU NGUYÊN
|
Nam
|
04/02/2004
|
9.6
|
9.25
|
8.75
|
27.6
|
5
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN KIỀU HÒA
|
Nam
|
12/05/2004
|
8.6
|
9.25
|
9.5
|
27.35
|
6
|
12 CHUYÊN HÓA
|
PHÙNG DUY NGHĨA
|
Nam
|
13/05/2004
|
8.8
|
9.25
|
9.25
|
27.3
|
7
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
|
Nữ
|
07/08/2004
|
8.4
|
9.25
|
9.25
|
26.9
|
8
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN HÀ MY
|
Nữ
|
22/07/2004
|
8.6
|
9.5
|
8.75
|
26.85
|
9
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN PHÚ TRỌNG
|
Nam
|
08/11/2004
|
8.6
|
9.75
|
8.5
|
26.85
|
10
|
12 CHUYÊN TIN
|
LÊ HỒNG ANH
|
Nam
|
09/02/2004
|
8.6
|
8.75
|
9.25
|
26.6
|
11
|
12 CHUYÊN LÍ
|
LÊ NGỌC KHÁNH
|
Nam
|
14/12/2004
|
8.8
|
8.75
|
9
|
26.55
|
12
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN VIỆT BẮC
|
Nam
|
17/01/2004
|
9
|
8.75
|
8.75
|
26.5
|
13
|
12 CHUYÊN HÓA
|
LÊ QUANG HẢI
|
Nam
|
08/08/2004
|
8.4
|
8.75
|
9.25
|
26.4
|
14
|
12 CHUYÊN HÓA
|
PHẠM THẢO LINH
|
Nữ
|
17/11/2004
|
8.4
|
9.25
|
8.75
|
26.4
|
15
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN CÔNG AN
|
Nam
|
31/08/2004
|
8.6
|
9
|
8.75
|
26.35
|
16
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐÀO BÁ HOÀNG
|
Nam
|
27/06/2004
|
8.8
|
8.75
|
8.75
|
26.3
|
17
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
KIỀU THỊ VÂN HỒNG
|
Nữ
|
17/02/2004
|
8.8
|
8.75
|
8.75
|
26.3
|
18
|
12A2
|
NGUYỄN TUẤN KIỆT
|
Nam
|
02/08/2004
|
8.8
|
9
|
8.5
|
26.3
|
19
|
12 CHUYÊN LÍ
|
LÊ ĐỨC TÚ
|
Nam
|
19/08/2004
|
8.8
|
9.25
|
8.25
|
26.3
|
20
|
12 CHUYÊN LÍ
|
LÊ HỒNG KHANG
|
Nam
|
03/09/2004
|
9
|
8.75
|
8.5
|
26.25
|
21
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC
|
Nữ
|
24/09/2004
|
9
|
8.75
|
8.5
|
26.25
|
22
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐỖ HOÀI NAM
|
Nam
|
27/01/2004
|
8.2
|
9
|
9
|
26.2
|
23
|
12 CHUYÊN LÍ
|
LÊ TRUNG KIÊN
|
Nam
|
12/08/2004
|
9.2
|
8.5
|
8.5
|
26.2
|
24
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN SƠN TRƯỜNG
|
Nam
|
21/03/2004
|
8.4
|
8.75
|
9
|
26.15
|
25
|
12 CHUYÊN HÓA
|
BÙI TUẤN MINH
|
Nam
|
15/12/2004
|
8.4
|
9
|
8.75
|
26.15
|
26
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN XUÂN HIẾU
|
Nam
|
23/05/2004
|
8.4
|
9.25
|
8.5
|
26.15
|
27
|
12A3
|
TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG
|
Nữ
|
13/10/2004
|
8.8
|
8.5
|
8.75
|
26.05
|
28
|
12 CHUYÊN HÓA
|
HÀ TUẤN MINH
|
Nam
|
21/01/2004
|
8.8
|
8.75
|
8.5
|
26.05
|
29
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
PHÙNG THỊ HUỆ
|
Nữ
|
05/11/2004
|
9
|
8.5
|
8.5
|
26
|
30
|
12A3
|
LÊ ANH QUÂN
|
Nam
|
25/02/2004
|
8.2
|
9.25
|
8.5
|
25.95
|
31
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐỖ QUỐC THÁI HÀ
|
Nam
|
17/10/2004
|
8.4
|
9
|
8.5
|
25.9
|
32
|
12A1
|
ĐẶNG QUỐC HUY
|
Nam
|
01/11/2004
|
8.8
|
8.75
|
8.25
|
25.8
|
33
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
CAO THỊ MAI ANH
|
Nữ
|
04/10/2004
|
9
|
8
|
8.75
|
25.75
|
34
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐINH VÂN ANH
|
Nữ
|
26/05/2004
|
8.2
|
9
|
8.5
|
25.7
|
35
|
12A2
|
NGUYỄN THÙY TRANG
|
Nữ
|
25/03/2004
|
8.2
|
9
|
8.5
|
25.7
|
36
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN VĂN TUẤN TÚ
|
Nam
|
14/08/2003
|
9.2
|
8.75
|
7.75
|
25.7
|
37
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
VŨ DUY DŨNG
|
Nam
|
08/11/2004
|
9.2
|
9
|
7.5
|
25.7
|
38
|
12 CHUYÊN LÍ
|
KHUẤT ĐÌNH QUANG DUY
|
Nam
|
29/09/2004
|
8.4
|
8.5
|
8.75
|
25.65
|
39
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN ĐÌNH DUY ANH
|
Nam
|
12/02/2004
|
9.4
|
7.5
|
8.75
|
25.65
|
40
|
12A1
|
LƯU ANH TUẤN
|
Nam
|
08/04/2004
|
8.4
|
8.75
|
8.5
|
25.65
|
41
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
HOÀNG TRỌNG ĐỨC MINH
|
Nam
|
18/12/2004
|
8.8
|
9
|
7.75
|
25.55
|
42
|
12 CHUYÊN TIN
|
LÊ THỊ BẢO NGA
|
Nữ
|
08/01/2004
|
9
|
8.5
|
8
|
25.5
|
43
|
12A3
|
PHAN ĐỨC MINH
|
Nam
|
09/02/2004
|
8.2
|
8.25
|
9
|
25.45
|
44
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN HUỆ QUÂN
|
Nữ
|
12/01/2004
|
8.2
|
9
|
8.25
|
25.45
|
45
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN HUY CÔNG
|
Nam
|
02/07/2004
|
8.4
|
8.25
|
8.75
|
25.4
|
46
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
LÊ ANH TUẤN
|
Nam
|
22/10/2004
|
8.6
|
8.25
|
8.5
|
25.35
|
47
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN TRẦN QUANG KHẢI
|
Nam
|
20/06/2004
|
8.8
|
8.5
|
8
|
25.3
|
48
|
12 CHUYÊN HÓA
|
TRẦN MINH THẢO
|
Nữ
|
25/11/2004
|
8
|
8.75
|
8.5
|
25.25
|
49
|
12 CHUYÊN LÍ
|
ĐỖ HÀ THU
|
Nữ
|
08/10/2004
|
9.2
|
7.25
|
8.75
|
25.2
|
50
|
12 CHUYÊN HÓA
|
KHUẤT HẢI ĐĂNG
|
Nam
|
26/07/2004
|
8.6
|
7.25
|
9.25
|
25.1
|
51
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
GIANG NGỌC MINH
|
Nữ
|
12/06/2004
|
8.6
|
8
|
8.5
|
25.1
|
52
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐỖ HOÀNG NGÂN
|
Nữ
|
31/12/2004
|
8.6
|
8.5
|
8
|
25.1
|
53
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
TRẦN HUYỀN TRANG
|
Nữ
|
13/01/2004
|
8.8
|
9
|
7.25
|
25.05
|
54
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN THÀNH AN
|
Nam
|
28/03/2004
|
9
|
7.5
|
8.5
|
25
|
55
|
12 CHUYÊN LÍ
|
TRẦN PHÚC SƠN
|
Nam
|
24/12/2004
|
9.2
|
9
|
6.75
|
24.95
|
56
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN THỊ MAI LAN
|
Nữ
|
02/02/2004
|
8.6
|
8
|
8.25
|
24.85
|
57
|
12 CHUYÊN LÍ
|
VŨ XUÂN DŨNG
|
Nam
|
17/09/2004
|
8.6
|
8.75
|
7.5
|
24.85
|
58
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
ĐOÀN VĂN GIÁP
|
Nam
|
15/02/2004
|
8
|
8.5
|
8.25
|
24.75
|
59
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG
|
Nam
|
03/10/2004
|
9
|
8.75
|
7
|
24.75
|
60
|
12 CHUYÊN LÍ
|
ĐỖ TRƯỜNG SƠN
|
Nam
|
03/02/2004
|
9
|
9.25
|
6.5
|
24.75
|
61
|
12 CHUYÊN LÍ
|
DƯƠNG HUYỀN TRANG
|
Nữ
|
16/02/2004
|
8.4
|
8.5
|
7.75
|
24.65
|
62
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
23/11/2004
|
8.6
|
7.5
|
8.5
|
24.6
|
63
|
12 CHUYÊN LÍ
|
HÀ HUY VŨ
|
Nam
|
20/07/2004
|
8.8
|
7.75
|
8
|
24.55
|
64
|
12A2
|
TRẦN THỊ THANH BÌNH
|
Nữ
|
09/08/2004
|
8.8
|
7.75
|
8
|
24.55
|
65
|
12 CHUYÊN HÓA
|
LÊ VĂN THẮNG
|
Nam
|
10/04/2004
|
8.8
|
9.25
|
6.5
|
24.55
|
66
|
12 CHUYÊN HÓA
|
KHUẤT TRUNG HIẾU
|
Nam
|
11/03/2004
|
9
|
6
|
9.5
|
24.5
|
67
|
12 CHUYÊN LÍ
|
PHẠM THỊ NGỌC KHUÊ
|
Nữ
|
29/02/2004
|
8.2
|
8
|
8.25
|
24.45
|
68
|
12 CHUYÊN VĂN
|
ĐẶNG BÙI KHÁNH LINH
|
Nữ
|
10/01/2004
|
7.6
|
8.5
|
8.25
|
24.35
|
69
|
12A5
|
NGUYỄN ĐAN TRƯỜNG
|
Nam
|
03/10/2004
|
7.8
|
7.75
|
8.75
|
24.3
|
70
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN VĂN HIẾU
|
Nam
|
14/03/2004
|
7.8
|
8.25
|
8.25
|
24.3
|
71
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
TRẦN PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
29/01/2004
|
8.8
|
7.5
|
8
|
24.3
|
72
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
PHAN MINH ĐỨC
|
Nam
|
12/07/2004
|
8
|
8.25
|
8
|
24.25
|
73
|
12A2
|
LÊ VÂN ANH
|
Nữ
|
03/11/2004
|
7.4
|
8
|
8.75
|
24.15
|
74
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN HỮU NGỌC DŨNG
|
Nam
|
30/08/2004
|
8.4
|
8
|
7.75
|
24.15
|
75
|
12A1
|
LÊ VŨ VIỆT ANH
|
Nam
|
12/09/2004
|
9.4
|
9.5
|
5.25
|
24.15
|
76
|
12A2
|
NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG
|
Nam
|
24/02/2004
|
7.6
|
8
|
8.5
|
24.1
|
77
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN BẢO HOÀNG
|
Nam
|
14/02/2004
|
8.6
|
9
|
6.5
|
24.1
|
78
|
12A1
|
TÔ QUANG HUY
|
Nam
|
20/08/2004
|
8
|
8.5
|
7.5
|
24
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO KHỐI A01: TOÁN, LÍ, ANH
STT
|
Lớp 12
|
Họ và tên
|
G.tính
|
Ngày sinh
|
Đ.Toán
|
Đ.Lí
|
Anh
|
Tổng
|
1
|
12A1
|
LÊ VŨ VIỆT ANH
|
Nam
|
12/09/2004
|
9.4
|
9.5
|
10
|
28.9
|
2
|
12 CHUYÊN HÓA
|
TRƯƠNG MINH HOÀNG
|
Nam
|
22/11/2004
|
9.4
|
9
|
9.6
|
28
|
3
|
12 CHUYÊN HÓA
|
LÊ VĂN THẮNG
|
Nam
|
10/04/2004
|
8.8
|
9.25
|
9.8
|
27.85
|
4
|
12 CHUYÊN ANH
|
KHUẤT TUẤN ANH
|
Nam
|
06/04/2004
|
8.4
|
9.25
|
10
|
27.65
|
5
|
12A1
|
ĐINH LÊ BÌNH
|
Nam
|
20/07/2004
|
9
|
9
|
9.6
|
27.6
|
6
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN THU TRANG
|
Nữ
|
02/06/2004
|
8.8
|
9
|
9.8
|
27.6
|
7
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
TRẦN HUYỀN TRANG
|
Nữ
|
13/01/2004
|
8.8
|
9
|
9.6
|
27.4
|
8
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
15/08/2004
|
8.6
|
8.75
|
9.8
|
27.15
|
9
|
12 CHUYÊN LÍ
|
TRẦN PHÚC SƠN
|
Nam
|
24/12/2004
|
9.2
|
9
|
8.8
|
27
|
10
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN HỮU DŨNG
|
Nam
|
08/04/2004
|
9.2
|
9
|
8.8
|
27
|
11
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
LÊ ANH MINH
|
Nam
|
04/09/2004
|
8.6
|
9.5
|
8.8
|
26.9
|
12
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
TRẦN QUANG DŨNG
|
Nam
|
05/05/2004
|
8.8
|
8.75
|
9.2
|
26.75
|
13
|
12 CHUYÊN LÍ
|
BÙI MAI PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
10/11/2004
|
8.6
|
8.75
|
9.4
|
26.75
|
14
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGÔ MINH GIANG
|
Nam
|
10/11/2004
|
8.8
|
8.5
|
9.4
|
26.7
|
15
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN HỮU NGUYÊN
|
Nam
|
04/02/2004
|
9.6
|
9.25
|
7.8
|
26.65
|
16
|
12 CHUYÊN LÍ
|
ĐỖ TRƯỜNG SƠN
|
Nam
|
03/02/2004
|
9
|
9.25
|
8.4
|
26.65
|
17
|
12 CHUYÊN HÓA
|
BÙI TUẤN MINH
|
Nam
|
15/12/2004
|
8.4
|
9
|
9.2
|
26.6
|
18
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN VĂN TUẤN TÚ
|
Nam
|
14/08/2003
|
9.2
|
8.75
|
8.6
|
26.55
|
19
|
12 CHUYÊN LÍ
|
CAO NAM KHÁNH
|
Nam
|
13/11/2004
|
9
|
8.25
|
9.2
|
26.45
|
20
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
VŨ DUY DŨNG
|
Nam
|
08/11/2004
|
9.2
|
9
|
8.2
|
26.4
|
21
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN XUÂN BÁCH
|
Nam
|
01/08/2004
|
9
|
9
|
8.4
|
26.4
|
22
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG
|
Nam
|
03/10/2004
|
9
|
8.75
|
8.6
|
26.35
|
23
|
12 CHUYÊN HÓA
|
HOÀNG THỊ HẢI HẰNG
|
Nữ
|
28/02/2004
|
8.4
|
8.75
|
9.2
|
26.35
|
24
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN TUỆ LÂM
|
Nữ
|
24/06/2004
|
9.4
|
8.75
|
8.2
|
26.35
|
25
|
12 CHUYÊN LÍ
|
LÊ MINH HOÀNG
|
Nam
|
05/05/2004
|
9
|
8.75
|
8.4
|
26.15
|
26
|
12 CHUYÊN LÍ
|
TẠ THỊ THẢO NGUYÊN
|
Nữ
|
02/11/2004
|
8.8
|
8.5
|
8.8
|
26.1
|
27
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
|
Nữ
|
07/08/2004
|
8.4
|
9.25
|
8.4
|
26.05
|
28
|
12A2
|
NGUYỄN TUẤN KIỆT
|
Nam
|
02/08/2004
|
8.8
|
9
|
8.2
|
26
|
29
|
12 CHUYÊN LÍ
|
TƯỜNG DUY HUY
|
Nam
|
25/11/2004
|
8.8
|
8.75
|
8.4
|
25.95
|
30
|
12 CHUYÊN ANH
|
PHÙNG QUỐC VIỆT
|
Nam
|
12/07/2004
|
8.6
|
8.75
|
8.6
|
25.95
|
31
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGÔ HOÀI THU
|
Nữ
|
15/05/2004
|
8.6
|
8.25
|
9
|
25.85
|
32
|
12A1
|
PHƯƠNG ĐĂNG QUANG
|
Nam
|
08/09/2004
|
8.6
|
8.25
|
9
|
25.85
|
33
|
12A2
|
QUÁCH TUỆ MINH
|
Nam
|
14/11/2004
|
8.6
|
9
|
8.2
|
25.8
|
34
|
12A1
|
NGUYỄN VĂN KIỆT
|
Nam
|
30/07/2004
|
8.2
|
9
|
8.6
|
25.8
|
35
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN QUANG HUY
|
Nam
|
28/11/2004
|
9.2
|
9.5
|
7
|
25.7
|
36
|
12A2
|
PHAN NGỌC THANH
|
Nam
|
14/03/2004
|
8.4
|
8.25
|
9
|
25.65
|
37
|
12A1
|
LÊ ĐỨC TÂM
|
Nam
|
30/03/2004
|
8.4
|
8.25
|
9
|
25.65
|
38
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN QUANG ANH
|
Nam
|
26/10/2004
|
8.8
|
8
|
8.8
|
25.6
|
39
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
PHAN MINH ANH
|
Nữ
|
27/06/2004
|
8.2
|
8
|
9.4
|
25.6
|
40
|
12 CHUYÊN TIN
|
LÊ QUỐC KHÁNH
|
Nam
|
08/02/2004
|
8.8
|
9
|
7.8
|
25.6
|
41
|
12 CHUYÊN HÓA
|
TRẦN MINH THẢO
|
Nữ
|
25/11/2004
|
8
|
8.75
|
8.8
|
25.55
|
42
|
12 CHUYÊN LÍ
|
LÊ HỒNG KHANG
|
Nam
|
03/09/2004
|
9
|
8.75
|
7.8
|
25.55
|
43
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
BÙI HÀ MY
|
Nữ
|
24/03/2004
|
8.4
|
8.75
|
8.4
|
25.55
|
44
|
12A4
|
NGUYỄN THÚY LINH
|
Nữ
|
24/08/2004
|
8.4
|
8.75
|
8.4
|
25.55
|
45
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN ĐÌNH DUY ANH
|
Nam
|
12/02/2004
|
9.4
|
7.5
|
8.6
|
25.5
|
46
|
12A2
|
NGUYỄN TUẤN ANH
|
Nam
|
31/08/2004
|
8.6
|
8
|
8.8
|
25.4
|
47
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN PHÚ TRỌNG
|
Nam
|
08/11/2004
|
8.6
|
9.75
|
7
|
25.35
|
48
|
12A2
|
KHUẤT GIA LONG
|
Nam
|
23/11/2004
|
8.6
|
8.75
|
8
|
25.35
|
49
|
12 CHUYÊN ANH
|
KIỀU MINH KHUÊ
|
Nam
|
18/11/2004
|
9
|
7.5
|
8.8
|
25.3
|
50
|
12 CHUYÊN LÍ
|
VŨ ANH TUẤN
|
Nam
|
08/02/2004
|
8.4
|
8.25
|
8.6
|
25.25
|
51
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN THANH THỦY
|
Nữ
|
30/08/2004
|
8.4
|
8.25
|
8.6
|
25.25
|
52
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
CAO THỊ MAI ANH
|
Nữ
|
04/10/2004
|
9
|
8
|
8.2
|
25.2
|
53
|
12A1
|
NGUYỄN HẢI ANH
|
Nam
|
01/01/2004
|
9
|
7.75
|
8.4
|
25.15
|
54
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN THÀNH AN
|
Nam
|
28/03/2004
|
9
|
7.5
|
8.6
|
25.1
|
55
|
12 CHUYÊN LÍ
|
HUỲNH THU TRANG
|
Nữ
|
13/04/2004
|
8.2
|
8.5
|
8.4
|
25.1
|
56
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN KIỀU HÒA
|
Nam
|
12/05/2004
|
8.6
|
9.25
|
7.2
|
25.05
|
57
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN HỮU QUÂN
|
Nam
|
21/01/2004
|
8.2
|
8.25
|
8.6
|
25.05
|
58
|
12 CHUYÊN LÍ
|
HÀ MAI ANH
|
Nữ
|
26/08/2004
|
8.2
|
8.25
|
8.6
|
25.05
|
59
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN HỮU NGỌC DŨNG
|
Nam
|
30/08/2004
|
8.4
|
8
|
8.6
|
25
|
60
|
12 CHUYÊN HÓA
|
LÊ QUANG HẢI
|
Nam
|
08/08/2004
|
8.4
|
8.75
|
7.8
|
24.95
|
61
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
PHÙNG KHÔI NGUYÊN
|
Nam
|
27/04/2004
|
8.4
|
7.75
|
8.8
|
24.95
|
62
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
PHÙNG THỊ HUỆ
|
Nữ
|
05/11/2004
|
9
|
8.5
|
7.4
|
24.9
|
63
|
12A3
|
KIỀU TRẦN PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
19/12/2004
|
8
|
8.5
|
8.4
|
24.9
|
64
|
12 CHUYÊN ANH
|
HỒ VĂN TUẤN KIỆT
|
Nam
|
01/06/2004
|
8.2
|
7.5
|
9.2
|
24.9
|
65
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN TÁ VĂN
|
Nam
|
21/10/2004
|
8.8
|
7.5
|
8.6
|
24.9
|
66
|
12A1
|
PHƯƠNG HẢI NAM
|
Nam
|
30/01/2004
|
8.8
|
7.25
|
8.8
|
24.85
|
67
|
12 CHUYÊN TIN
|
VŨ GIA BẢO
|
Nam
|
13/01/2004
|
8.2
|
8.25
|
8.4
|
24.85
|
68
|
12A4
|
NGUYỄN SƠN NAM
|
Nam
|
10/02/2004
|
8.6
|
8
|
8.2
|
24.8
|
69
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐINH VÂN ANH
|
Nữ
|
26/05/2004
|
8.2
|
9
|
7.6
|
24.8
|
70
|
12 CHUYÊN LÍ
|
KIỀU DUY TÙNG DƯƠNG
|
Nam
|
02/09/2004
|
8.2
|
8
|
8.6
|
24.8
|
71
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN QUANG LÂM
|
Nam
|
21/08/2004
|
8.2
|
8
|
8.6
|
24.8
|
72
|
12A1
|
NGUYỄN QUỲNH ANH
|
Nữ
|
12/10/2004
|
8.8
|
7.75
|
8.2
|
24.75
|
73
|
12 CHUYÊN LÍ
|
LÊ TRUNG KIÊN
|
Nam
|
12/08/2004
|
9.2
|
8.5
|
7
|
24.7
|
74
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
ĐOÀN VĂN GIÁP
|
Nam
|
15/02/2004
|
8
|
8.5
|
8.2
|
24.7
|
75
|
12A3
|
PHAN ĐỨC MINH
|
Nam
|
09/02/2004
|
8.2
|
8.25
|
8.2
|
24.65
|
76
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
GIANG NGỌC MINH
|
Nữ
|
12/06/2004
|
8.6
|
8
|
8
|
24.6
|
77
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
HOÀNG TRỌNG ĐỨC MINH
|
Nam
|
18/12/2004
|
8.8
|
9
|
6.8
|
24.6
|
78
|
12 CHUYÊN HÓA
|
HÀ TUẤN MINH
|
Nam
|
21/01/2004
|
8.8
|
8.75
|
7
|
24.55
|
79
|
12A2
|
PHÙNG ĐỨC LONG
|
Nam
|
28/03/2004
|
8.4
|
7.75
|
8.4
|
24.55
|
80
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
23/11/2004
|
8.6
|
7.5
|
8.4
|
24.5
|
81
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN TRẦN QUANG KHẢI
|
Nam
|
20/06/2004
|
8.8
|
8.5
|
7.2
|
24.5
|
82
|
12A2
|
KHỔNG MẠNH MINH QUANG
|
Nam
|
09/03/2004
|
8.8
|
7.25
|
8.4
|
24.45
|
83
|
12A1
|
LÊ THẾ HUY
|
Nam
|
17/08/2004
|
8
|
8
|
8.4
|
24.4
|
84
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN THANH HẰNG
|
Nữ
|
11/12/2004
|
8.2
|
6.75
|
9.4
|
24.35
|
85
|
12 CHUYÊN TIN
|
PHAN ĐỨC QUANG
|
Nam
|
24/10/2004
|
8.8
|
7.5
|
8
|
24.3
|
86
|
12A1
|
NGUYỄN QUANG NHẤT
|
Nam
|
09/12/2004
|
8
|
7.5
|
8.8
|
24.3
|
87
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐỖ QUỐC THÁI HÀ
|
Nam
|
17/10/2004
|
8.4
|
9
|
6.8
|
24.2
|
88
|
12A1
|
NGUYỄN ĐỨC DUY
|
Nam
|
05/01/2004
|
7.6
|
8
|
8.6
|
24.2
|
89
|
12 CHUYÊN LÍ
|
LÊ NGỌC KHÁNH
|
Nam
|
14/12/2004
|
8.8
|
8.75
|
6.6
|
24.15
|
90
|
12 CHUYÊN LÍ
|
HÀ HUY VŨ
|
Nam
|
20/07/2004
|
8.8
|
7.75
|
7.6
|
24.15
|
91
|
12A2
|
NGUYỄN DIỆU LINH
|
Nữ
|
12/09/2004
|
8
|
7.75
|
8.4
|
24.15
|
92
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ QUANG DUY
|
Nam
|
11/09/2004
|
8.8
|
6.75
|
8.6
|
24.15
|
93
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐỖ HOÀNG NGÂN
|
Nữ
|
31/12/2004
|
8.6
|
8.5
|
7
|
24.1
|
94
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN ĐĂNG VŨ
|
Nam
|
31/10/2004
|
8.6
|
6
|
9.4
|
24
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO KHỐI B: TOÁN, HÓA, SINH
STT
|
Lớp 12
|
Họ và tên
|
G.tính
|
Ngày sinh
|
Đ.Toán
|
Hóa
|
Sinh
|
Tổng
|
1
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN KHÁNH NGỌC
|
Nữ
|
08/09/2004
|
8.8
|
9
|
9
|
26.8
|
2
|
12 CHUYÊN HÓA
|
KHUẤT TRUNG HIẾU
|
Nam
|
11/03/2004
|
9
|
9.5
|
8.25
|
26.75
|
3
|
12 CHUYÊN LÍ
|
ĐỖ HÀ THU
|
Nữ
|
08/10/2004
|
9.2
|
8.75
|
8.75
|
26.7
|
4
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN ĐÌNH DUY ANH
|
Nam
|
12/02/2004
|
9.4
|
8.75
|
7.75
|
25.9
|
5
|
12 CHUYÊN HÓA
|
TRƯƠNG MINH HOÀNG
|
Nam
|
22/11/2004
|
9.4
|
10
|
6
|
25.4
|
6
|
12 CHUYÊN HÓA
|
KHUẤT HẢI ĐĂNG
|
Nam
|
26/07/2004
|
8.6
|
9.25
|
7.5
|
25.35
|
7
|
12 CHUYÊN SINH
|
HÀ THU HẰNG
|
Nữ
|
01/11/2004
|
9
|
7.75
|
7.75
|
24.5
|
8
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
KIỀU THỊ VÂN HỒNG
|
Nữ
|
17/02/2004
|
8.8
|
8.75
|
6.75
|
24.3
|
9
|
12A2
|
DƯƠNG THANH MAI
|
Nữ
|
22/07/2004
|
8
|
7.75
|
8.5
|
24.25
|
10
|
12A3
|
LÊ ANH QUÂN
|
Nam
|
25/02/2004
|
8.2
|
8.5
|
7.5
|
24.2
|
11
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
23/11/2004
|
8.6
|
8.5
|
7
|
24.1
|
12
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐÀO BÁ HOÀNG
|
Nam
|
27/06/2004
|
8.8
|
8.75
|
6.5
|
24.05
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO KHỐI D: TOÁN, VĂN, ANH
STT
|
Lớp 12
|
Họ và tên
|
G.tính
|
Ngày sinh
|
Đ.Toán
|
Văn
|
Anh
|
Tổng
|
1
|
12 CHUYÊN ANH
|
ĐỖ THỊ MAI TRANG
|
Nữ
|
06/08/2004
|
9.2
|
9
|
9.6
|
27.8
|
2
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
15/08/2004
|
8.6
|
9.25
|
9.8
|
27.65
|
3
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ THỊ HẢI LY
|
Nữ
|
17/12/2004
|
9
|
8.5
|
10
|
27.5
|
4
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ PHƯƠNG THẢO LINH
|
Nữ
|
13/01/2004
|
8.4
|
9.25
|
9.8
|
27.45
|
5
|
12A2
|
TRẦN QUỐC HOÀNG
|
Nam
|
12/04/2004
|
9
|
9.25
|
9.2
|
27.45
|
6
|
12A1
|
NGUYỄN MINH GIANG
|
Nữ
|
10/02/2004
|
8.8
|
9
|
9.6
|
27.4
|
7
|
12A3
|
ĐINH MẠNH HÒA
|
Nam
|
18/09/2004
|
9
|
9
|
9.4
|
27.4
|
8
|
12A5
|
KIỀU GIA BẢO
|
Nam
|
14/12/2004
|
8.8
|
9
|
9.6
|
27.4
|
9
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHẠM PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
28/11/2004
|
8.4
|
9.5
|
9.4
|
27.3
|
10
|
12A4
|
PHẠM LÊ DIỆU LINH
|
Nữ
|
04/10/2004
|
9.2
|
8.5
|
9.4
|
27.1
|
11
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
HÀ NGỌC HUYỀN
|
Nữ
|
11/09/2004
|
8.4
|
9
|
9.6
|
27
|
12
|
12 CHUYÊN VĂN
|
VŨ KIỀU OANH
|
Nữ
|
21/05/2004
|
8.8
|
8.5
|
9.6
|
26.9
|
13
|
12A4
|
PHẠM LÊ THÙY LINH
|
Nữ
|
04/10/2004
|
9.2
|
8.5
|
9.2
|
26.9
|
14
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN THU TRANG
|
Nữ
|
02/06/2004
|
8.8
|
8.25
|
9.8
|
26.85
|
15
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN THỊ THANH XUÂN
|
Nữ
|
23/02/2004
|
9
|
8
|
9.8
|
26.8
|
16
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN NGỌC LÂM ANH
|
Nữ
|
22/04/2004
|
8.2
|
9
|
9.6
|
26.8
|
17
|
12A5
|
NGUYỄN KHÁNH LINH
|
Nữ
|
08/09/2004
|
8.8
|
8.75
|
9.2
|
26.75
|
18
|
12A1
|
TRỊNH BÙI PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
08/09/2004
|
8.8
|
8.75
|
9
|
26.55
|
19
|
12A4
|
HOÀNG THANH BẢO
|
Nam
|
24/12/2004
|
8.6
|
8.75
|
9.2
|
26.55
|
20
|
12 CHUYÊN SỬ
|
NGUYỄN THẢO LINH
|
Nữ
|
17/02/2004
|
8.6
|
8.25
|
9.6
|
26.45
|
21
|
12 CHUYÊN ANH
|
PHÙNG HÀ CHI
|
Nữ
|
26/04/2004
|
8
|
9.25
|
9.2
|
26.45
|
22
|
12A1
|
LÊ VŨ VIỆT ANH
|
Nam
|
12/09/2004
|
9.4
|
7
|
10
|
26.4
|
23
|
12 CHUYÊN VĂN
|
LƯƠNG PHAN QUỲNH HOA
|
Nữ
|
17/05/2004
|
8.8
|
9
|
8.6
|
26.4
|
24
|
12 CHUYÊN ANH
|
HOÀNG NGỌC LINH
|
Nữ
|
23/10/2004
|
8.8
|
8.5
|
9
|
26.3
|
25
|
12A5
|
NGUYỄN PHƯƠNG HIỀN
|
Nữ
|
05/07/2004
|
8.6
|
8.5
|
9.2
|
26.3
|
26
|
12A5
|
NGUYỄN NHẬT LINH
|
Nữ
|
12/12/2004
|
8.6
|
8.5
|
9.2
|
26.3
|
27
|
12 CHUYÊN ANH
|
TRẦN NGỌC DUNG
|
Nữ
|
16/12/2004
|
7.4
|
9.25
|
9.6
|
26.25
|
28
|
12 CHUYÊN ANH
|
CHU NHẬT LINH
|
Nữ
|
11/11/2004
|
8
|
8.25
|
10
|
26.25
|
29
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ NGỌC LINH
|
Nữ
|
30/12/2004
|
8.4
|
9.25
|
8.6
|
26.25
|
30
|
12A2
|
NGUYỄN PHƯƠNG LINH
|
Nữ
|
08/11/2004
|
9
|
9
|
8.2
|
26.2
|
31
|
12A5
|
PHÙNG PHƯƠNG HÀ
|
Nữ
|
12/10/2004
|
8.6
|
8.75
|
8.8
|
26.15
|
32
|
12A1
|
NGUYỄN QUỲNH TRANG
|
Nữ
|
19/11/2004
|
8.8
|
8.5
|
8.8
|
26.1
|
33
|
12A4
|
NGUYỄN BẢO HÀ CHÂU
|
Nữ
|
06/11/2004
|
8.2
|
8.5
|
9.4
|
26.1
|
34
|
12 CHUYÊN ANH
|
CAO MỸ LINH
|
Nữ
|
06/05/2004
|
8.4
|
8.5
|
9.2
|
26.1
|
35
|
12 CHUYÊN ANH
|
TRẦN THỊ THU
|
Nữ
|
29/10/2004
|
8.6
|
8.25
|
9.2
|
26.05
|
36
|
12 CHUYÊN ANH
|
ĐẶNG QUANG HUY
|
Nam
|
18/11/2004
|
7.4
|
9.25
|
9.4
|
26.05
|
37
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHÙNG THỊ PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
05/11/2004
|
8.2
|
9
|
8.8
|
26
|
38
|
12A5
|
LÊ BẢO CHÂU
|
Nữ
|
29/09/2004
|
8.6
|
7.75
|
9.6
|
25.95
|
39
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHÙNG THỊ TUYẾT
|
Nữ
|
07/03/2004
|
8.2
|
8.75
|
9
|
25.95
|
40
|
12A4
|
NGUYỄN THỊ THẾ NGỌC
|
Nữ
|
28/10/2004
|
8.2
|
8.75
|
9
|
25.95
|
41
|
12 CHUYÊN VĂN
|
HÀ BẢO CHÂU
|
Nữ
|
23/10/2004
|
8.2
|
8.5
|
9.2
|
25.9
|
42
|
12A4
|
LÊ THỊ NGÂN
|
Nữ
|
18/09/2004
|
8.8
|
8.5
|
8.6
|
25.9
|
43
|
12A1
|
NGUYỄN VŨ TIẾN ANH
|
Nam
|
22/11/2004
|
8.2
|
8.25
|
9.4
|
25.85
|
44
|
12A4
|
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
|
Nữ
|
25/10/2004
|
8.6
|
8.25
|
9
|
25.85
|
45
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN PHƯƠNG MAI
|
Nữ
|
16/11/2004
|
7.8
|
9
|
9
|
25.8
|
46
|
12A3
|
ĐỖ NGỌC MAI
|
Nữ
|
17/03/2004
|
8.2
|
9
|
8.6
|
25.8
|
47
|
12A1
|
HOA NGỌC PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
31/12/2004
|
7.6
|
8.75
|
9.4
|
25.75
|
48
|
12A4
|
BÌ THỊ HẢI YẾN
|
Nữ
|
23/10/2004
|
8.6
|
7.75
|
9.4
|
25.75
|
49
|
12A2
|
KHỔNG MẠNH MINH QUANG
|
Nam
|
09/03/2004
|
8.8
|
8.5
|
8.4
|
25.7
|
50
|
12A1
|
HÀ MINH ANH
|
Nữ
|
28/06/2004
|
8
|
8.5
|
9.2
|
25.7
|
51
|
12A1
|
NGUYỄN QUANG HUY
|
Nam
|
14/07/2004
|
8
|
8.5
|
9.2
|
25.7
|
52
|
12A1
|
CAO TRUNG SƠN
|
Nam
|
19/06/2004
|
8.6
|
8.25
|
8.8
|
25.65
|
53
|
12 CHUYÊN ANH
|
KHUẤT TUẤN ANH
|
Nam
|
06/04/2004
|
8.4
|
7.25
|
10
|
25.65
|
54
|
12 CHUYÊN ANH
|
TRẦN THANH HUYỀN
|
Nữ
|
14/02/2004
|
8.2
|
8.25
|
9.2
|
25.65
|
55
|
12A1
|
LÊ HỒNG LINH
|
Nữ
|
16/05/2004
|
8.8
|
8.25
|
8.6
|
25.65
|
56
|
12A3
|
NGUYỄN TRẦN TRÚC QUỲNH
|
Nữ
|
17/10/2004
|
8.2
|
8.25
|
9.2
|
25.65
|
57
|
12 CHUYÊN TIN
|
TÔ LAN ANH
|
Nữ
|
27/11/2004
|
8.2
|
8.75
|
8.6
|
25.55
|
58
|
12A3
|
TRẦN ANH THÁI
|
Nam
|
17/10/2004
|
8.2
|
9
|
8.2
|
25.4
|
59
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
TRẦN HUYỀN TRANG
|
Nữ
|
13/01/2004
|
8.8
|
7
|
9.6
|
25.4
|
60
|
12A4
|
PHAN THỊ THU HÀ
|
Nữ
|
02/01/2004
|
7.8
|
9
|
8.6
|
25.4
|
61
|
12 CHUYÊN ANH
|
TRẦN THẢO LY
|
Nữ
|
06/09/2004
|
8
|
7.75
|
9.6
|
25.35
|
62
|
12A1
|
ĐÀO UYỂN NHI
|
Nữ
|
02/01/2004
|
8
|
8.75
|
8.6
|
25.35
|
63
|
12A2
|
TRIỆU YẾN NHI
|
Nữ
|
08/12/2004
|
8.8
|
8.75
|
7.8
|
25.35
|
64
|
12A1
|
NGUYỄN QUANG NHẤT
|
Nam
|
09/12/2004
|
8
|
8.5
|
8.8
|
25.3
|
65
|
12A6
|
NGUYỄN THU NGÂN
|
Nữ
|
22/06/2004
|
8.6
|
8.5
|
8.2
|
25.3
|
66
|
12A1
|
NGUYỄN MAI PHƯƠNG
|
Nữ
|
03/10/2004
|
8.4
|
8.5
|
8.4
|
25.3
|
67
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN HỮU DŨNG
|
Nam
|
08/04/2004
|
9.2
|
7.25
|
8.8
|
25.25
|
68
|
12 CHUYÊN LÍ
|
BÙI MAI PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
10/11/2004
|
8.6
|
7.25
|
9.4
|
25.25
|
69
|
12 CHUYÊN ANH
|
TRẦN QUỲNH HOA
|
Nữ
|
02/12/2004
|
7.6
|
8.25
|
9.4
|
25.25
|
70
|
12 CHUYÊN VĂN
|
TÀO KHÁNH LINH
|
Nữ
|
11/02/2004
|
8.6
|
9.25
|
7.4
|
25.25
|
71
|
12A4
|
NGUYỄN TIẾN HOÀNG LÂN
|
Nam
|
29/01/2004
|
8
|
8.25
|
9
|
25.25
|
72
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
PHÙNG KHÔI NGUYÊN
|
Nam
|
27/04/2004
|
8.4
|
8
|
8.8
|
25.2
|
73
|
12A2
|
LƯƠNG THẠCH THẢO
|
Nữ
|
01/12/2004
|
8.2
|
9
|
8
|
25.2
|
74
|
12 CHUYÊN ANH
|
HỒ VĂN TUẤN KIỆT
|
Nam
|
01/06/2004
|
8.2
|
7.75
|
9.2
|
25.15
|
75
|
12 CHUYÊN ANH
|
CHU THỊ PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
27/12/2004
|
7.2
|
8.75
|
9.2
|
25.15
|
76
|
12A4
|
PHAN MINH HUYỀN
|
Nữ
|
03/01/2004
|
7.2
|
8.75
|
9.2
|
25.15
|
77
|
12 CHUYÊN HÓA
|
HOÀNG THỊ HẢI HẰNG
|
Nữ
|
28/02/2004
|
8.4
|
7.5
|
9.2
|
25.1
|
78
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
PHAN MINH ANH
|
Nữ
|
27/06/2004
|
8.2
|
7.5
|
9.4
|
25.1
|
79
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN THANH HẰNG
|
Nữ
|
11/12/2004
|
8.2
|
7.5
|
9.4
|
25.1
|
80
|
12A4
|
VŨ THỊ HẢI YẾN
|
Nữ
|
24/03/2004
|
8
|
7.5
|
9.6
|
25.1
|
81
|
12A4
|
HỨA NGỌC LINH NHI
|
Nữ
|
07/11/2004
|
8.2
|
8.5
|
8.4
|
25.1
|
82
|
12A4
|
NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ
|
Nữ
|
13/08/2004
|
6.6
|
9.25
|
9.2
|
25.05
|
83
|
12 CHUYÊN HÓA
|
TRƯƠNG MINH HOÀNG
|
Nam
|
22/11/2004
|
9.4
|
6
|
9.6
|
25
|
84
|
12A1
|
HỒ HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
13/04/2004
|
8.2
|
9
|
7.8
|
25
|
85
|
12 CHUYÊN ANH
|
KHUẤT THỊ HẢI YẾN
|
Nữ
|
18/04/2004
|
7.6
|
8
|
9.4
|
25
|
86
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHAN MINH ÁNH
|
Nữ
|
26/08/2004
|
7.2
|
9
|
8.8
|
25
|
87
|
12 CHUYÊN VĂN
|
ĐẶNG THẢO LY
|
Nữ
|
28/09/2004
|
8
|
9
|
8
|
25
|
88
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN KHÁNH DUY
|
Nam
|
21/12/2004
|
8.8
|
8
|
8.2
|
25
|
89
|
12A2
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN LINH
|
Nữ
|
09/12/2004
|
7.8
|
8
|
9.2
|
25
|
90
|
12 CHUYÊN ANH
|
PHÙNG QUỐC VIỆT
|
Nam
|
12/07/2004
|
8.6
|
7.75
|
8.6
|
24.95
|
91
|
12 CHUYÊN TIN
|
LÊ DUY HẢI
|
Nam
|
02/07/2004
|
8.6
|
7.75
|
8.6
|
24.95
|
92
|
12A4
|
QUÁCH HÙNG VIỆT
|
Nam
|
18/09/2004
|
8.4
|
7.75
|
8.8
|
24.95
|
93
|
12A5
|
VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
17/05/2004
|
8.4
|
8.75
|
7.8
|
24.95
|
94
|
12A1
|
KHUẤT THỊ THỦY CHI
|
Nữ
|
29/10/2004
|
8.2
|
8.5
|
8.2
|
24.9
|
95
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGÔ HOÀI THU
|
Nữ
|
15/05/2004
|
8.6
|
7.25
|
9
|
24.85
|
96
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN TIẾN CƯỜNG
|
Nam
|
14/09/2004
|
7.8
|
8.25
|
8.8
|
24.85
|
97
|
12A1
|
ĐINH LÊ BÌNH
|
Nam
|
20/07/2004
|
9
|
6.25
|
9.6
|
24.85
|
98
|
12A1
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
08/10/2004
|
9.2
|
8.25
|
7.4
|
24.85
|
99
|
12A2
|
VŨ THANH HUYỀN
|
Nữ
|
28/07/2004
|
8.8
|
9
|
7
|
24.8
|
100
|
12 CHUYÊN LÍ
|
HÀ MAI ANH
|
Nữ
|
26/08/2004
|
8.2
|
8
|
8.6
|
24.8
|
101
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
BÙI HÀ MY
|
Nữ
|
24/03/2004
|
8.4
|
8
|
8.4
|
24.8
|
102
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
PHAN ANH
|
Nam
|
09/08/2004
|
8.2
|
8
|
8.6
|
24.8
|
103
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
TRẦN QUANG DŨNG
|
Nam
|
05/05/2004
|
8.8
|
6.75
|
9.2
|
24.75
|
104
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH
|
Nữ
|
13/08/2004
|
8
|
8.75
|
8
|
24.75
|
105
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN YẾN THANH
|
Nữ
|
02/08/2004
|
7.8
|
8.75
|
8.2
|
24.75
|
106
|
12A5
|
KIỀU MINH TÂM
|
Nữ
|
23/05/2004
|
8
|
8.75
|
8
|
24.75
|
107
|
12 CHUYÊN ANH
|
VŨ NGỌC KHÁNH
|
Nữ
|
22/11/2004
|
8.4
|
7.5
|
8.8
|
24.7
|
108
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ QUANG DUY
|
Nam
|
11/09/2004
|
8.8
|
7.25
|
8.6
|
24.65
|
109
|
12 CHUYÊN VĂN
|
KHUẤT MỸ VÂN
|
Nữ
|
20/02/2004
|
7.8
|
9.25
|
7.6
|
24.65
|
110
|
12A3
|
CHU PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
26/07/2004
|
8.8
|
8.25
|
7.6
|
24.65
|
111
|
12A5
|
NGUYỄN ĐÌNH DUY
|
Nam
|
05/09/2004
|
7.8
|
8.25
|
8.6
|
24.65
|
112
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN KHÁNH NGỌC
|
Nữ
|
08/09/2004
|
8.8
|
7
|
8.8
|
24.6
|
113
|
12 CHUYÊN HÓA
|
BÙI TUẤN MINH
|
Nam
|
15/12/2004
|
8.4
|
7
|
9.2
|
24.6
|
114
|
12A4
|
KIỀU ĐĂNG KHOA
|
Nam
|
23/10/2004
|
7.6
|
8
|
9
|
24.6
|
115
|
12A4
|
DƯƠNG THỊ HÀ LINH
|
Nữ
|
30/06/2004
|
8.6
|
8
|
8
|
24.6
|
116
|
12A4
|
HOÀNG XUÂN PHƯƠNG
|
Nam
|
01/04/2004
|
8
|
8
|
8.6
|
24.6
|
117
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN TUỆ LÂM
|
Nữ
|
24/06/2004
|
9.4
|
7
|
8.2
|
24.6
|
118
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
TÔ PHƯƠNG NHUNG
|
Nữ
|
21/07/2004
|
8.4
|
6.75
|
9.4
|
24.55
|
119
|
12 CHUYÊN HÓA
|
TRẦN MINH THẢO
|
Nữ
|
25/11/2004
|
8
|
7.75
|
8.8
|
24.55
|
120
|
12A3
|
PHÙNG KIỀU TRANG
|
Nữ
|
22/07/2004
|
7.8
|
8.75
|
8
|
24.55
|
121
|
12 CHUYÊN SỬ
|
TRẦN QUỲNH NGỌC
|
Nữ
|
08/05/2004
|
8.2
|
8.5
|
7.8
|
24.5
|
122
|
12A2
|
NGUYỄN KHÁNH CHI
|
Nữ
|
06/12/2004
|
8.2
|
8.5
|
7.8
|
24.5
|
123
|
12A4
|
PHÙNG THỊ ÁNH HỒNG
|
Nữ
|
27/11/2004
|
7.8
|
8.5
|
8.2
|
24.5
|
124
|
12A4
|
BÙI PHƯƠNG MAI
|
Nữ
|
02/06/2004
|
8.2
|
8.5
|
7.8
|
24.5
|
125
|
12A5
|
NGUYỄN HỒNG QUYẾT
|
Nam
|
19/11/2004
|
8.2
|
7.25
|
9
|
24.45
|
126
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN
|
Nữ
|
13/01/2004
|
7.6
|
9
|
7.8
|
24.4
|
127
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN THÙY LINH
|
Nữ
|
12/02/2004
|
9
|
8
|
7.4
|
24.4
|
128
|
12 CHUYÊN VĂN
|
HOÀNG CẨM TÚ
|
Nữ
|
13/09/2004
|
7.2
|
8
|
9.2
|
24.4
|
129
|
12 CHUYÊN HÓA
|
LÊ VĂN THẮNG
|
Nam
|
10/04/2004
|
8.8
|
5.75
|
9.8
|
24.35
|
130
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHẠM KIM THU
|
Nữ
|
09/09/2004
|
8.6
|
7.75
|
8
|
24.35
|
131
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
|
Nữ
|
07/08/2004
|
8.4
|
7.5
|
8.4
|
24.3
|
132
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN HẠNH NHI
|
Nữ
|
21/04/2004
|
8.2
|
7.5
|
8.6
|
24.3
|
133
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐOÀN NGỌC HIỂN
|
Nam
|
09/02/2004
|
8.4
|
7.25
|
8.6
|
24.25
|
134
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN TƯỜNG HUY
|
Nam
|
07/12/2004
|
8.2
|
7.25
|
8.8
|
24.25
|
135
|
12 CHUYÊN TIN
|
PHƯƠNG THU HIỀN
|
Nữ
|
23/04/2004
|
8.2
|
7.25
|
8.8
|
24.25
|
136
|
12 CHUYÊN LÍ
|
CAO NAM KHÁNH
|
Nam
|
13/11/2004
|
9
|
6
|
9.2
|
24.2
|
137
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHẠM DIỆU QUYÊN
|
Nữ
|
03/07/2004
|
6
|
9
|
9.2
|
24.2
|
138
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN TÁ VĂN
|
Nam
|
21/10/2004
|
8.8
|
6.75
|
8.6
|
24.15
|
139
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN PHƯƠNG HÀ
|
Nữ
|
02/01/2004
|
7.2
|
8.75
|
8.2
|
24.15
|
140
|
12A5
|
NGUYỄN NGỌC HUY HOÀNG
|
Nam
|
12/12/2004
|
8.2
|
7.75
|
8.2
|
24.15
|
141
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN THÀNH AN
|
Nam
|
28/03/2004
|
9
|
6.5
|
8.6
|
24.1
|
142
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN QUANG ANH
|
Nam
|
26/10/2004
|
8.8
|
6.5
|
8.8
|
24.1
|
143
|
12 CHUYÊN LÍ
|
TẠ THỊ THẢO NGUYÊN
|
Nữ
|
02/11/2004
|
8.8
|
6.5
|
8.8
|
24.1
|
144
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN HỒNG TÚ
|
Nữ
|
18/03/2004
|
8.2
|
8.5
|
7.4
|
24.1
|
145
|
12A3
|
NGUYỄN LÝ HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
17/09/2004
|
8.6
|
8.5
|
7
|
24.1
|
146
|
12A3
|
NGUYỄN THANH HẰNG
|
Nữ
|
29/11/2004
|
7
|
8.5
|
8.6
|
24.1
|
147
|
12A4
|
NGUYỄN HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
07/12/2004
|
8
|
7.5
|
8.6
|
24.1
|
148
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ VŨ ĐẠT
|
Nam
|
01/09/2004
|
8
|
7.25
|
8.8
|
24.05
|
149
|
12 CHUYÊN ANH
|
KIỀU MINH KHUÊ
|
Nam
|
18/11/2004
|
9
|
6.25
|
8.8
|
24.05
|
150
|
12A3
|
ĐÀO KIM NGÂN
|
Nữ
|
13/01/2004
|
7.8
|
8.25
|
8
|
24.05
|
151
|
12A5
|
HOÀNG HƯƠNG HUYỀN MY
|
Nữ
|
26/01/2004
|
7.8
|
8.25
|
8
|
24.05
|
152
|
12A6
|
ĐỖ HÀ TÚ ANH
|
Nữ
|
19/11/2004
|
7.8
|
8.25
|
8
|
24.05
|
153
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN THANH THẢO
|
Nữ
|
13/10/2004
|
7.6
|
8.25
|
8.2
|
24.05
|
154
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN ĐÌNH DUY ANH
|
Nam
|
12/02/2004
|
9.4
|
6
|
8.6
|
24
|
155
|
12A2
|
NGUYỄN TUẤN KIỆT
|
Nam
|
02/08/2004
|
8.8
|
7
|
8.2
|
24
|
156
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN THANH THỦY
|
Nữ
|
30/08/2004
|
8.4
|
7
|
8.6
|
24
|
157
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ DANH NAM
|
Nam
|
13/06/2004
|
8.2
|
7
|
8.8
|
24
|
158
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ VIỆT HIẾU
|
Nam
|
09/11/2004
|
7.8
|
7
|
9.2
|
24
|
159
|
12A3
|
ĐỖ THỊ HẢI YẾN
|
Nữ
|
19/12/2004
|
7.4
|
9
|
7.6
|
24
|
160
|
12A4
|
NGUYỄN THỊ VI HOA
|
Nữ
|
11/01/2004
|
7.6
|
8
|
8.4
|
24
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO KHỐI D07: TOÁN, HÓA, ANH
STT
|
Lớp 12
|
Họ và tên
|
G.tính
|
Ngày sinh
|
Đ.Toán
|
Hóa
|
Anh
|
Tổng
|
1
|
12 CHUYÊN HÓA
|
TRƯƠNG MINH HOÀNG
|
Nam
|
22/11/2004
|
9.4
|
10
|
9.6
|
29
|
2
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
TRỊNH NGỌC ĐĂNG KHOA
|
Nam
|
14/11/2004
|
9.6
|
9.75
|
8.6
|
27.95
|
3
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
LÊ ANH MINH
|
Nam
|
04/09/2004
|
8.6
|
9.5
|
8.8
|
26.9
|
4
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
TÔ PHƯƠNG NHUNG
|
Nữ
|
21/07/2004
|
8.4
|
9
|
9.4
|
26.8
|
5
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN ĐÌNH DUY ANH
|
Nam
|
12/02/2004
|
9.4
|
8.75
|
8.6
|
26.75
|
6
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN KHÁNH NGỌC
|
Nữ
|
08/09/2004
|
8.8
|
9
|
8.8
|
26.6
|
7
|
12 CHUYÊN HÓA
|
BÙI TUẤN MINH
|
Nam
|
15/12/2004
|
8.4
|
8.75
|
9.2
|
26.35
|
8
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN HỮU NGUYÊN
|
Nam
|
04/02/2004
|
9.6
|
8.75
|
7.8
|
26.15
|
9
|
12A1
|
CAO TRUNG SƠN
|
Nam
|
19/06/2004
|
8.6
|
8.75
|
8.8
|
26.15
|
10
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN THÀNH AN
|
Nam
|
28/03/2004
|
9
|
8.5
|
8.6
|
26.1
|
11
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
|
Nữ
|
07/08/2004
|
8.4
|
9.25
|
8.4
|
26.05
|
12
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
CAO THỊ MAI ANH
|
Nữ
|
04/10/2004
|
9
|
8.75
|
8.2
|
25.95
|
13
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐOÀN NGỌC HIỂN
|
Nam
|
09/02/2004
|
8.4
|
8.75
|
8.6
|
25.75
|
14
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
HOÀNG ĐỨC CƯỜNG
|
Nam
|
18/10/2004
|
8.2
|
8.5
|
9
|
25.7
|
15
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
TRẦN HUYỀN TRANG
|
Nữ
|
13/01/2004
|
8.8
|
7.25
|
9.6
|
25.65
|
16
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN VĂN TUẤN TÚ
|
Nam
|
14/08/2003
|
9.2
|
7.75
|
8.6
|
25.55
|
17
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
23/11/2004
|
8.6
|
8.5
|
8.4
|
25.5
|
18
|
12A2
|
NGUYỄN TUẤN KIỆT
|
Nam
|
02/08/2004
|
8.8
|
8.5
|
8.2
|
25.5
|
19
|
12 CHUYÊN HÓA
|
LÊ QUANG HẢI
|
Nam
|
08/08/2004
|
8.4
|
9.25
|
7.8
|
25.45
|
20
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN QUANG HUY
|
Nam
|
28/11/2004
|
9.2
|
9.25
|
7
|
25.45
|
21
|
12A3
|
PHAN ĐỨC MINH
|
Nam
|
09/02/2004
|
8.2
|
9
|
8.2
|
25.4
|
22
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN KIỀU HÒA
|
Nam
|
12/05/2004
|
8.6
|
9.5
|
7.2
|
25.3
|
23
|
12 CHUYÊN HÓA
|
TRẦN MINH THẢO
|
Nữ
|
25/11/2004
|
8
|
8.5
|
8.8
|
25.3
|
24
|
12 CHUYÊN LÍ
|
LÊ HỒNG KHANG
|
Nam
|
03/09/2004
|
9
|
8.5
|
7.8
|
25.3
|
25
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN MỸ DUNG
|
Nữ
|
05/08/2004
|
8
|
8.75
|
8.4
|
25.15
|
26
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
GIANG NGỌC MINH
|
Nữ
|
12/06/2004
|
8.6
|
8.5
|
8
|
25.1
|
27
|
12 CHUYÊN HÓA
|
LÊ VĂN THẮNG
|
Nam
|
10/04/2004
|
8.8
|
6.5
|
9.8
|
25.1
|
28
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
PHÙNG THỊ HUỆ
|
Nữ
|
05/11/2004
|
9
|
8.5
|
7.4
|
24.9
|
29
|
12A1
|
VŨ VĨNH KHANG
|
Nam
|
23/08/2004
|
8.4
|
8.5
|
8
|
24.9
|
30
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
VŨ DUY DŨNG
|
Nam
|
08/11/2004
|
9.2
|
7.5
|
8.2
|
24.9
|
31
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGUYỄN HỮU NGỌC DŨNG
|
Nam
|
30/08/2004
|
8.4
|
7.75
|
8.6
|
24.75
|
32
|
12 CHUYÊN LÍ
|
TRẦN PHÚC SƠN
|
Nam
|
24/12/2004
|
9.2
|
6.75
|
8.8
|
24.75
|
33
|
12 CHUYÊN LÍ
|
LÊ TRUNG KIÊN
|
Nam
|
12/08/2004
|
9.2
|
8.5
|
7
|
24.7
|
34
|
12A1
|
LÊ VŨ VIỆT ANH
|
Nam
|
12/09/2004
|
9.4
|
5.25
|
10
|
24.65
|
35
|
12 CHUYÊN HÓA
|
NGÔ HOÀI THU
|
Nữ
|
15/05/2004
|
8.6
|
7
|
9
|
24.6
|
36
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG
|
Nam
|
03/10/2004
|
9
|
7
|
8.6
|
24.6
|
37
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
NGUYỄN ĐĂNG VŨ
|
Nam
|
31/10/2004
|
8.6
|
6.5
|
9.4
|
24.5
|
38
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
ĐOÀN VĂN GIÁP
|
Nam
|
15/02/2004
|
8
|
8.25
|
8.2
|
24.45
|
39
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
LÊ TIẾN MẠNH
|
Nam
|
30/08/2004
|
9
|
8.25
|
7.2
|
24.45
|
40
|
12 CHUYÊN LÍ
|
LÊ NGỌC KHÁNH
|
Nam
|
14/12/2004
|
8.8
|
9
|
6.6
|
24.4
|
41
|
12 CHUYÊN LÍ
|
HÀ HUY VŨ
|
Nam
|
20/07/2004
|
8.8
|
8
|
7.6
|
24.4
|
42
|
12 CHUYÊN LÍ
|
ĐỖ HÀ THU
|
Nữ
|
08/10/2004
|
9.2
|
8.75
|
6.4
|
24.35
|
43
|
12A2
|
LÊ VÂN ANH
|
Nữ
|
03/11/2004
|
7.4
|
8.75
|
8.2
|
24.35
|
44
|
12A1
|
NGÔ MỸ AN
|
Nữ
|
13/10/2004
|
8.4
|
7.75
|
8.2
|
24.35
|
45
|
12 CHUYÊN HÓA
|
HÀ TUẤN MINH
|
Nam
|
21/01/2004
|
8.8
|
8.5
|
7
|
24.3
|
46
|
12 CHUYÊN HÓA
|
ĐINH VÂN ANH
|
Nữ
|
26/05/2004
|
8.2
|
8.5
|
7.6
|
24.3
|
47
|
12 CHUYÊN TOÁN
|
TRẦN PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
29/01/2004
|
8.8
|
8
|
7.4
|
24.2
|
48
|
12 CHUYÊN LÍ
|
NGUYỄN PHÚ TRỌNG
|
Nam
|
08/11/2004
|
8.6
|
8.5
|
7
|
24.1
|
49
|
12 CHUYÊN TIN
|
NGUYỄN QUANG ANH
|
Nam
|
26/10/2004
|
8.8
|
6.5
|
8.8
|
24.1
|
50
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN TRẦN QUANG KHẢI
|
Nam
|
20/06/2004
|
8.8
|
8
|
7.2
|
24
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO KHỐI C:VĂN, SỬ, ĐỊA
STT
|
Lớp 12
|
Họ và tên
|
G.tính
|
Ngày sinh
|
Đ.Văn
|
Đ.Sử
|
Đ.Địa
|
Tổng
|
1
|
12 CHUYÊN VĂN
|
LƯƠNG PHAN QUỲNH HOA
|
Nữ
|
17/05/2004
|
9
|
10
|
10
|
29
|
2
|
12A3
|
ĐOÀN THÁI HÀ
|
Nữ
|
11/07/2004
|
9
|
10
|
9.5
|
28.5
|
3
|
12A5
|
KIỀU THU PHƯƠNG
|
Nữ
|
04/03/2004
|
8.5
|
9.25
|
9.75
|
27.5
|
4
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
PHAN MINH ANH
|
Nữ
|
13/11/2004
|
8.75
|
9.25
|
9.25
|
27.25
|
5
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG
|
Nữ
|
31/01/2004
|
8.75
|
9
|
9.25
|
27
|
6
|
12A5
|
LÊ THỊ NGỌC ÁNH
|
Nữ
|
24/08/2004
|
8.5
|
9.5
|
9
|
27
|
7
|
12A4
|
VŨ TRƯỜNG THỊNH
|
Nam
|
30/11/2004
|
8
|
10
|
8.75
|
26.75
|
8
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHẠM PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
28/11/2004
|
9.5
|
9.25
|
7.75
|
26.5
|
9
|
12 CHUYÊN ANH
|
ĐỖ THỊ MAI TRANG
|
Nữ
|
06/08/2004
|
9
|
9.75
|
7.75
|
26.5
|
10
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN THẢO MY
|
Nữ
|
22/04/2004
|
9
|
9.25
|
8.25
|
26.5
|
11
|
12A5
|
PHÙNG PHƯƠNG HÀ
|
Nữ
|
12/10/2004
|
8.75
|
9.75
|
8
|
26.5
|
12
|
12A4
|
BÙI PHƯƠNG MAI
|
Nữ
|
02/06/2004
|
8.5
|
9.5
|
8.5
|
26.5
|
13
|
12 CHUYÊN VĂN
|
VŨ ĐỨC KHIÊM
|
Nam
|
29/08/2004
|
8.25
|
9.25
|
9
|
26.5
|
14
|
12A5
|
NGUYỄN THANH THẢO
|
Nữ
|
09/02/2004
|
8
|
9.5
|
9
|
26.5
|
15
|
12A4
|
PHAN MINH HUYỀN
|
Nữ
|
03/01/2004
|
8.75
|
9.25
|
8.25
|
26.25
|
16
|
12A5
|
KIỀU THỊ NHƯ QUỲNH
|
Nữ
|
31/10/2004
|
8.75
|
9.5
|
8
|
26.25
|
17
|
12 CHUYÊN SỬ
|
TRỊNH QUỲNH TRANG
|
Nữ
|
25/10/2004
|
8
|
9.25
|
9
|
26.25
|
18
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ PHƯƠNG THẢO LINH
|
Nữ
|
13/01/2004
|
9.25
|
8.5
|
8.25
|
26
|
19
|
12A1
|
NGUYỄN MAI PHƯƠNG
|
Nữ
|
03/10/2004
|
8.5
|
9.75
|
7.75
|
26
|
20
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHAN THANH HÀ
|
Nữ
|
12/06/2004
|
8.25
|
8.5
|
9.25
|
26
|
21
|
12A5
|
PHÙNG THANH HÀ
|
Nữ
|
19/08/2004
|
8.25
|
9
|
8.75
|
26
|
22
|
12 CHUYÊN ANH
|
PHÙNG HÀ CHI
|
Nữ
|
26/04/2004
|
9.25
|
8.5
|
8
|
25.75
|
23
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHAN MINH ÁNH
|
Nữ
|
26/08/2004
|
9
|
8
|
8.75
|
25.75
|
24
|
12A5
|
VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
17/05/2004
|
8.75
|
8.75
|
8.25
|
25.75
|
25
|
12A3
|
PHẠM THỊ HÀ TRANG
|
Nữ
|
31/01/2004
|
8.5
|
8.75
|
8.5
|
25.75
|
26
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGÔ PHƯƠNG TRÀ
|
Nữ
|
03/07/2004
|
8
|
9
|
8.75
|
25.75
|
27
|
12 CHUYÊN SỬ
|
ĐÀO DUY ANH
|
Nam
|
17/05/2004
|
7.25
|
10
|
8.5
|
25.75
|
28
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
KIỀU NGỌC HUYỀN
|
Nữ
|
09/05/2004
|
9
|
8
|
8.5
|
25.5
|
29
|
12A1
|
NGUYỄN QUỲNH TRANG
|
Nữ
|
19/11/2004
|
8.5
|
9.75
|
7.25
|
25.5
|
30
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHẠM DIỆU QUYÊN
|
Nữ
|
03/07/2004
|
9
|
8.5
|
7.75
|
25.25
|
31
|
12A3
|
ĐỖ THỊ HẢI YẾN
|
Nữ
|
19/12/2004
|
9
|
8.25
|
8
|
25.25
|
32
|
12A4
|
PHAN THỊ THU HÀ
|
Nữ
|
02/01/2004
|
9
|
8.25
|
8
|
25.25
|
33
|
12 CHUYÊN SỬ
|
CHU HỒNG THANH
|
Nữ
|
06/09/2004
|
8
|
8.5
|
8.75
|
25.25
|
34
|
12A4
|
HOÀNG XUÂN PHƯƠNG
|
Nam
|
01/04/2004
|
8
|
8.75
|
8.5
|
25.25
|
35
|
12 CHUYÊN SỬ
|
ĐÀO THÙY ANH
|
Nữ
|
06/09/2004
|
7.75
|
8.5
|
9
|
25.25
|
36
|
12 CHUYÊN SỬ
|
NGUYỄN HOÀNG HIỆP
|
Nam
|
29/01/2004
|
7.75
|
9.75
|
7.75
|
25.25
|
37
|
12A5
|
KIỀU GIA BẢO
|
Nam
|
14/12/2004
|
9
|
7.75
|
8.25
|
25
|
38
|
12A1
|
HOA NGỌC PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
31/12/2004
|
8.75
|
9
|
7.25
|
25
|
39
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ THỊ HẢI LY
|
Nữ
|
17/12/2004
|
8.5
|
9
|
7.5
|
25
|
40
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
CHU THÚY HẰNG
|
Nữ
|
11/01/2004
|
8.5
|
8
|
8.5
|
25
|
41
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
NGUYỄN HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
16/10/2004
|
8.25
|
8.25
|
8.5
|
25
|
42
|
12A6
|
LƯU KHÁNH LY
|
Nữ
|
19/12/2004
|
8.25
|
8.75
|
8
|
25
|
43
|
12A2
|
BÙI NGUYỄN HÀ PHƯƠNG
|
Nữ
|
02/01/2004
|
8
|
9.25
|
7.75
|
25
|
44
|
12A5
|
HÀ HOÀNG HỒNG ÂN
|
Nữ
|
06/09/2004
|
7.75
|
9.25
|
8
|
25
|
45
|
12A4
|
NGUYỄN PHÚC HIẾU
|
Nam
|
08/02/2004
|
7.25
|
9.5
|
8.25
|
25
|
46
|
12 CHUYÊN ANH
|
TRẦN NGỌC DUNG
|
Nữ
|
16/12/2004
|
9.25
|
8
|
7.5
|
24.75
|
47
|
12A2
|
TRẦN QUỐC HOÀNG
|
Nam
|
12/04/2004
|
9.25
|
7.5
|
8
|
24.75
|
48
|
12A2
|
VŨ PHƯƠNG LINH
|
Nữ
|
28/05/2004
|
8.75
|
8.25
|
7.75
|
24.75
|
49
|
12A4
|
LÊ ĐẶNG NGỌC LINH
|
Nữ
|
16/06/2004
|
8.75
|
8.5
|
7.5
|
24.75
|
50
|
12 CHUYÊN SỬ
|
LÊ MINH ÁNH
|
Nữ
|
26/04/2004
|
8.25
|
9.25
|
7.25
|
24.75
|
51
|
12 CHUYÊN ANH
|
LÊ NGỌC LINH
|
Nữ
|
30/12/2004
|
9.25
|
7.75
|
7.5
|
24.5
|
52
|
12A4
|
NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ
|
Nữ
|
13/08/2004
|
9.25
|
7.75
|
7.5
|
24.5
|
53
|
12 CHUYÊN ANH
|
NGUYỄN NGỌC LÂM ANH
|
Nữ
|
22/04/2004
|
9
|
6.75
|
8.75
|
24.5
|
54
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
19/07/2004
|
9
|
7.25
|
8.25
|
24.5
|
55
|
12 CHUYÊN VĂN
|
ĐẶNG THẢO LY
|
Nữ
|
28/09/2004
|
9
|
7.5
|
8
|
24.5
|
56
|
12A2
|
VŨ THANH HUYỀN
|
Nữ
|
28/07/2004
|
9
|
6.75
|
8.75
|
24.5
|
57
|
12A3
|
ĐINH MẠNH HÒA
|
Nam
|
18/09/2004
|
9
|
8.25
|
7.25
|
24.5
|
58
|
12 CHUYÊN SỬ
|
ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG
|
Nữ
|
14/04/2004
|
7.5
|
9.25
|
7.75
|
24.5
|
59
|
12A5
|
CAO HÀ NHẬT LINH
|
Nữ
|
20/01/2004
|
7
|
9.5
|
8
|
24.5
|
60
|
12A2
|
LƯƠNG THẠCH THẢO
|
Nữ
|
01/12/2004
|
9
|
8
|
7.25
|
24.25
|
61
|
12A1
|
ĐÀO UYỂN NHI
|
Nữ
|
02/01/2004
|
8.75
|
8
|
7.5
|
24.25
|
62
|
12 CHUYÊN VĂN
|
HÀ BẢO CHÂU
|
Nữ
|
23/10/2004
|
8.5
|
8.5
|
7.25
|
24.25
|
63
|
12A1
|
HÀ MINH ANH
|
Nữ
|
28/06/2004
|
8.5
|
7.5
|
8.25
|
24.25
|
64
|
12 CHUYÊN ANH
|
TRẦN THỊ THU
|
Nữ
|
29/10/2004
|
8.25
|
8
|
8
|
24.25
|
65
|
12 CHUYÊN VĂN
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH CHI
|
Nữ
|
08/06/2004
|
8.25
|
8
|
8
|
24.25
|
66
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
PHAN ANH
|
Nam
|
09/08/2004
|
8
|
7.5
|
8.75
|
24.25
|
67
|
12A4
|
QUÁCH HÙNG VIỆT
|
Nam
|
18/09/2004
|
7.75
|
8.75
|
7.75
|
24.25
|
68
|
12 CHUYÊN SỬ
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
|
Nam
|
09/03/2004
|
7.5
|
9
|
7.75
|
24.25
|
69
|
12A2
|
PHẠM NHƯ QUỲNH
|
Nữ
|
17/12/2004
|
7.5
|
8.75
|
8
|
24.25
|
70
|
12 CHUYÊN SỬ
|
NGUYỄN THANH TRÚC
|
Nữ
|
23/01/2004
|
6.75
|
9.75
|
7.75
|
24.25
|
71
|
12 CHUYÊN ĐỊA
|
HÀ NGỌC HUYỀN
|
Nữ
|
11/09/2004
|
9
|
7
|
8
|
24
|
72
|
12 CHUYÊN ANH
|
CHU THỊ PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
27/12/2004
|
8.75
|
7.25
|
8
|
24
|
73
|
12 CHUYÊN VĂN
|
PHÙNG THỊ TUYẾT
|
Nữ
|
07/03/2004
|
8.75
|
8
|
7.25
|
24
|
74
|
12A4
|
NGUYỄN THỊ THẾ NGỌC
|
Nữ
|
28/10/2004
|
8.75
|
8.25
|
7
|
24
|
75
|
12 CHUYÊN ANH
|
CAO MỸ LINH
|
Nữ
|
06/05/2004
|
8.5
|
8.5
|
7
|
24
|
76
|
12 CHUYÊN ANH
|
HOÀNG NGỌC LINH
|
Nữ
|
23/10/2004
|
8.5
|
8.25
|
7.25
|
24
|
77
|
12A4
|
PHẠM LÊ DIỆU LINH
|
Nữ
|
04/10/2004
|
8.5
|
8.25
|
7.25
|
24
|
78
|
12 CHUYÊN ANH
|
KHUẤT THỊ HẢI YẾN
|
Nữ
|
18/04/2004
|
8
|
8.25
|
7.75
|
24
|
79
|
12A2
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG
|
Nam
|
20/05/2004
|
8
|
8.75
|
7.25
|
24
|
80
|
12A4
|
DƯƠNG THỊ HÀ LINH
|
Nữ
|
30/06/2004
|
8
|
7.25
|
8.75
|
24
|
81
|
12A5
|
NGUYỄN HÀ KIỀU TRANG
|
Nữ
|
27/01/2004
|
8
|
9
|
7
|
24
|
82
|
12 CHUYÊN ANH
|
TRẦN THẢO LY
|
Nữ
|
06/09/2004
|
7.75
|
8.25
|
8
|
24
|
83
|
12A5
|
NGUYỄN HỒNG QUYẾT
|
Nam
|
19/11/2004
|
7.25
|
8.5
|
8.25
|
24
|